I'M NOT IN LOVE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
I'M NOT IN LOVE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [aim nɒt in lʌv]i'm not in love
[aim nɒt in lʌv] i am not in love
i'm not in lovetớ không yêu
{-}
Phong cách/chủ đề:
Anh không đang yêu.The song was“I'm not in love” by 10cc.
Năm bài hát I am not in love của 10cc.I'm not in love with you.
Tớ không yêu cậu.Did anyone say I'm not in love?
Thì có ai bảo là tớ không đang yêu đâu?I'm not in love with him.
Tôi đâu có yêu anh ta.It's easier for me, I'm not in love.
Tôi thì dễ hơn, vì tôi đâu có yêu.I'm not in love with Abigail.”.
Tớ không yêu Kaitlin”.Similar to the song I'm not in love by 10cc.
Năm bài hát I am not in love của 10cc.I'm not in love with her.
Tôi không yêu cô ấy.When she said: I'm not in love anymore.
Khi cô ấy nói: Tôi không phải trong tình yêu nữa.I'm not in love with you anymore.
Em sẽ không yêu anh nữa đâu.I am trying to do I'm Not In Love by 10cc.
Năm bài hát I am not in love của 10cc.I'm Not In Love by 10cc.
Năm bài hát I am not in love của 10cc.I mean, I'm not in love with her.
Anh không yêu cô ấy.I'm not in love with Sanjay Singhania.
Em không yêu Sanjay Singhania.But I'm not in love, no no!
Tôi không yêu em, không!.I'm not in love with the song though.
I' m not in love lời bài hát.No, I'm not in love anymore.
Không, không, tôi chẳng yêu lần nữa.I'm not in love with the guy either, but he delivers.
Tôi không có yêu anh ta đâu, nhưng anh ta làm tốt mà.I hope I'm not in love with her. I hate her!
Tao mong là tao không yêu cổ Tao ghét cổ!If I'm not in love, if I'm not with a long-term companion, I cannot be happy….
Nếu không có tình yêu, không có một người bạn đồng hành lâu dài, tôi sẽ không thể hạnh phúc.If I am not in love, then I am in fear.
Khi ta không yêu thương, ta sợ hãi.Honey, I don't care, I ain't in love with your hair.
Nhưng em yêu, tôi không quan tâm, tôi không yêu phải yêu em vì mái tóc đó.The thing is, I am not in love with my wife anymore.
Vấn đề của tôi là tôi không còn yêu vợ nữa.Maybe because I wasn't in love.
Có lẽ tại vì lúc đó tôi chưa biết yêu.I wasn't in love with her, not even at the beginning.
Anh đâu có phải lòng cô ấy, thậm chí ngay từ ban đầu.I was not in love then and I am not in love now.
Mình chưa yêu và hiện tại cũng chưa muốn yêu.The mother and I aren't in love anymore.
Cha và mẹ đã chẳng còn yêu thương.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 28, Thời gian: 0.0604 ![]()
![]()
i'm not hurti'm not in the mood

Tiếng anh-Tiếng việt
i'm not in love English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng I'm not in love trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
I'm not in love trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - je n'aime pas
- Tiếng slovenian - nisem zaljubljena
- Tiếng do thái - אני לא מאוהבת
- Người hy lạp - δεν είμαι ερωτευμένος
- Người hungary - nem vagyok szerelmes
- Người serbian - ja je ne volim
- Tiếng slovak - nemilujem
- Tiếng rumani - nu sunt îndrăgostit
- Thổ nhĩ kỳ - aşık değilim
- Đánh bóng - nie kocham
- Bồ đào nha - não estou apaixonada
- Người ý - non sono innamorata
- Tiếng indonesia - aku tidak jatuh cinta
- Séc - nejsem zamilovaný
- Tiếng nga - я не люблю
- Hà lan - ik ben niet verliefd
- Tiếng ả rập - أنا لست مغرمة
- Người ăn chay trường - не съм влюбен в
- Thái - ฉันไม่ได้รัก
- Tiếng croatia - nisam zaljubljen
Từng chữ dịch
nottrạng từkhôngđừngchưachẳngnotdanh từkoingiới từtrongvàotạitrêninđộng từởbeđộng từđượcbịbetrạng từđangbelà mộtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Not With Love Nghĩa Là Gì
-
Not Love Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
"what's Not To Love?" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Not In Love With Me Là Gì - Nghĩa Của Từ Not In Love With Me
-
Not Love Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt
-
Love Me Not Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
No Love Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
28 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tình Yêu Dễ Thương - British Council
-
LOVE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Love Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
I Love You Là Gì? Cách Tỏ Tình Bằng Tiếng Anh
-
I Love You So Much Là Gì? Ý Nghĩa Như Thế Nào - Wiki Tiếng Anh
-
My Love Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Về Tình Yêu Hay Nhất
-
Cho Em Hỏi Tí " From Me With Love Nghĩa Là Gì Ah" ...