I Find It Comfortable To Live In My New House. » Học Ngữ Pháp Qua ...

*I find it comfortable to live in my new house. Cấu trúc ngữ pháp: “S + find + it + Adj + to V. 1. Phân tích từ loại trong câu (Các bạn hãy đặt trỏ chuột vào từng từ để biết từ loại và kích đúp chuột để biết nghĩa của nó.) I find it comfortable to live in my new house . 2. Phân tích thành phần câu (Các bạn hãy đặt trỏ chuột vào từng từ hoặc cụm từ để biết chức năng ngữ pháp của nó.) I find it comfortable to live in my new house . 3. Phân tích chủ điểm ngữ pháp chính Dịch nghĩa: Tôi thấy thoải mái khi sống trong ngôi nhà mới của mình. Trong câu trên chúng ta có các thành phần ngữ pháp như sau:

- I find it: Tôi thấy...: Động từ trong câu được chia ở thì hiện tại đơn “find”, được theo sau bởi tân ngữ giả “it”. Ở đây “it’ được gọi là tân ngữ giả vì nó không đề cập đến một điều gì đó cụ thể trong câu.

- comfortable: thoải mái, dễ chịu: là một tính từ.

- to live in my new house: sống trong ngôi nhà mới của tôi: dạng động từ nguyên thể có to “to live”, theo sau là trạng từ chỉ địa điểm “in my new house”.

  • Cấu trúc chính: “S + find + it + Adj + to V.” Trong dạng câu này, it có chức năng làm tân ngữ giả, tân ngữ thật lúc này là to V. Mục đích dùng it làm tân ngữ giả là để câu chặt chẽ và dễ hiểu hơn, nhất là trong trường hợp tân ngữ thật quá dài. Tân ngữ thật khi đó được đặt ở phía sau. Cấu trúc: S + find + it + Adj + to V. Xét ví dụ: He finds it unpleasant to work in a noisy place. Anh ấy thấy khó chịu khi làm việc ở một nơi ồn ào. Trong câu này: it là tân ngữ giả còn tân ngữ thật của câu là “to work in a noisy place”.
  • Lưu ý: Ngoài ra, trong tiếng Anh còn có một cấu trúc có ý nghĩa tương đương với cấu trúc ở trên: It + be + Adj + for O + to V. Trong cấu trúc này: it lại đóng vai trò là chủ ngữ giả, chủ ngữ thật của câu là “to V”. Ví dụ: I find it difficult to learn a foreign language. Tôi thấy khó để học một ngoại ngữ. Có thể diễn đạt thành: It’s difficult for me to learn a foreign language. Thật là khó cho tôi để học một ngoại ngữ.
  • 4. Bài học liên quan:

    Nếu không hiểu rõ 1 trong các khái niệm trên - các bạn có thể kích vào các links dưới đây để học thêm về nó.

    Danh từ (Nouns), Động từ (Verbs), Tính từ (Adjectives), Động từ nguyên mẫu (Infinitives), Chủ ngữ giả It (Empty subject It)

    5. Bài tập củng cố

    100 Bài 96 Introduction

    Chúng ta hãy cùng nhau luyện tập để ghi nhớ kiến thức vừa học các bạn nhé!

    Tổng số câu hỏi 8 Điểm tối đa 80 Tỷ lệ cần đạt 80% Điểm yêu cầu tối thiểu 64 Start Bài 96 Question 1 of 8\ Fill in Blank

    Điền một từ còn thiếu vào chỗ trống:

    I find ______ very hard to solve the problem.

    Reference Answers:

    Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống:

    They found it _______ to watch the football match yesterday.

    interesting interest interestingly

    Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống:

    He finds it difficult ______ his smoking habit.

    get rid of to get rid of getting rid of

    Cho dạng đúng của từ trong ngoặc:

    She finds it (pleasure) to work as a tour guide.

    Reference Answers:

    Câu dưới đây đúng hay sai về mặt ngữ pháp:

    My parents found it surprisingly to know my exam result.

    TRUE FALSE

    Chọn 1 lỗi sai trong câu dưới đây:

    I find it stressful meet new people.

    it stressful meet new people

    Chọn 1 câu có nghĩa tương đương với câu cho sẵn dưới đây:

    I find it convenient to live in the city centre.

    It is convenient for me to live in the city centre. I like living in the city centre.

    Sắp xếp các từ dưới đây để tạo thành câu hoàn chỉnh:

    1 2 3 4 5 6 boring to watch the film found on TV yesterday. All of my friends it Your result Tổng số câu hỏi 8 Điểm tối đa 80 Tỷ lệ cần đạt 80% Điểm yêu cầu 64 Điểm của bạn Thời gian làm Outline Submit Next Bài tập luyện tập Bạn hãy kích chuột vào biểu tượng loa để nghe từ. Hãy sắp xếp các chữ cái bên dưới để tạo thành từ mà bạn vừa nghe được. Kích chuột vào HINT (Gợi ý) để có được sự giúp đỡ, REDO (Làm lại) để làm lại từ đầu, CHECK (Kiểm tra) để kiểm tra xem mình làm có đúng không.

    Game xếp chữ Nghe và sắp xếp chữ cái để tạo thành từ đúng Congratulations! Your answer is Correct. Sorry! Your answer is Incorrect. Check Next Submit Redo You must select enough letters! YOUR RESULT points / questions! Play Again

    6. Tiếng Anh của bạn

    Các bạn hãy đặt câu bằng tiếng Anh với một trong các cấu trúc ngữ pháp tương tự như câu mẫu ở trên. Các bạn hãy viết vào phần nhận xét để mọi người cùng xem và góp ý cho bạn nhé.

    Ví dụ: I find it very useful to learn English online.Tôi thấy rất hữu ích khi học tiếng Anh trực tuyến.

    Với TiếngAnh123.Com, các bạn sẽ hiểu và yêu tiếng Anh hơn.

    Từ khóa » Cấu Trúc Find It Adj To V