I AM NOT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
I AM NOT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ai æm nɒt]i am not
[ai æm nɒt] tôi không phải là
i'm noti don't meani am neithertôi không đang
i am nottôi không được
i'm noti don't geti must noti can'ti have notôi không có
i have noi do not havei can noti'm noti haven't hadi don't geti haven't goti ain't goti have got notôi không bị
i am noti don't havei didn't geti don't sufferi have not hadtôi cũng không
i'm noti have noi can'ti have noti wouldn'ti don'tme neitheri dontnor inor mytôi sẽ không
i will noti would noti shall noti will neveri will noi would neveri should noti'm not goingi'm not gonnai am nottôi không còn
i no longeri have noi don't havei'm noti ceasei haven't hadi can't eveni will be notôi vẫn chưa
i'm noti have yeti haven'ti stilli have never beentôi chẳng phải làtôi không nằmtôi vẫn khôngtôi không sẵntôi ko phải làem khôngtôi đâu có
{-}
Phong cách/chủ đề:
Nhưng tôi vẫn không thể rặn.Suppose the foot says,“I am not a hand!
Giả sử chân nói: Tôi chẳng phải là tay!I am not ready to look back.
Tôi vẫn chưa sẵn sàng nhìn lại.Since then I am not brave.
Và từ đó tôi không còn can đảm.I am not familiar with this feeling.
Tôi vẫn chưa quen với cảm giác này.I responded,“I am not on your team.”'.
Tôi trả lời“ Tôi không nằm trong team của ông.”.I am not familiar with this bird.
Dù sao tôi vẫn chưa quen lắm với thân chim này.Feng Xiao Gang won Best Director for I Am Not Madame Bovary.
Phùng Tiểu Cương nhận danhhiệu đạo diễn xuất sắc cho I Am Not Madame Bovary.I am not the thing that you see.
Tôi chẳng phải là cái mà bạn đang nhìn thấy đâu.Right now, I am not in the mood to talk to you.”.
Bây giờ tôi không có tâm trạng nói chuyện với anh.”.I am not so much with you on the next part.
Tôi sẽ không có mặt trong phần tiếp theo.In fact, I am not sure if I slept at all.
Thật ra thì tôi cũng không chắc mình có ngủ không..I am not in the mood to do anything.”.
Tôi không có tâm trạng để làm bất cứ điều g씑.Now I am not trying to get anything.
Bây giờ tôi không còn cố đạt tới bất kì cái gì.I am not tired during the warm up anymore.
Tôi không còn cảm thấy mệt mỏi do nóng bức nữa.You know, I am not even sure of the meaning of this painting.
Lúc đấy, tôi vẫn chưa rõ ý nghĩa của bức tranh này.I am not listening to anything you have to say!
Tôi sẽ không nghe bất cứ một lời nào của cậu!I am not leaving the house today unless its on fire.
Tôi sẽ không rời khỏi nhà trừ khi nó bị cháy đâu.I am not sure about their motive,” Anubhav said.
Tôi cũng không chắc về động cơ của chúng”, Anubhav nói.I am not interested in other people's problems(A).
Tôi không có hứng với những vấn đề của người khác( R).I am not afraid to tell my story any more.”.
Tôi không còn e sợ khi lên tiếng kể câu chuyện của mình nữa".I am not staying here alone with those two dead bodies.
Tôi sẽ không ở đây một mình với hai cái xác này đâu.I am not letting what happened to Slade happen to Roy.
Tôi sẽ không để những gì xảy ra cho Slade đến với Roy.And I am not satisfied with my speed yesterday.".
Bản thân tôi cũng không hài lòng về phong độ của mình ngày hôm nay".I am not ashamed to admit that my teaching is divisive.
Tôi cũng không xấu hổ nhận rằng tôi ít học.I am not saying that rich people are better than poor.
Tôi cũng không cho rằng người giàu tốt hơn người nghèo.I am not sure if I will be a good teacher.
Và tôi cũng không dám chắc mình sẽ là một người thầy giỏi.I am not suggesting that smoking weed should be your new hobby.
Tôi không có ý rằng hút Cần nên là sở thích mới của bạn đâu.I am not related and then I try to be related.
Tôi không có liên hệ và sau đó tôi cố gắng có liên hệ.I am not sure who I would be without my wife and kids.
Tôi cũng không biết mình sẽ sống thế nào nếu không có chồng và con.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 3665, Thời gian: 0.0864 ![]()
![]()
i am nobodyi am not a doctor

Tiếng anh-Tiếng việt
i am not English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng I am not trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
I am not trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - je ne suis pas
- Tiếng ả rập - أنا لست
- Hàn quốc - 있지 않 습니다
- Tiếng do thái - אינני
- Người hungary - nem vagyok
- Người serbian - nisam
- Tiếng slovak - niesom
- Urdu - میں نہیں ہوں
- Người trung quốc - 我不是一个
- Tiếng mã lai - saya tidak berada
- Thái - ฉันจะไม่
- Thổ nhĩ kỳ - değilim
- Tiếng indonesia - saya tidak sedang
- Tiếng nhật - am not
- Tiếng slovenian - ne bom
- Ukraina - я не є
- Tiếng hindi - नहीं है
Từng chữ dịch
amtrạng từđangrấtsẽamđộng từđượcbịnottrạng từkhôngđừngchưachẳngnotdanh từkobeđộng từbịcóbetrạng từđangrấtbelà mộtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Not Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Not, Từ Not Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nghĩa Của Từ Not - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Not Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
NOT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cách Phân Biệt 'No' Và 'Not' - VnExpress
-
Not Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt
-
Sử Dụng "NO" Và "NOT" Trong Tiếng Anh đúng Chuẩn Nhất
-
Nốt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Phân Biệt Khi Nào Dùng NO Và NOT - BBC News Tiếng Việt
-
DOES NOT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Not At All Nghĩa Là Gì? Cách Sử Dụng - IDT.EDU.VN
-
Not At All Là Gì? Cách Dùng Not At All - IIE Việt Nam
-
Not At All Meaning Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì?
-
Not Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict