I'M NOT EXAGGERATING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
I'M NOT EXAGGERATING Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [aim nɒt ig'zædʒəreitiŋ]i'm not exaggerating [aim nɒt ig'zædʒəreitiŋ] tôi không phóng đạii'm not exaggeratingi do not exaggerate
Ví dụ về việc sử dụng I'm not exaggerating trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
I'm not exaggerating trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - no estoy exagerando
- Người pháp - je n'exagère pas
- Hà lan - ik overdrijf niet
- Người hy lạp - δεν υπερβάλλω
- Người hungary - nem túlzok
- Tiếng slovak - nebudem preháňať
- Người ăn chay trường - не преувеличавам
- Tiếng rumani - nu exagerez
- Đánh bóng - nie przesadzam
- Người ý - non sto esagerando
- Tiếng croatia - ne pretjerujem
- Tiếng indonesia - saya tidak melebih-lebihkan
- Tiếng ả rập - أنا لا أبالغ
- Tiếng do thái - אני לא מגזים
- Người serbian - ne preterujem
- Người trung quốc - 不夸张
- Bồ đào nha - não estou a exagerar
Từng chữ dịch
nottrạng từkhôngđừngchưachẳngnotdanh từkoexaggeratingphóng đạithổi phồngcường điệubeđộng từbịcóbetrạng từđangrấtbelà mộtexaggeratephóng đạithổi phồngcường điệuexaggerateđộng từexaggerate i'm not even talkingi'm not familiarTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt i'm not exaggerating English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nói Quá Lên Tiếng Anh Là Gì
-
Nói Quá - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Nói Quá In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
NÓI QUÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NÓI QUÁ - Translation In English
-
NÓI QUÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nói Quá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"nói Quá Lên" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nói Quá' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Nói Quá Là Gì? Cho Ví Dụ Nói Quá - Luật Hoàng Phi
-
Nói Quá Tiếng Anh | Bán-vé-số.vn - Năm 2022, 2023
-
Nói Quá Là Gì Cụm Từ Nói Quá Nghĩa Là Gì - Bình Dương
-
Những Mẫu Câu Giao Tiếp Hàng Ngày Bằng Tiếng Anh - TFlat
-
9 Cách Giúp Bạn Bày Tỏ Quan Điểm Trong Tiếng Anh - EJOY English