I WAS SO BORED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
I WAS SO BORED Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch i was so
tôi rấttôi đã rấttôi đã quátôi đã râttôi còn quábored
chánbuồn chánboredbuồn tẻcảm thấy buồn chán
{-}
Phong cách/chủ đề:
Các bạn ạ, tôi rất chán nản.After two years of doing that, I was so bored.
Sau 2 năm làm việc này, tôi thực sự thấy mệt mỏi.I was depressed, I was so bored,” Ms. Rowan said.
Tôi đã chán nản, tôi đã rất chán," bà Rowan nói.Looking back at it now, I cannot really understand why I was so bored.
Nhìn lại bây giờ, Tôi thực sự không hiểu tại sao tôi được như vậy chán.They welcomed me with VIP treatment at the castle, but I was so bored that I came down to the town.
Họ chào đón tôi với cách tiếp đãi VIP tại lâu đài, nhưng tôi đã quá chán nên tôi đi xuống thị trấn.There were some diary entries, mostly random things like“The weather was nice today” or“I'm so bored in work.
Có một vài khoảng nhật kí, hầu hết là mấy thứ ngẫu nhiên như" Thời tiết hôm nay thật đẹp" hoặc" Tôi thật là chán ở chỗ làm.I was getting bored, so I decided to check my email.
Tôi đã chán, vì vậy tôi quyết định kiểm tra email.I was bored, so I ate.
Tôi buồn chán, do đó tôi ăn.So I was bored with church.
Tôi chán ngấy với nhà thờ.I was bored, so I told Muhammed.
Tôi nhấp chán thì tôi bảo Mai.So I was bored so I got on her computer.
Vì vậy, tôi chán và tôi đang trên máy tính Xách tay.So I was bored for eight hours.
Tôi chán tám tiếng đồng hồ.I was bored so we went for a walk.
Bởi vì chúng tôi chán nên chúng tôi đi bộ.I was bored so I made this news item.
Tôi thấy chán, nên tôi cập nhật nhật trình này.I was bored, so I began a letter to Dill.
Tôi thấy chán, vì vậy tôi bắt đầu viết thư cho Dill.I was bored, so I took a selfie with my foot.
Vì cảm thấy chán nên em đã chụp selfie bằng chân.I was bored so I pulled out Google Earth for a while, just exploring, when I came across something that looked like a giant staircase..
Lúc đó tôi đang nhàn rỗi nên giở Google Earth ra xem, thì bỗng phát hiện thấy có thứ gì đó trông giống một cầu thang khổng lồ.I had been at our house for a week already and I was bored so I went out into the garden to play!
Tao nằm trong đó 1 tuần rồi, chán lắm nên tao trốn viện để đi chơi đấy!I was bored to tears but my apraxic hands would go to the wrong card so they thought I didn't know“book” or“tree..
Tôi đã chán đến phát khóc nhưng đôi tay bị chứng mất phối hợp động tác của tôi sẽ chỉ vào thẻ sai vì vậy họ nghĩ rằng tôi không biết" cuốn sách" hay" cái cây.The process of adjusting and installing the font with the help of Fontself Maker was so fun and easy that I haven't even noticed how I finished all the steps that usually make me bored.
Quá trình điều chỉnh và cài đặt phông chữ với sự trợ giúp của Fontself Maker thật thú vị và dễ dàng đến nỗi tôi thậm chí còn không nhận ra tôi đã hoàn thành tất cả các bước thường khiến tôi buồn chán như thế nào.So what if I was bored?
Nếu mình buồn chán thì sao?I was bored, so I decided to take a trip to Tokyo.
Cuối cùng quá nhàm chán nên hắn quyết định đến Tokyo.Instead, I was bored and so very, very cold!
Mà ngược lại, Tôi chán chường và rất rất, rất lạnh!I'm bored, so I was thinking of making the Hamazura Search into a game.”“?.
Tôi đang chán đây, nên tôi đã biến vụ Tìm Hamazura thành trò chơi rồi..I was a bit bored at home, so I decided to have a walk.
Chỉ là tôi thấy chán ở nhà và quyết định đi dạo thôi.It really was an authentic, powerful move of God, butI was very young, so most of the time I was bored and distracted.
Sự vận hành của Chúa thật mạnh mẽ và chân thật, nhưnglúc đó tôi còn quá nhỏ nên thường thấy buồn tẻ và bị phân tán.So I was bored one night and decided to so something entertaining.
Một tối buồn và mình muốn kiếm gì đó để giải trí.Was bored so I made a video.
Rãnh quá nên mình làm 1 video chơi.I would wait in his chambers for hours so he could use me when he was bored.
Tôi sẽ chờ trong phòng của y suốt nhiều giờ để y có thể dùng tôi khi y chán.If so, why was I often bored?
Nếu chẳng vậy, sao ta thường buồn bã?Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 48, Thời gian: 0.3544 ![]()
![]()
i was so shockedi was so upset

Tiếng anh-Tiếng việt
i was so bored English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng I was so bored trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
I was so bored trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - estaba tan aburrido
Từng chữ dịch
iđại từtôimìnhtaidanh từemwasđộng từlàđượcbịwastrạng từđangđãsovì vậysođại từvậysosự liên kếtnênsotrạng từquárấtboredđộng từchánboredbuồn chánbuồn tẻcảm thấy buồn chánTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » So Bored Nghĩa Là Gì
-
Bored đi Với Giới Từ Gì? Bored Nghĩa Là Gì?
-
So Boring Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Bored Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
So Boring Trong Tiếng Việt- Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Bored - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Bored đi Với Giới Từ Gì? Bored Nghĩa Là Gì? - Tin Công Chức
-
Im Bored Là Gì - Học Tốt
-
Bored đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Bored Trong Tiếng Anh
-
"I'm Bored" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Từ điển Anh Việt "bored" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ I Am So Bored | HoiCay
-
BORING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bored Of Hay Bored With ? Bored đi Với Giới Từ Gì? - Cà Phê Du Học
-
Bored Là Gì