Hyundai Tucson 2018 - Đánh Giá Xe, So Sánh, Tư Vấn Mua Xe

Hyundai Hyundai Tucson Hyundai Tucson 2018

Hyundai Tucson | 2018

2022

2019

2016

Ước tính giá xe
  • Hyundai Tucson 2.0 AT (Xăng - bản thường) 2018
  • Hyundai Tucson 2.0 AT (Xăng - đặc biệt) 2018
  • Hyundai Tucson 1.6AT T-GDi (Xăng - đặc biệt) 2018
  • Hyundai Tucson 2.0 AT (Dầu - đặc biệt) 2018
Bảo hiểm vật chất
  • Hyundai Tucson 2.0 AT (Xăng - bản thường) 2018
  • Hyundai Tucson 2.0 AT (Xăng - đặc biệt) 2018
  • Hyundai Tucson 1.6AT T-GDi (Xăng - đặc biệt) 2018
  • Hyundai Tucson 2.0 AT (Dầu - đặc biệt) 2018
Vay mua ngân hàng
  • Hyundai Tucson 2.0 AT (Xăng - bản thường) 2018
  • Hyundai Tucson 2.0 AT (Xăng - đặc biệt) 2018
  • Hyundai Tucson 1.6AT T-GDi (Xăng - đặc biệt) 2018
  • Hyundai Tucson 2.0 AT (Dầu - đặc biệt) 2018

Giá xe Hyundai Tucson 2018

Hyundai Tucson 2.0 AT (Xang - ban thuong) 2018

Hyundai Tucson 2.0 AT (Xăng - bản thường) 2018

760,000,000 VNĐ

Hyundai Tucson 2.0 AT (Xang - dac biet) 2018

Hyundai Tucson 2.0 AT (Xăng - đặc biệt) 2018

828,000,000 VNĐ

Hyundai Tucson 1.6AT T-GDi (Xang - dac biet) 2018

Hyundai Tucson 1.6AT T-GDi (Xăng - đặc biệt) 2018

882,000,000 VNĐ

Hyundai Tucson 2.0 AT (Dau - dac biet) 2018

Hyundai Tucson 2.0 AT (Dầu - đặc biệt) 2018

890,000,000 VNĐ

  • Hyundai Tucson 2018
  • Giới thiệu
  • Thông số kỹ thuật

Giới thiệu chung Hyundai Tucson 2018

Hyundai Tucson 2018 phiên bản mới nâng cấp được Hyundai Thành Công giới thiệu và phân phối dưới dạng xe lắp ráp trong nước thay vì xe nhập khẩu nguyên chiếc như trước đây.

Bên cạnh hai phiên bản động cơ xăng như phiên bản nhập khẩu, Hyundai Tucson 2018 được giới thiệu thêm hai phiên bản máy dầu mới giúp tăng thêm sự lựa chọn cho khách hàng.

Giá bán 4 phiên bản Hyundai Tucson 2018 lắp ráp tại Việt Nam (giá tại thời điểm ra mắt xe tháng 8/2017)

  • Tucson 2.0L Xăng (Tiêu chuẩn) - 815 triệu đồng
  • Tucson 2.0L Xăng (Đặc biệt) - 890 triệu đồng
  • Tucson 1.6L T-GDi (Đặc biệt) - 950 triệu đồng
  • Tucson 2.0L Diesel (Đặc biệt) - 990 triệu đồng

Xem thêm >>>

  • Hyundai Tucson 2018 lắp ráp Việt Nam chính thức ra mắt
  • Thông số kỹ thuật và những điểm mới trên Hyundai Tucson 2018 lắp ráp Việt Nam
  • Ưu nhược điểm, so sánh Hyundai Tucson 2018 và đối thủ

Hyundai-Tucson-2018-lap-rap-tuvanmuaxe_vn-3 Hyundai-Tucson-2018-lap-rap-tuvanmuaxe_vn-9

Thông số kỹ thuật Hyundai Tucson 2018

Mẫu xe
  • Hyundai Tucson 2.0 AT (Xăng - bản thường) 2018
  • Hyundai Tucson 2.0 AT (Xăng - đặc biệt) 2018
  • Hyundai Tucson 1.6AT T-GDi (Xăng - đặc biệt) 2018
  • Hyundai Tucson 2.0 AT (Dầu - đặc biệt) 2018
Hyundai Tucson 2.0 AT (Xăng - bản thường) 2018760,000,000 VNĐ
  • Hyundai Tucson 2.0 AT (Xăng - bản thường) 2018
  • Hyundai Tucson 2.0 AT (Xăng - đặc biệt) 2018
  • Hyundai Tucson 1.6AT T-GDi (Xăng - đặc biệt) 2018
  • Hyundai Tucson 2.0 AT (Dầu - đặc biệt) 2018
Hyundai Tucson 2.0 AT (Xăng - đặc biệt) 2018828,000,000 VNĐ
  • Hyundai Tucson 2.0 AT (Xăng - bản thường) 2018
  • Hyundai Tucson 2.0 AT (Xăng - đặc biệt) 2018
  • Hyundai Tucson 1.6AT T-GDi (Xăng - đặc biệt) 2018
  • Hyundai Tucson 2.0 AT (Dầu - đặc biệt) 2018
Hyundai Tucson 1.6AT T-GDi (Xăng - đặc biệt) 2018882,000,000 VNĐ

Tổng quan

Xuất xứ Lắp ráp trong nước Lắp ráp trong nước Lắp ráp trong nước
Động cơ & hộp số Xăng Nu I4 2.0L 6AT Xăng Nu I4 2.0L 6AT Xăng T-GDi I4 1.6L Turbo 6AT
Dáng xe Gầm cao 5 chỗ Gầm cao 5 chỗ Gầm cao 5 chỗ
Số chỗ ngồi 5 5 5
Số cửa 5 5 5
Màu ngoại thất
Chính sách bảo hành 3 năm hoặc 100.000 Km 3 năm hoặc 100.000 Km 3 năm hoặc 100.000 Km

Động cơ, vận hành

Kiểu động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng 4 xi-lanh thẳng hàng 4 xi-lanh thẳng hàng
Dung tích động cơ 1.999 1.999 1.591
Công suất tối đa 156 mã lực/ 6.200 vòng/phút 156 mã lực/ 6.200 vòng/phút 177 mã lực/ 6.200 vòng/phút
Momen xoắn cực đại 200 Nm/ 4.000 vòng/phút 200 Nm/ 4.000 vòng/phút 275 Nm/ 4.000 vòng/phút
Hộp số Tự động 6 cấp Tự động 6 cấp Tự động 7 cấp
Kiểu dẫn động Cầu trước Cầu trước Cầu trước
Lựa chọn chế độ lái xe Drive Mode 3 chế độ lái (Comford, nomal, Sport ) Drive Mode 3 chế độ lái (Comford, nomal, Sport ) Drive Mode 3 chế độ lái (Comford, nomal, Sport), giảm xóc hiệu suất cao
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) ... ... ...
Tốc độ tối đa ... ... ...
Mức tiêu hao nhiên liệu 5,8/10,58/7,6 - xa lộ/đô thị/kết hợp 5,8/10,58/7,6 - xa lộ/đô thị/kết hợp 5,95/9,3/7,2 - xa lộ/đô thị/kết hợp

Kích thước, trọng lượng

Kích thước tổng thể 4.475 x 1.850 x 1.660 4.475 x 1.850 x 1.660 4.475 x 1.850 x 1.660
Chiều dài cơ sở 2.670 2.670 2.670
Khoảng sáng gầm xe 172 172 172
Bán kính quay vòng tối thiểu ... ... ...
Trọng lượng không tải ... ... ...
Dung tích bình nhiên liệu 62 62 62
Dung tích khoang hành lý ... ... ...

Treo, lái , thắng, lốp xe

Hệ thống lái Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện
Hệ thống treo trước/sau MacPherson/Liên kết đa điểm MacPherson/Liên kết đa điểm MacPherson/Liên kết đa điểm
Hệ thống thắng trước/sau Đĩa/Đĩa Đĩa/Đĩa Đĩa/Đĩa
Bánh xe/Lazang Mâm đúc hợp kim 17'' Mâm đúc hợp kim 18'' Mâm đúc hợp kim 19''
Lốp xe 225/60 R17 225/55 R18 245/45 R18

Ngoại thất

Đèn trước Đèn pha Halogen Đèn pha LED Đèn pha LED
Đèn sương mù
Đèn chạy ban ngày LED LED LED
Gạt mưa Tự động Tự động Tự động
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
Đèn đuôi xe LED LED LED
Trang bị khác Đèn pha tự động, hỗ trợ chiếu sáng theo góc lái, đèn pha gật gù tự động Đèn pha tự động, Rửa đèn pha, hỗ trợ chiếu sáng theo góc lái, đèn pha gật gù tự động Đèn pha tự động, Rửa đèn pha, hỗ trợ chiếu sáng theo góc lái, đèn pha gật gù tự động, ốp gầm xe trước sau, ống xả kép

Nội thất

Ghế hàng khách phía trước Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng
Chất liệu ghế xe Da cao cấp Da cao cấp Da cao cấp
Ghế tài xế Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh điện 10 hướng
Ghế sau Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40 Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40
Che nắng hàng ghế trước Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng
Gác tay hàng ghé trước/sau Có/có Có/có Có/có
Vô-lăng 3 chấu bọc da 3 chấu bọc da 3 chấu bọc da
Đồng hồ lái Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin Thể thao, màn hình hiển thị đa thông tin
Đèn chiếu sáng trong xe Trước/sau Trước/sau Trước/sau
Đèn chiếu hậu trong xe ... ... ...
Gương chiếu hậu bên trong xe Bình thường Bình thường Bình thường
Các hộc chứa đồ bên trong xe Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau
Mở cửa khoang hành lý Đóng mở tay Đóng mở điện tự động Đóng mở điện tự động
Trang bị khác ... Tablo siêu sáng TFT 4,2 inch Tablo siêu sáng TFT 4,2 inch

Thiết bị tiện nghi

Hệ thống âm thanh Đài AM / FM, đầu đĩa CD Đài AM / FM, đầu đĩa CD Đài AM / FM, đầu đĩa CD
Các cổng kết nối/ Buletooth AUX/USB/ kết nối Bluetooth AUX/USB/ kết nối Bluetooth AUX/USB/ kết nối Bluetooth
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 8 inch Màn hình cảm ứng 8 inch Màn hình cảm ứng 8 inch
Hệ thống loa 6 loa 6 loa 6 loa
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình
Lẫy chuyển số trên vô-lăng Không có Không có Không có
Hệ thống điều hòa Tự động 2 vùng độc lập Tự động 2 vùng độc lập Tự động 2 vùng độc lập
Điều hòa cho hàng ghế sau Cửa gió hàng ghế sau Cửa gió hàng ghế sau Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời Toàn cảnh Panorama Không có Không có
Rèm che nắng hàng ghế sau Không có Không có Không có
Nút bấm khởi động Khởi động bằng nút bấm Khởi động bằng nút bấm Khởi động bằng nút bấm
Trang bị khác Apple Carplay, định vị dẫn đường Apple Carplay, định vị dẫn đường Apple Carplay, định vị dẫn đường

Trang bị an toàn

Dây đai an toàn Dây đai an toàn 3 điểm Dây đai an toàn 3 điểm Dây đai an toàn 3 điểm
Số lượng túi khí 2 túi khí trước 6 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm) 6 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm)
Giới hạn tốc độ ... ĐIều khiển hành trình và ga tự động ĐIều khiển hành trình và ga tự động
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bổ lực phanh EBD
Hỗ trợ phanh gấp BA
Cân bằng điện tử ESP
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Kiểm soát lực kéo TCS
Cảm biến áp suất
Phanh tay điện tử
Cảm biến lùi
Camera lùi
Khung sườn xe ... ... ...
Trang bị khác Hệ thống hỗ trợ xuống dốc, Khóa cửa tự động theo tốc độ, Hệ thống chống trượt thân xe Hệ thống hỗ trợ xuống dốc, Khóa cửa tự động theo tốc độ, Hệ thống chống trượt thân xe Hệ thống hỗ trợ xuống dốc, Khóa cửa tự động theo tốc độ, Hệ thống chống trượt thân xe, hệ thống hỗ trợ đỗ xe PAS

Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận

Gửi trả lời
Tuvanmuaxe.Vn - Tư Vấn Mua Xe
Yêu cầu báo giá xe tốt nhất

TƯ VẤN BÁN HÀNG

No results found.

Giá xe ưu đãi

Bạn là Sale của hãng xe

Nhấp vào đây để đăng ký

Thông tin hãng

Hyundai

Công ty cổ phần ô tô Hyundai Thành Công Việt Nam

Hotline: (+84-4) 3795 1116 - http://www.hyundai-thanhcong.vn/

Địa chỉ: Tầng 7, toà nhà Thành Công, đường Đồng Bông, quận Cầu Giấy, Hà Nội

Từ khóa

Đánh giá xe Hyundai Tucson 2018

so sánh Hyundai Tucson 2018

thông số Hyundai Tucson 2018

tư vấn mua xe Hyundai Tucson 2018

Từ khóa » Bảng Giá Tucson 2018