I FEEL LIKE YOU Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
I FEEL LIKE YOU Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ai fiːl laik juː]i feel like you
[ai fiːl laik juː] tôi cảm thấy như bạn
i feel like youcảm thấy cậu
felt that heem cảm thấy như anh
i feel like youtôi cảm giác như các anhtôi nghĩ anh
i think youi guess youi suppose youi believe youi figured youi assume youi feel like youtôi cảm thấy anh
i feel you
{-}
Phong cách/chủ đề:
Cảm như chàng năm nay.But for some reason, I feel like you're not.
Nhưng vì vài lí do, tôi cảm thấy như cô không hề.I feel like you should be sleeping.
Tôi nghĩ anh nên đi ngủ.Oh Lord, sometimes I feel like you're asking too much.
Câm lặng.: Đôi khi, anh thấy mình đòi hỏi hơi nhiều.I feel like you get me.
Tôi cảm thấy như cô hiểu tôi vậy.You know, sometimes I feel like you're my kid.
Anh biết không, đôi khi em cảm thấy giống như anh là con em..I feel like you're looking at me.”.
Tôi cảm giác cậu đang nhìn tôi.".Sometimes I feel like you are another kid!”.
Có đôi khi thật cảm thấy ngươi giống như trẻ con!”.I feel like you are abandoning me.”.
Em cảm thấy như anh đang bỏ rơi em”.Sometimes I feel like you have known me forever.
Đôi khi em cảm giác anh biết em mãi mãi.I feel like you're missing something.
Em cảm thấy anh bỏ lỡ 1 điều gì đó.No, but I feel like you're about to tell me.”.
Không, nhưng em có cảm giác anh sắp nói ra.”.I feel like you earned it.
Ông cảm thấy rằng ông đã kiếm được nó.I feel like you are part of me.
Ta cảm nhận ngươi là một phần trong ta..I feel like you are very special person.
Tôi cảm thấy như bạn là rất đặc biệt người.I feel like you're my soul sister here.
Mình có cảm giác bà là linh hồn trong gia đình bạn.I feel like you are a bright light in my life.
Tớ cảm thấy cậu là ánh sáng rực rỡ trong đời mình.I feel like you're throwing your life away.
Tôi cảm giác như cậu đang vứt bỏ cuộc sống của mình vậy.I feel like you were driving less aware.
Tôi có cảm giác anh đang lái xe thiếu cảnh giác..I feel like you're paying me for sex.
Tôi có cảm giác anh đang trả tiền cho tình yêu của tôi..I feel like you have shown me how to find my way home.
Cảm giác như em đã chỉ cho ta cách tìm ra lối về nhà ♪.I feel like you have to be pretty creative to use plaid.
Tôi cảm thấy như bạn phải khá sáng tạo để sử dụng kẻ sọc.I feel like you're going to pull over and snuff me.
Tôi cảm giác như các anh sẽ tấp vào lề và đập tôi vậy.I feel like you are one of the most important people in my life.
Tớ cảm thấy cậu là một trong những người quan trọng nhất trong đời mình.I feel like you are one of the strongest people that I know.
Tớ cảm thấy cậu là một trong những người mạnh mẽ nhất mà mình biết.I feel like you don't care about our friendship.
Mình có cảm giác bạn không quan tâm tình bạn của chúng mình ra sao”.I feel like you can boil it down to release, the spin on the ball and arch.
Tôi cảm thấy như bạn có thể đun sôi nó xuống để phát hành, spin trên quả bóng và vòm.I feel like you would be enthusiastic during your everyday life, are you?.
Tôi cảm thấy như bạn là người nhiệt tình trong cuộc sống hàng ngày, phải không?I feel like you rescued me from a terrible nightmare at a bargain price.
Tôi cảm thấy như bạn cứu tôi khỏi một cơn ác mộng khủng khiếp tại một mức giá hời.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0645 ![]()
![]()
i feel like we havei feel lonely

Tiếng anh-Tiếng việt
i feel like you English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng I feel like you trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
I feel like you trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - j'ai le sentiment que tu
- Người đan mạch - jeg synes at du
- Thụy điển - jag känner att du
- Hà lan - het voelt alsof je
- Tiếng ả rập - أشعر بأنك
- Tiếng slovenian - zdi se mi
- Tiếng do thái - אני מרגיש שאתה
- Tiếng rumani - simt că tu
- Người trung quốc - 我觉得你
- Thái - ฉันรู้สึกเหมือนคุณ
- Tiếng hindi - मुझे लगता है कि आप
- Bồ đào nha - eu sinto que você
- Tiếng phần lan - tuntuuko sinusta
- Tiếng indonesia - aku merasa kau
- Người tây ban nha - siento que tú
- Người hy lạp - νιώθω ότι εσύ
- Người hungary - úgy érzem , te
- Người ăn chay trường - аз се чувствам като теб
- Thổ nhĩ kỳ - senin gibi hissediyorum
- Đánh bóng - czuję , że ty
- Người ý - mi sembra che tu
- Tiếng croatia - osjećam se kao
- Séc - pocit , že tě
Từng chữ dịch
feelcảm thấycảm nhậncảm giáccó cảmfeeldanh từfeelyoudanh từbạnemôngbàTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Feel Like Nghĩa Là Gì
-
FEEL LIKE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Feel Like Something Trong Tiếng Anh
-
Feel Like Nghĩa Là Gì - Cách Sử Dụng Động Từ Feel
-
To Feel Like Nghĩa Là Gì
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "I Feel Like Là Gì, To Feel Like Nghĩa Là Gì
-
Feel Like Nghĩa Là Gì - Yellow Cab Pizza
-
Feel Like Là Gì
-
Feel Like Nghĩa Là Gì
-
Feel Like Nghĩa Là Gì - Triple Hearts
-
IT FEELS LIKE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Feel Like Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Feel Like Nghĩa Là Gì
-
Feel Like Nghĩa Là Gì
-
Feel Like Nghĩa Là Gì