Ice - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (Anh,Mỹ)IPA(ghi chú):/aɪs/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Âm thanh (London):(tập tin)
  • Vần: -aɪs

Danh từ

ice /aɪs/

  1. Băng nước đá.
  2. Kem.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) kim cương.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thái độ trịnh trọng lạnh lùng.
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) tiền đấm mõm cho cảnh sát (của bọn buôn lậu)
  6. tiền đút lót cho chủ rạp hát (để được phân phối nhiều vé hơn).

Thành ngữ

  • to break the ice: Làm tan băng; (nghĩa bóng) bắt đầu làm quen với nhau; phá bỏ cái không khí ngượng ngập dè dặt ban đầu.
  • to cut no ice: Xem Cut
  • on ice:
    1. Có khả năng thành công.
    2. Xếp lại, tạm gác lại, tạm ngừng hoạt động.
    3. Vào tù, ở tù.
  • on thin ice: (Nghĩa bóng) Trong hoàn cảnh nguy hiểm.

Ngoại động từ

ice ngoại động từ /aɪs/

  1. Làm đóng băng, làm đông lại.
  2. Phủ băng.
  3. Ướp nước đá, ướp lạnh (rượu... ).
  4. Phủ một lượt đường cô (mặt bánh).
  5. (Ca-na-da) Cho (một đội bóng gậy cong trên băng) ra đấu.

Chia động từ

ice
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to ice
Phân từ hiện tại icing
Phân từ quá khứ iced
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại ice ice hoặc icest¹ ices hoặc iceth¹ ice ice ice
Quá khứ iced iced hoặc icedst¹ iced iced iced iced
Tương lai will/shall²ice will/shallice hoặc wilt/shalt¹ice will/shallice will/shallice will/shallice will/shallice
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại ice ice hoặc icest¹ ice ice ice ice
Quá khứ iced iced iced iced iced iced
Tương lai weretoice hoặc shouldice weretoice hoặc shouldice weretoice hoặc shouldice weretoice hoặc shouldice weretoice hoặc shouldice weretoice hoặc shouldice
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại ice let’s ice ice
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

ice nội động từ ((thường) + up) /aɪs/

  1. Đóng băng.
  2. Bị phủ băng.

Chia động từ

ice
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to ice
Phân từ hiện tại icing
Phân từ quá khứ iced
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại ice ice hoặc icest¹ ices hoặc iceth¹ ice ice ice
Quá khứ iced iced hoặc icedst¹ iced iced iced iced
Tương lai will/shall²ice will/shallice hoặc wilt/shalt¹ice will/shallice will/shallice will/shallice will/shallice
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại ice ice hoặc icest¹ ice ice ice ice
Quá khứ iced iced iced iced iced iced
Tương lai weretoice hoặc shouldice weretoice hoặc shouldice weretoice hoặc shouldice weretoice hoặc shouldice weretoice hoặc shouldice weretoice hoặc shouldice
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại ice let’s ice ice
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ice”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ice&oldid=2245833” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/aɪs
  • Vần:Tiếng Anh/aɪs/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục ice 83 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Phiên âm Từ Ice