I'M PRETTY GOOD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

I'M PRETTY GOOD Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [aim 'priti gʊd]i'm pretty good [aim 'priti gʊd] tôi khá giỏii'm pretty goodi'm rather goodtôi rất giỏii'm very goodi'm good ati'm really goodi was great ati was fine

Ví dụ về việc sử dụng I'm pretty good trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm pretty good.Tôi khá giỏi.Well, considering that you just saved me from drowning in a toilet, I'm pretty good.Ừ thì, xét đến việc cậu vừa cứu tớ khỏi bị chìm trong toa lét, thì tớ khá là ổn.I'm pretty good.Tôi sẽ ổn thôi.Having written a book about money, I like to think I'm pretty good with it.Đã từng viết một cuốn sách về tiền bạc, tôi tin rằng tôi khá nắm bắt về nó.I'm pretty good with numbers.Tôi khá giỏi tính toán.You know, I'm pretty good with computers.Có, tôi khá giỏi về máy tính.I'm pretty good at poker myself.Tôi chơi cũng khá tốt.I think I'm pretty good in this area.Tôi khá giỏi về lĩnh vực này.I'm pretty good at keeping secrets.Anh giữ bí mật rất tốt.I guess I'm pretty good to my characters.Nhưng tôi thấy mình khá công bằng với nhân vật của mình..I'm pretty good with this sort of thing.Tôi khá thạo mấy thứ kiểu này.And I'm pretty good at pulling it off.tôi khá giỏi trong việc chế biến.I'm pretty good at keeping secrets.".Tôi rất giỏi với việc giữ bí mật.”.I'm pretty good with managing time.Tôi rất giỏi trong việc quản lý thời gian.I'm pretty good at estimating crowd size.Tôi khá giỏi trong việc ước tính quy mô đám đông.I'm pretty good at over-thinking my life.Tôi khá phóng khoáng trong cách nghĩ về cuộc sống.I'm pretty good at finding them and using them.Em khá giỏi trong việc tìm ra và sử dụng chúng.I'm pretty good at keeping my emotions in check.Tôi khá tốt trong việc giữ cảm xúc của tôi trong vòng kiểm soát.I'm pretty good at the group practice and can focus, but at home I want to play, so sometimes I don't like to stop what I'm doing.Cháu rất tốt khi ở nhóm luyện công và có thể tập trung, nhưng ở nhà cháu muốn chơi, và đôi khi cháu không thích dừng lại những gì mình đang làm.Usually, I'm pretty good about sorting through the options and then making decisions that I'm confident are the best decisions in that moment, given the information we have.Thông thường tôi rất khá trong việc sàng lọc những lựa chọn và đưa ra quyết định, và tôi tự tin rằng đó là những quyết định tốt nhất vào thời điểm đó dựa trên những thông tin chúng tôi có được.Well, I am pretty good at computers.Có, tôi khá giỏi về máy tính.I am pretty good at this.( Tôi rất giỏi làm việc này).I realized quickly I was pretty good.”.Tôi sớm nhận thấy mình khá giỏi.”.I was pretty good and became even more interested in music.Em rất vui và bắt đầu hứng thú với âm nhạc.I was pretty good, and they know it.Tôi cũng khá giỏi, và họ biết.I was pretty good at Chemistry, and that is why I decided to study Chemical Engineering.Tôi khá giỏi môn Hóa học, và đó là lý do tại sao tôi quyết định nghiên cứu Công nghệ Hóa học.Every Wednesday, we did something called"rhythmic dictation," and I was pretty good at it.Mỗi buổi thứ Tư, chúng tôi làm một điều gọilà" chính tả nhịp điệu," và tôi khá giỏi ở phần đó.I guess I am pretty good.Tớ nghĩ là tớ siêu lắm.I was pretty good at escaping.Tôi rất giỏi chạy trốn.I was pretty good at it.Thật ra tôi cũng khá giỏi đó.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 4647, Thời gian: 0.0479

I'm pretty good trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người pháp - je suis plutôt douée
  • Hà lan - ik ben wel goed
  • Tiếng ả rập - أنا جيد جدا
  • Tiếng slovenian - sem zelo dober
  • Tiếng do thái - אני די טוב
  • Người hy lạp - είμαι πολύ καλός
  • Người hungary - elég jó vagyok
  • Người ăn chay trường - много съм добра
  • Tiếng rumani - sunt destul de bun
  • Thổ nhĩ kỳ - çok iyiyim
  • Đánh bóng - jestem całkiem dobry
  • Bồ đào nha - sou muito bom
  • Người ý - sono piuttosto bravo
  • Tiếng indonesia - aku cukup baik
  • Séc - jsem docela dobrý
  • Tiếng mã lai - saya agak baik
  • Thái - ฉันเก่ง
  • Tiếng croatia - prilično sam dobar
  • Tiếng nga - я довольно хорош

Từng chữ dịch

prettytrạng từkhárấtprettytính từđẹpprettyxinh đẹpprettydanh từprettygoodtính từtốtgiỏiđẹpgoodsự liên kếthaygooddanh từgoodbeđộng từbịbetrạng từđangrấtbelà một i'm pretty confidenti'm pretty happy

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt i'm pretty good English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Phát âm Chữ Pretty