Hyundai Kona 2021 2.0 AT Tiêu Chuẩn - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn ...
Có thể bạn quan tâm
Lọc
- Hãng xe
- Phân khúc xe
- Loại xe
- Top doanh số
- Tháng 10/2024
- Quý 3/2024
- Tháng 9/2024
- Tháng 8/2024
- Tháng 7/2024
- Nửa đầu năm 2024
- Quý 2/2024
- Tháng 6/2024
- Tháng 5/2024
- Tháng 4/2024
- Quý 1/2024
- Tháng 3/2024
- Tháng 2/2024
- Tháng 1/2024
- Cả năm 2023
- Tháng 12/2023
- Mới ra mắt
- Trang chủ
- Hyundai
- Hyundai Kona 2021
Thông số kỹ thuật
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ I4
- Dung tích (cc) 1.999
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 149/6200
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 180/4500
- Hộp số 6 AT
- Hệ dẫn động FWD
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,57
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4165 x 1800 x 1565
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.600
- Khoảng sáng gầm (mm) 170
- Bán kính vòng quay (mm) 5.300
- Thể tích khoang hành lý (lít) 361
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 50
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.310
- Trọng lượng toàn tải (kg) 1.830
- Lốp, la-zăng 215/55R17
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Macpherson
- Treo sau Thanh cân bằng
- Phanh trước Đĩa
- Phanh sau Đĩa
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa Halogen
- Đèn chiếu gần Halogen
- Đèn ban ngày Dạng LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn hậu Halogen
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Chỉnh điện
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Nỉ
- Sưởi ấm ghế lái
- Bảng đồng hồ tài xế Analog cùng màn hình 3.5 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Da
- Hàng ghế thứ hai Gập 6/4
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Cơ
- Cửa sổ trời
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình trung tâm 8 inch có cảm ứng
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 6
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Điện
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí 6
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ I4
- Dung tích (cc) 1.999
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 149/6200
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 180/4500
- Hộp số 6 AT
- Hệ dẫn động FWD
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,79
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4165 x 1800 x 1565
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.600
- Khoảng sáng gầm (mm) 170
- Bán kính vòng quay (mm) 5.300
- Thể tích khoang hành lý (lít) 361
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 50
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.330
- Trọng lượng toàn tải (kg) 1.830
- Lốp, la-zăng 235/45R18
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Macpherson
- Treo sau Thanh cân bằng
- Phanh trước Đĩa
- Phanh sau Đĩa
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa LED
- Đèn chiếu gần LED
- Đèn ban ngày Dạng LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Da
- Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện 10 hướng
- Sưởi ấm ghế lái
- Bảng đồng hồ tài xế Analog cùng màn hình 3.5 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Da
- Hàng ghế thứ hai Gập 6/4
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Tự động 2 vùng độc lập
- Cửa kính một chạm Có, ghế lái
- Cửa sổ trời
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình trung tâm 8 inch có cảm ứng
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 6
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Điện
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí 6
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ I4
- Dung tích (cc) 1.591
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 177/5500
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 265/1500 - 4500
- Hộp số 7 DCT
- Hệ dẫn động FWD
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,93
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4165 x 1800 x 1565
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.600
- Khoảng sáng gầm (mm) 170
- Bán kính vòng quay (mm) 5.300
- Thể tích khoang hành lý (lít) 361
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 50
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.380
- Trọng lượng toàn tải (kg) 1.835
- Lốp, la-zăng 235/45R18
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Macpherson
- Treo sau Thanh cân bằng
- Phanh trước Đĩa
- Phanh sau Đĩa
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa LED
- Đèn chiếu gần LED
- Đèn ban ngày Dạng LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Da
- Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện 10 hướng
- Sưởi ấm ghế lái
- Bảng đồng hồ tài xế Analog cùng màn hình 3.5 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Da
- Hàng ghế thứ hai Gập 6/4
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Tự động 2 vùng độc lập
- Cửa kính một chạm Có, ghế lái
- Cửa sổ trời
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình trung tâm 8 inch có cảm ứng
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 6
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Điện
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí 6
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
Giá niêm yết
Phiên bản 2.0 AT Tiêu chuẩn - 636 triệu- 2.0 AT Tiêu chuẩn - 636 triệu
- 2.0 AT Đặc Biệt - 699 triệu
- 1.6 Turbo - 750 triệu
- Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- Hải Phòng
- Đà Nẵng
- Cần Thơ
- Bà Rịa
- Bạc Liêu
- Bảo Lộc
- Bắc Giang
- Bắc Cạn
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Biên Hòa
- Buôn Ma Thuột
- Cà Mau
- Cam Ranh
- Cao Bằng
- Cao Lãnh
- Cẩm Phả
- Châu Đốc
- Đà Lạt
- Điện Biên Phủ
- Đông Hà
- Đồng Hới
- Hà Giang
- Hạ Long
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hòa Bình
- Hội An
- Huế
- Hưng Yên
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long Xuyên
- Móng Cái
- Mỹ Tho
- Nam Định
- Nha Trang
- Ninh Bình
- Phan Rang - Tháp Chàm
- Phan Thiết
- Phủ Lý
- Pleiku
- Quy Nhơn
- Rạch Giá
- Sa Đéc
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Sông Công
- Tam Điệp
- Tam Kỳ
- Tân An
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thủ Dầu Một
- Trà Vinh
- Tuy Hòa
- Tuyên Quang
- Uông Bí
- Vị Thanh
- Việt Trì
- Vinh
- Vĩnh Long
- Vĩnh Yên
- Vũng Tàu
- Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
- Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ
- Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa
- Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước
- Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang
- Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông
- Thị xã Chí Linh, Hải Dương
- Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa
- Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
- Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang
- Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc
- Thị xã Long Khánh, Đồng Nai
- Nơi khác
Dự tính chi phí
(vnđ)- Giá niêm yết: 636.000.000
- Phí trước bạ (6%): 38.160.000
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm): 1.560.000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): 437.000
- Phí đăng kí biển số: 20.000.000
- Phí đăng kiểm: 340.000
- Tổng cộng: 696.497.000
Tính giá mua trả góp
Ước tính số tiền trả hàng tháng Ước tính số tiền có thể vay VNĐ năm /năm VNĐ VNĐ năm /năm Tính giá Tính giáTin tức về xe
Từ khóa » Chiều Dài Kona
-
Thông Số Kỹ Thuật Hyundai Kona Mới Nhất 2022 - Giaxenhap
-
Thông Số Xe Hyundai Kona: Kích Thước, Tiện Nghi, Hình ảnh Nội ...
-
Thông Số Kỹ Thuật Hyundai Kona: Kích Thước, Động Cơ & An Toàn
-
Kích Thước Hyundai Kona - Khoảng Sáng Gầm Xe - Chiều Dài
-
Thông Số Hyundai Kona 2022: Kích Thước, Động Cơ, An ... - Xe Toyota
-
Thông Số Kỹ Thuật Hyundai Kona
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Hyundai Kona 2022 Hoàn Toàn Mới ĐẦY ĐỦ Và ...
-
Kích Thước Kona - Lợi Thế Từ Chiếc SUV Cỡ Nhỏ Hyundai
-
Top 14 Chiều Dài Rộng Xe Kona
-
Hyundai Kona: Giá Lăn Bánh, ưu đãi (08/2022) - Giaxeoto
-
Thông Số Kỹ Thuật Hyundai Kona 2021
-
Hyundai Kona Giá Lăn Bánh Khuyến Mãi, Thông Số, Trả Góp (08/2022)
-
Đánh Giá Xe Hyundai Kona
-
Hyundai KONA