I. HỆ CAO ĐẲNG
Có thể bạn quan tâm
Khóa họcĐiểm chuẩnĐề án tuyển sinhTổ hợp mônXem thêmĐại học1.Điểm chuẩn Đại học2.Đề án tuyển sinh3.Các ngành đào tạo4.Tổ hợp môn5.Tư vấn chọn trường6.Mã trường - Mã ngành Đại học7.Quy đổi điểm ĐGNL, ĐGTD8.Danh sách trúng tuyển9.Điểm thi tốt nghiệp THPT10.Cách tính điểm xét tuyển ĐH11.Điểm ưu tiên, điểm khuyến khích12.Quy đổi điểm IELTSVào lớp 101.Tư vấn chọn tổ hợp môn lớp 102.Điểm chuẩn vào 103.Điểm thi vào 104.Thông tin tuyển sinh lớp 10Cao Đẳng1.Cao đẳng - Đề án tuyển sinh2.Cao đẳng - Các ngành đào tạo3.Cao đẳng - Điểm chuẩnCông Cụ Chung1.Đếm ngược2.Tính điểm xét học bạ THPT3.Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT4.Tra cứu xếp hạng thiMã trường, các ngành Trường Cao Đẳng Kinh Tế-Công Nghệ TPHCM 2025Xem thông tin khác của: Trường Cao Đẳng Kinh Tế-Công Nghệ TPHCM» Xem điểm chuẩn » Xem đề án tuyển sinh
Preview- Tên trường: Trường Cao đẳng Kinh Tế - Công Nghệ TP.HCM
- Mã trường: CET
- Tên tiếng anh: Ho Chi Minh City Institute of Applied Science and Technology (HIAST)
- Địa chỉ: Campus Quận 12: 138 Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh/ Cơ sở Quận 11: 275/8 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh
- Website: https://tuyensinh.hiast.edu.vn/
Mã trường: CET
Danh sách ngành đào tạo
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | 0 | ĐT THPT | |
| 2 | 6220206 | Tiếng Anh | 0 | ĐT THPT | |
| 3 | 6340118 | Marketing thương mại | 0 | ĐT THPT | |
| 4 | 6340202 | Tài chính – Ngân hàng | 0 | ĐT THPT | |
| 5 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | 0 | ĐT THPT | |
| 6 | 6340403 | Quản trị văn phòng | 0 | ĐT THPT | |
| 7 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐT THPT | |
| 8 | 6420202 | Công nghệ sinh học | 0 | ĐT THPT | |
| 9 | 6480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐT THPT | |
| 10 | 6480203 | Tin học văn phòng | 0 | ĐT THPT | |
| 11 | 6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 0 | ĐT THPT | |
| 12 | 6510216 | Công nghệ ô tô | 0 | ĐT THPT | |
| 13 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 0 | ĐT THPT | |
| 14 | 6540103 | Công nghệ thực phẩm | 0 | ĐT THPT | |
| 15 | 6580201 | Kỹ thuật xây dựng | 0 | ĐT THPT | |
| 16 | 6580301 | Quản lý xây dựng | 0 | ĐT THPT | |
| 17 | 6720201 | Dược | 0 | ĐT THPT | |
| 18 | 6720301 | Điều dưỡng | 0 | ĐT THPT | |
| 19 | 6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | ĐT THPT | |
| 20 | 6810201 | Quản trị khách sạn | 0 | ĐT THPT | |
| 21 | 6810205 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | 0 | ĐT THPT |
1. Thiết kế đồ họa
• Mã ngành: 6210402
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
2. Tiếng Anh
• Mã ngành: 6220206
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
3. Marketing thương mại
• Mã ngành: 6340118
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
4. Tài chính – Ngân hàng
• Mã ngành: 6340202
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
5. Kế toán doanh nghiệp
• Mã ngành: 6340302
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
6. Quản trị văn phòng
• Mã ngành: 6340403
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
7. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 6340404
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
8. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: 6420202
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
9. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 6480201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
10. Tin học văn phòng
• Mã ngành: 6480203
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
11. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 6510201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
12. Công nghệ ô tô
• Mã ngành: 6510216
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
13. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 6510303
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
14. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 6540103
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
15. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 6580201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
16. Quản lý xây dựng
• Mã ngành: 6580301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
17. Dược
• Mã ngành: 6720201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
18. Điều dưỡng
• Mã ngành: 6720301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
19. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 6810101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
20. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 6810201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
21. Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống
• Mã ngành: 6810205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
Tính năng hữu ích
- Tra cứu đề án tuyển sinh
- Tra cứu điểm chuẩn các trường
- Tra cứu tổ hợp môn
- Tra cứu xếp hạng thi

Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần công nghệ giáo dục Thành Phát
- Xem đề án tuyển sinh ĐH 2025
- Khóa học Online
- Xem điểm chuẩn Đại học
- Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT
- Công cụ tính điểm học bạ 2025
- Các ngành nghề đào tạo 2025
- Tổ hợp xét tuyển Đại học 2025
- Điểm chuẩn vào lớp 10
Tel: 024.7300.7989 - Hotline: 1800.6947
Email: [email protected]
Văn phòng: Tầng 7 - Tòa nhà Intracom - Số 82 Dịch Vọng Hậu - Cầu Giấy - Hà Nội
Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội trực tuyến số 337/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 10/07/2017.Giấy phép kinh doanh giáo dục: MST-0106478082 do Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp ngày 24/10/2011.Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đức Tuệ.
Từ khóa » Cao đẳng Kinh Tế Mã Ngành
-
Mã Ngành, Tổ Hợp Xét Tuyển Cao Đẳng Kinh Tế TPHCM Năm 2022
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Cao đẳng Kinh Tế TP.HCM
-
Trường Cao đẳng Kinh Tế Đối Ngoại - Thông Tin Tuyển Sinh
-
1. Mã Ngành,mã Trường... - Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại TP.HCM
-
Tuyển Sinh - Cao đẳng Kinh Tế TP.HCM
-
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ TP.HCM
-
Thông Tin Tuyển Sinh Cao Đẳng Kinh Tế TP.HCM 2022
-
Trường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghệ TP.HCM Tuyển Sinh
-
Trường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghệ TPHCM
-
Trường Cao đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Cần Thơ
-
Mã Trường ĐH - Mã Ngành - Tổ Hợp Xét Tuyển Tất Cả Các Trường
-
Thông Tin Tuyển Sinh Cao đẳng Kinh Tế TPHCM 2022 - TrangEdu
-
Thông Báo Tuyển Sinh Trường Cao đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật TP.Hồ ...
-
Chuẩn đầu Ra Bậc Cao đẳng