I'M NOT LONELY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

I'M NOT LONELY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch i'm nottôi không phải làtôi sẽ khôngtôi không cótôi không đượctôi cũng khônglonelycô đơnlonelycô độcđơn độccảm thấy cô đơn

Ví dụ về việc sử dụng I'm not lonely trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm not lonely.Tớ không cô đơn.And I'm not lonely.tớ không cô đơn.I'm not lonely.Tôi không cô đơn.I am not lonely and depressed.Tôi không cô đơn và trầm cảm.I am not lonely, Sherlock.Anh không hề cô đơn, Sherlock.Mom and I aren't lonely anymore.Tôi và mẹ không còn cô đơn nữa.Jesus is not lonely.Chúa Giêsu không cô đơn.Yet it is not lonely.Tuy nhiên nó không cô đơn.Certainly, this voyage is not lonely.Nhưng chắc chắn hành trình đó không đơn độc.They were not lonely and were happy.Họ không bị cô đơn và luôn cảm thấy hạnh phúc.You weren't lonely.Em làm gì cô đơn.Travel isn't lonely, far from it.Du lịch không phải là cô đơn, xa nó.A place where old people aren't lonely.Nơi người già không cô đơn.I wasn't ever lonely or sad.Cho nên tôi không bao giờ cô đơn, hay buồn.I'm not a lonely child anymore.Con không còn là đứa trẻ cô đơn nữa.Not lonely like that.Không chỉ đơn thuần như vậy.Previous Post Alone… But not lonely.Previous Article Một mình, nhưng không cô đơn.Previous Post Alone… But not lonely.Previous postEm một mình nhưng em không cô đơn!Alone in the crowd, but not lonely.Một mình trong đám đông, nhưng không cô đơn.Even the people we think of as not lonely are in fact lonely.Ngay cả những người mà chúng ta nghĩ sẽ không cô đơn thực tế cũng cô đơn..Won't I be lonely?Tôi sẽ không cô đơn?Lonely is not good.Lonely không lời hay.Lonely is not a bad feeling.Cô đơn không phải là một cảm giác xấu.Worst feeling is not being lonely.Đau đớn nhất không phải sự cô đơn.It is not a lonely life.Đó không phải cuộc sống cô độc.Aren't you lonely?không cô đơn sao?Isn't it lonely here?Ở đây không cô đơn sao?Would I not be lonely?Tôi sẽ không cô đơn?I hope he's not feeling lonely.Mình mong cậu ấy không cảm thấy cô đơn.I don't wanna be a lonely liar.Tôi không muốn kẻ nói dối đơn độc.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 2743, Thời gian: 0.2355

I'm not lonely trong ngôn ngữ khác nhau

  • Tiếng ả rập - لست وحيدة
  • Tiếng do thái - אני לא בודד
  • Người hungary - nem vagyok magányos
  • Tiếng rumani - nu sunt singură
  • Thổ nhĩ kỳ - ben yalnız değilim
  • Người ý - non mi sento sola
  • Người pháp - je ne suis pas seul
  • Người serbian - nisam usamljena
  • Đánh bóng - nie jestem samotna
  • Séc - nejsem osamělá

Từng chữ dịch

nottrạng từkhôngđừngchưachẳngnotdanh từkolonelycô đơncô độcđơn độccảm thấy cô đơnlonelydanh từlonely i'm not listeningi'm not lying

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt i'm not lonely English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Một Mình Nhưng Không Cô đơn Tiếng Anh Là Gì