Hyundai Grand I10 Sedan 2017 - Đánh Giá Xe, So Sánh, Tư Vấn Mua Xe
Có thể bạn quan tâm
Hyundai Grand i10 Sedan | 2017
2021
2015
Ước tính giá xe- Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT Base 2017
- Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT 2017
- Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 AT 2017
- Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT Base 2017
- Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT 2017
- Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 AT 2017
- Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT Base 2017
- Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT 2017
- Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 AT 2017
Giá xe Hyundai Grand i10 Sedan 2017
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT Base 2017
350,000,000 VNĐ
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT 2017
390,000,000 VNĐ
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 AT 2017
415,000,000 VNĐ
- Hyundai Grand i10 Sedan 2017
- Giới thiệu
- Thông số kỹ thuật
Giới thiệu chung Hyundai Grand i10 Sedan 2017
Hyundai Grand i10 Sedan 2017 là phiên bản nâng cấp thiết kế và trang bị được bán ra tại thị trường Việt Nam dưới dạng xe lắp ráp trong nước thay vì nhập khẩu nguyên chiếc như trước đây. Mức giá xe bán ra tại thời điểm ra ra mắt tháng 6/2017 từ 370 triệu đồng đến 435 triệu đồng.
Những nâng cấp mới trên Hyundai Grand i10 Sedan 2017 lắp ráp tại Việt Nam
- Thiết kế ngoại thất mới ở kiểu lưới tản nhiệt và cản trước, cụm đèn hậu phí sau dạng LED, lazang hợp kim thiết kế mới
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
- Nội thất với màn hình cảm ứng tích hợp dẫn đường GPS bản đồ Việt Nam, camera lùi
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói
- Trang bị an toàn 2 túi khí, phanh ABS, EBD, cảm biến lùi, camera lùi.
>>> Chi tiết Hyundai Grand i10 Sedan 2017 lắp ráp tại Việt Nam
Thông số kỹ thuật Hyundai Grand i10 Sedan 2017
Mẫu xe | Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT Base 2017350,000,000 VNĐ | Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT 2017390,000,000 VNĐ | Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 AT 2017415,000,000 VNĐ |
Tổng quan
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước |
Động cơ & hộp số | Xăng Kappa I4 1.25L 5MT | Xăng Kappa I4 1.25L 5MT | Xăng Kappa I4 1.25L 4AT |
Dáng xe | Sedan | Sedan | Sedan |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Số cửa | 4 | 4 | 4 |
Màu ngoại thất | |||
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km | 3 năm hoặc 100.000 Km |
Động cơ, vận hành
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.248 | 1.248 | 1.248 |
Công suất tối đa | 87 mã lực/ 6.000 vòng/phút | 87 mã lực/ 6.000 vòng/phút | 87 mã lực/ 6.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 120 Nm/ 6.000 vòng/phút | 120 Nm/ 6.000 vòng/phút | 120 Nm/ 6.000 vòng/phút |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số sàn 5 cấp | Tự động 4 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Lựa chọn chế độ lái xe | ... | ... | ... |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | ... | ... | ... |
Tốc độ tối đa | ... | ... | ... |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 5,37/ 8,61/ 6,6 - xa lộ/đô thị/kết hợp | 5,37/ 8,61/ 6,6 - xa lộ/đô thị/kết hợp | 4,67/ 9,2/ 6,3 - xa lộ/đô thị/kết hợp |
Kích thước, trọng lượng
Kích thước tổng thể | 3.995 x 1.660 x 1.520 | 3.995 x 1.660 x 1.520 | 3.995 x 1.660 x 1.520 |
Chiều dài cơ sở | 2.425 | 2.425 | 2.425 |
Khoảng sáng gầm xe | 152 | 152 | 152 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | ... | ... | ... |
Trọng lượng không tải | ... | ... | ... |
Dung tích bình nhiên liệu | 43 | 43 | 43 |
Dung tích khoang hành lý | ... | ... | ... |
Treo, lái , thắng, lốp xe
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Thanh xoắn | MacPherson/Thanh xoắn | MacPherson/Thanh xoắn |
Hệ thống thắng trước/sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
Bánh xe/Lazang | Mâm thép 14'' | Lazang hợp kim 14 inch | Lazang hợp kim 14 inch |
Lốp xe | 165/65 R14 | 165/65 R14 | 165/65 R14 |
Ngoại thất
Đèn trước | Halogen | Halogen | Halogen |
Đèn sương mù | |||
Đèn chạy ban ngày | Không có | Đèn chạy ban ngày | Đèn chạy ban ngày |
Gạt mưa | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn đuôi xe | Bóng đèn thường | LED | LED |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Nội thất
Ghế hàng khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Chất liệu ghế xe | Nỉ | Nỉ | Da |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Ghế sau | Tựa đầu 2 vị trí, gập cả băng ghế | Tựa đầu 2 vị trí, gập cả băng ghế | Tựa đầu 2 vị trí, gập cả băng ghế |
Che nắng hàng ghế trước | Tích hợp gương trang điểm | Tích hợp gương trang điểm | Tích hợp gương trang điểm |
Gác tay hàng ghé trước/sau | Không/không | Không/không | Không/không |
Vô-lăng | 3 chấu | 3 chấu, bọc da | 3 chấu, bọc da |
Đồng hồ lái | Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình hiển thị đa thông tin |
Đèn chiếu sáng trong xe | Trước | Trước | Trước |
Đèn chiếu hậu trong xe | ... | ... | ... |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Bình thường | Chống chói | Chống chói |
Các hộc chứa đồ bên trong xe | Tablo/túi lưng ghế/cửa trước | Tablo/túi lưng ghế/cửa trước | Tablo/túi lưng ghế/cửa trước |
Mở cửa khoang hành lý | Trong xe, nút bấm cửa | Trong xe, nút bấm cửa | Trong xe, nút bấm cửa |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Thiết bị tiện nghi
Hệ thống âm thanh | Đài AM / FM, MP3 | Đài AM / FM, MP3 | Đài AM / FM, MP3 |
Các cổng kết nối/ Buletooth | AUX/USB | AUX/USB, định vị dẫn đường GPS | AUX/USB, định vị dẫn đường GPS |
Màn hình trung tâm | Không có | Màn hình trung tâm | Màn hình trung tâm |
Hệ thống loa | 4 loa | 4 loa | 4 loa |
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng | Điều khiển chức năng | Điều khiển âm thanh, chức năng | Điều khiển âm thanh, chức năng |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không có | Không có | Không có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Điều hòa cho hàng ghế sau | Không có | Không có | Không có |
Cửa sổ trời | Không có | Không có | Không có |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không có | Không có | Không có |
Nút bấm khởi động | Không có | Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Trang bị an toàn
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm | Dây đai an toàn 3 điểm |
Số lượng túi khí | Không có | 2 túi khí trước | 2 túi khí trước |
Giới hạn tốc độ | Không có | Không có | Không có |
Chống bó cứng phanh ABS | |||
Phân bổ lực phanh EBD | |||
Hỗ trợ phanh gấp BA | |||
Cân bằng điện tử ESP | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Kiểm soát lực kéo TCS | |||
Cảm biến áp suất | |||
Phanh tay điện tử | |||
Cảm biến lùi | |||
Camera lùi | |||
Khung sườn xe | ... | ... | ... |
Trang bị khác | ... | ... | ... |
Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận
Gửi trả lờiTuvanmuaxe.Vn - Tư Vấn Mua XeYêu cầu báo giá xe tốt nhất
TƯ VẤN BÁN HÀNG
No results found.Giá xe ưu đãi
Bạn là Sale của hãng xe
Nhấp vào đây để đăng kýThông tin hãng
Công ty cổ phần ô tô Hyundai Thành Công Việt Nam
Hotline: (+84-4) 3795 1116 - http://www.hyundai-thanhcong.vn/
Địa chỉ: Tầng 7, toà nhà Thành Công, đường Đồng Bông, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Từ khóaĐánh giá xe Hyundai Grand i10 Sedan 2017
so sánh Hyundai Grand i10 Sedan 2017
thông số Hyundai Grand i10 Sedan 2017
tư vấn mua xe Hyundai Grand i10 Sedan 2017
Từ khóa » Grand I10 Sedan 2017 Giá Lăn Bánh
-
Giá Xe I10 Sedan 2017 Và Những điều Bạn Cần Biết Trước Khi Mua
-
Giá Xe Hyundai Grand I10 2017 Lăn Bánh Ra Biển Bao Nhiêu?
-
Hyundai I10 2017 Cũ Giá Rẻ 07/2022
-
“Giá Lăn Bánh” Của Hyundai Grand I10 2017 Bản Lắp Ráp Là Bao Nhiêu?
-
Cập Nhật Bảng Giá Xe Hyundai Grand I10 Sedan 4 Cửa 220
-
Đánh Giá Xe Hyundai Grand I10 2017: Trả Góp & Khuyến Mãi Tháng 07
-
Mua Bán Xe Hyundai Grand I10 2017 Cũ Chính Chủ Giá Rẻ
-
Giá Xe Hyundai Grand I10 Kèm Tin Khuyến Mại Tháng 7/2022
-
Đánh Giá Xe Hyundai Grand I10 Sedan 2017 Về Thiết Kế Nội Ngoại ...
-
Giá Xe Hyundai I10 2017 Bản Số Sàn Và Số Tự động - City Ford
-
Bảng Giá Xe Hyundai I10 2017 07/2022
-
Xe Hyundai Grand I10 Sedan 2021 Nâng Cấp Nhẹ Giá Không đổi
-
Chi Phí Lăn Bánh Grand I10 2022 Sau Khi Giảm 50% Thuế