ICE CHUNK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ICE CHUNK Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ice
băngiceđákemchunk
chunkmột đoạnmột phầnđoạnmột khối
{-}
Phong cách/chủ đề:
Rồi khi tới nơi, chúng tôi đẩy băng ra một phía cố gắng cưỡi sóng.This video of an ice chunk moving down the Kennecott River past our campsite will give you an idea of just how cold it is there in July.
Một khối băng di chuyển xuống sông Kennecott qua khu cắm trại của chúng tôi đã chứng minh rằng nó lạnh đến mức nào vào tháng Bảy.A peanut-shaped cometwas spewing hundreds of pounds of fluffy ice chunks every second as a NASA spacecraft swung by it two weeks ago.
Một hình sao chổilạc đã phun hàng trăm tấn của khối đá mịn mỗi thứ hai như là một NASA tàu vũ trụ ngoặt của nó cách đây hai tuần.Another colossal ice chunk broke off of Petermann glacier in 1962, but it's not known whether that ice island was bigger than the new one, Muenchow said.
Một đoạn băng khổng lồ vỡ ra của sôngbăng Petermann vào năm 1962, nhưng nó không biết liệu rằng hòn đảo băng là lớn hơn cái mới, Muenchow nói.The locals are concerned becausehuge amounts of water can build up if these ice chunks dam the river and that can lead to devastating flooding in the town when the dams burst.
Những người bản địa lo ngại vì lượng nước khổnglồ có thể tăng lên nếu những miếng băng này chặn dòng sông và nó có thể dẫn tới một trận lụt phá hủy thị trấn khi cái đập vỡ tung.Once the ice chunks reach shore, pounding waves tend to buff out any lingering kinks on their surfaces, leaving behind nothing but sleek and shiny“eggs” for curious tourists to happen upon.
Khi các khối băng chạm vào bờ, sóng vỗ mạnh có xu hướng làm mất bất kỳ phần nào nhô ra trên bề mặt của chúng, không để lại gì ngoài những" quả trứng" bóng mượt và sáng bóng cho khách du lịch tò mò.NASA has been hard at work in recent decades developing models and recording observations that show what's happening to Earth,and now scientists are warning that a huge ice chunk is about to free itself from Antarctica.
Trong những thập niên gần đây NASA đã rất nỗ lực phát triển các thiết bị quan sát để ghi lại những gì xảy ra với Trái đất,và giờ đây các nhà khoa học đang cảnh báo rằng một khối băng khổng lồ sắp tự tách ra khỏi Nam Cực.In 2008, the Phoenix Mars Lander sent back photos of ice chunks it had found after scooping up handfuls of soil, a huge discovery in the search for liquid water- a key ingredient for life.
Vào năm 2008, Tàu thám hiểm Phoenix gửi những bức ảnh về các tảng băng tìm được khi lấy một mẫu đất trên đó, đây là một khám phá to lớn trong việc tìm kiếm yếu tố nước ở đây- một thành tố quan trọng cho sự sống.An ice chunk four times the size of Manhattan has broken off of Greenland's Petermann glacier-possibly the biggest glacier collapse in recorded history, scientists announced Friday(Greenland map).
Một đoạn băng bốn lần kích thước của Manhattan đã vỡ ra của sông băng Petermann- có thể là sự sụp đổ sông băng lớn nhất của Greenland trong lịch sử, các nhà khoa học công bốbáo cáo giám sát hiệu quả thứ sáu( Greenland bản đồ).And that's exactly what you would see if youcould look at the atoms in any solid like a rock, or a chunk of metal or ice.
Và đó chính là cái bạn thấy nếu bạn có thể trôngvào các nguyên tử trong bất kì chuyển động nào như một hòn đá, một miếng kim loại hay một miếng nước đá.Losing this chunk of ice will make the Larsen C ice shelf less stable, and the Project Midas team has found that, like the Larsen B ice shelf, which lost a big chunk in 2002, the Larsen C ice shelf could start disintegrating after the new iceberg drifts away.
Mất đi mảng băng khổng lồ khiến Larsen C trở nên kém ổn định hơn. Và nhóm Dự án MIDAS phát hiện ra rằng, giống trường hợp thềm băng Larsen B mất đi một phần lớn vào năm 2002, Larsen C có thể tiếp tục phân tách sau khi tảng băng trôi đi.A colossal crack forming on the Brunt IceShelf in Antarctica will soon cleave a chunk of ice twice the size of New York City, NASA says, and the increasingly unpredictable nature of the ice in the area could threaten research stations that have operated in the this part of Antarctica for decades.
TPO- Theo NASA, một vết nứt khổng lồ hình thành trênthềm băng Brunt ở Nam Cực sẽ sớm chia cắt một khối băng có kích thước gấp đôi thành phố New York ra khỏi Nam cực, và những diễn biến ngày càng khó đoán của băng trong khu vực có thể đe dọa các trạm nghiên cứu đã và đang hoạt động khu vực này của Nam Cực từ nhiều thập niên.Losing this chunk of ice will make the Larsen C ice shelf less stable, and the Project Midas team has found that, like the Larsen B ice shelf, which lost a big chunk in 2002, the Larsen C ice shelf could start disintegrating after the new iceberg drifts away.
Mất đi mảng băng khổng lồ khiến Larsen C trở nên kém ổn định hơn. Và nhóm Dự án MIDAS phát hiện ra rằng, giống trường hợp thềm băng Larsen B mất đi một phần lớn vào năm 2002, Larsen C có thể tiếp tục phân tách sau khi tảng băng trôi đi. Theo Mỹ Huyền/ Trí thức trẻ Ttvn.In Iceland, torrents of water have carried away chunks of ice the size of small houses.
Ở Iceland, dòng nước chảy xiết đã cuốn trôi nhiều tảng băng to bằng căn nhà nhỏ.Scientists knew the iceberg would break off, as losing chunks of ice is how the ice streams maintain equilibrium, however the scale of D28 is almost unprecedented.
Các nhà khoa học biết rằng các tảng băng sẽ vỡ ra, vì mất đi khối băng là cách các dòng băng duy trì trạng thái cân bằng, tuy nhiên kích thước của D28 gần như chưa từng có trong lịch sử.Ice is hard, they don't sink, and any damage could be easily repaired on spot by just freezing new chunks of ice into place.
Vì băng không chìm, và bất kỳ thiệt hại có thể dễ dàng sửa chữa tại chỗ bằng cách đóng băng mới khối đá vào vị trí.This giant chunk of ice sits wedged between two mountains on the north east part of the map.
Một dòng sông băng lớn khổng lồ nằm giữa hai ngọn núi ở phía đông bắc của bản đồ.It looks like the moon has landed in Westbrook,Maine!” the city wrote of the mottled blue and white chunk of ice.
Trông giống như mặt trăng đã hạ cánh ở Westbrook, Maine!", cưdân của thành phố bình luận về màu xanh và trắng tuyệt đẹp của vòng băng kỳ quái.This giant chunk of ice, which will become one of the largest icebergs ever recorded, is already floating on the sea.
Mảnh băng vỡ khổng lồ này, vốn đang nổi trên biển, sẽ trở thành một trong những tảng băng trôi lớn nhất từng được ghi nhận trong lịch sử.But what's important in this picture is that you have a piece of multi-year ice,that big chunk of ice up in the corner.
Nhưng điểm quan trọng trong bứchình này là bạn thấy một mảng băng nhiều năm tuổi là núibăng lớn ở phía góc.Miranda may have collided with another moon, shattered, and then by the force of its own gravity,slowly reassembled into this chunk of rock and ice.
Miranda có lẽ đã va chạm với một mặt trăng khác, bị vỡ ra và dưới tác động của trọnglực của chính mình nó từ từ tự gắn lại với đá và băng.Most aquarists are not likely to do what I did,and add a chunk of dry ice to the sump just to see what happens.
Hầu hết các aquarists không có khả năng làm những gì tôi đã làm,và thêm một đoạn băng khô để sump các chỉ để xem những gì sẽ xảy ra.They occur at bends in the river where the accelerating water creates a force called"rotational shear",which breaks off a chunk of ice and twists it around.
Chúng xảy ra tại các khúc cua trên sông nơi nước tăng tốc tạo ra một lực gọilà' cắt quay', phá vỡ một khối băng và xoắn nó xung quanh.A large chunk of Antarctica's Wilkins Ice Shelf has begun to collapse in what scientists say is further evidence of the toll climate change is taking on the frozen continent.
Một mảng lớn của Thềm băng Wilkins tại Nam cực đã bắt đầu sụp đổ, điều mà các nhà khoa học cho là có thêm bằng chứng cho thấy tác động tai hại của hiện tượng biến đổi khí hậu đối với lục địa băng giá này.Bingryong, sculpted from a raw chunk of ice that was formed from gathering of ice and snow, blocked the King Hydra's charge with its hefty mass.
Bingryong, con rồng được điêu khắc từ một tảng băng thô hình thành từ tập hợp của băng và tuyết, khóa chặt King Hydra bằng cơ thể khổng lồ của mình.Weed reconnected and started to collect chunks of ice.
Weed đăng nhập lại và bắt đầu thu thập các khối băng.Local television pictures showed the Chicago River andLake Michigan filled with chunks of ice.
Trong các bản tin của đài truyền hình địa phương đưa tinsông Chicago và hồ Michigan đầy ắp những khối băng.Lucky visitors witness huge chunks of ice breaking from the glacier and plummeting into Lake Argentino.
Du khách may mắn chứng kiến khối băng khổng lồ tách ra từ sông băng vào hồ Argentino.Yes, you can watch gigantic chunks of ice breaking off glaciers and crashing into the ocean!
Vâng, bạn có thể xem những khối băng khổng lồ vỡ ra từ các sông băng và đâm vào các đại dương!Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 85, Thời gian: 0.03 ![]()
ice crystalice cubes

Tiếng anh-Tiếng việt
ice chunk English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Ice chunk trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
icedanh từbăngiceđákemchunkdanh từchunkđoạnchunkmột đoạnmột phầnmột khốiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Chunk Size Là Gì
-
Chunking Là Gì? Designer áp Dụng Chunking Sao Cho Hợp Lý?
-
Chunk Size Là Gì - Hỏi Đáp
-
Tham Số "chunksize" Trong đa Xử Lý Của Python. - HelpEx
-
Định Nghĩa Chunk Là Gì?
-
Laravel "Chunk" - Hãy Cẩn Thận! - Viblo
-
Chi Tiết Bài Học 9. Đọc Dữ Liệu Và Kĩ Thuật Reindexing - Vimentor
-
Từ điển Anh Việt "chunk" - Là Gì?
-
Chunk - Minecraft Wiki - Fandom
-
CHUNK Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Enumerable.Chunk
(IEnumerable , Int32) Method -
What Is The Role Of "chunksize" In p? - Stack Overflow