I WILL NOT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

I WILL NOT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ai wil nɒt]i will not [ai wil nɒt] tôi sẽ khôngi will noti would noti shall noti will neveri will noi would neveri should noti'm not goingi'm not gonnata sẽ chẳngi will noti will neverwe wouldn'ttôi sẽ koi will noti wouldn'ti'm noti'm not gonnai'm not going to go

Ví dụ về việc sử dụng I will not trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I will not risk…".Ông sẽ không mạo hiểm…”.But next time I will not forgive you.Lần sau muội sẽ không tha cho hắn.I will not follow you.Tôi sẽ ko đi theo cậu.They're my friends but I will not allow this to happen.Cậu là bạn tớ, tớ sẽ không để điều này xảy ra.I will not count on it.TÔI sẽ không tính trên nó.Still, I will not let them go.Nhưng, tôi sẽ ko để chúng đi.I will not fall for it twice.Sẽ ko rơi đến hai lần.Maybe I will not write as much.Nên có thể tôi sẽ ko viết nhiều.I will not doubt you….Tớ sẽ không nghi ngờ cậu đâu….Bev and I will not forget that day ever!ELF chúng tôi sẽ ko bao giờ quên ngày này đâu!!I will not write here anymore.Tôi sẽ ko viết ở đây nữa.And I will not throw it away for nothing.Và thầy sẽ không vất nó đi khơi khơi đâu.I will not write any more here.Tôi sẽ ko viết ở đây nữa.I will not treat you differently!Mình sẽ ko phân biệt đối xử!I will not leave you orphans…….Thầy sẽ không để anh em mồ côi….I will not choose anyone but you.Ông sẽ không chọn ai ngoài em đâu.I will not talk to you about weather.Thầy sẽ không nói về thời tiết.I will not destroy all life again.Cô sẽ không lãng phí cuộc đời lần nữa.I will not give it anymore iam tails.Tao sẽ không Iàm cái đuôi cho nó nữa.I will not force my child into sports.Tôi sẽ ko cho con mình thi vào sư phạm.I will not be posting until January 1st.Tôi sẽ ko đăng bài nào đến ngày 1tháng 7.I will not knowingly spread this virus.Tôi sẽ ko biết đến sự lan truyền của virus này.I will not tolerate such words in my house.”.Tôi sẽ ko cho phép kiểu ăn nói như thế trong nhà tôi.".I will not have you speak like that in my home-“.Tôi sẽ ko cho phép kiểu ăn nói như thế trong nhà tôi.".I will not tolerate this kind of talk in my house.Tôi sẽ ko cho phép kiểu ăn nói như thế trong nhà tôi.".No, I will not be doing anything that annoying.Không, chị sẽ không làm bất cứ việc gì gây ầm ỹ cả.I will not be responsible for what you intend to do.".Tớ sẽ không chịu trách nhiệm với những gì cậu tính làm.”.I will not let you go until you tell me which it is.Anh sẽ không buông cho đến khi em cho anh biết nguyên nhân vì sao.I will not give up till Belladonna is safe in mine arms.Anh sẽ không bỏ cuộc đến khi Belladonna an toàn trong tay anh..Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0433

I will not trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người pháp - will not
  • Tiếng ả rập - أنا سوف لَنْ
  • Ukraina - я не збираюся
  • Tiếng do thái - לא אעשה
  • Người hungary - akkor nem
  • Người serbian - neću
  • Tiếng slovak - nebudem
  • Tiếng mã lai - saya tidak akan
  • Thổ nhĩ kỳ - olmayacağım
  • Tiếng hindi - मैं नहीं करूंगा
  • Tiếng indonesia - aku tidak akan
  • Tiếng slovenian - jaz ne

Từng chữ dịch

willtrạng từsẽwilldanh từwillnottrạng từkhôngđừngchưachẳngnotdanh từko i will no longeri will not abandon

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt i will not English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Câu Hỏi Will Not