Ice - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ice&oldid=2245833” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (Anh,Mỹ)IPA(ghi chú):/aɪs/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) Âm thanh (London): (tập tin) - Vần: -aɪs
Danh từ
ice /aɪs/
- Băng nước đá.
- Kem.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) kim cương.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thái độ trịnh trọng lạnh lùng.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) tiền đấm mõm cho cảnh sát (của bọn buôn lậu)
- tiền đút lót cho chủ rạp hát (để được phân phối nhiều vé hơn).
Thành ngữ
- to break the ice: Làm tan băng; (nghĩa bóng) bắt đầu làm quen với nhau; phá bỏ cái không khí ngượng ngập dè dặt ban đầu.
- to cut no ice: Xem Cut
- on ice:
- Có khả năng thành công.
- Xếp lại, tạm gác lại, tạm ngừng hoạt động.
- Vào tù, ở tù.
- on thin ice: (Nghĩa bóng) Trong hoàn cảnh nguy hiểm.
Ngoại động từ
ice ngoại động từ /aɪs/
- Làm đóng băng, làm đông lại.
- Phủ băng.
- Ướp nước đá, ướp lạnh (rượu... ).
- Phủ một lượt đường cô (mặt bánh).
- (Ca-na-da) Cho (một đội bóng gậy cong trên băng) ra đấu.
Chia động từ
ice| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to ice | |||||
| Phân từ hiện tại | icing | |||||
| Phân từ quá khứ | iced | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | ice | ice hoặc icest¹ | ices hoặc iceth¹ | ice | ice | ice |
| Quá khứ | iced | iced hoặc icedst¹ | iced | iced | iced | iced |
| Tương lai | will/shall²ice | will/shallice hoặc wilt/shalt¹ice | will/shallice | will/shallice | will/shallice | will/shallice |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | ice | ice hoặc icest¹ | ice | ice | ice | ice |
| Quá khứ | iced | iced | iced | iced | iced | iced |
| Tương lai | weretoice hoặc shouldice | weretoice hoặc shouldice | weretoice hoặc shouldice | weretoice hoặc shouldice | weretoice hoặc shouldice | weretoice hoặc shouldice |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | ice | — | let’s ice | ice | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
ice nội động từ ((thường) + up) /aɪs/
- Đóng băng.
- Bị phủ băng.
Chia động từ
ice| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to ice | |||||
| Phân từ hiện tại | icing | |||||
| Phân từ quá khứ | iced | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | ice | ice hoặc icest¹ | ices hoặc iceth¹ | ice | ice | ice |
| Quá khứ | iced | iced hoặc icedst¹ | iced | iced | iced | iced |
| Tương lai | will/shall²ice | will/shallice hoặc wilt/shalt¹ice | will/shallice | will/shallice | will/shallice | will/shallice |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | ice | ice hoặc icest¹ | ice | ice | ice | ice |
| Quá khứ | iced | iced | iced | iced | iced | iced |
| Tương lai | weretoice hoặc shouldice | weretoice hoặc shouldice | weretoice hoặc shouldice | weretoice hoặc shouldice | weretoice hoặc shouldice | weretoice hoặc shouldice |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | ice | — | let’s ice | ice | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ice”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/aɪs
- Vần:Tiếng Anh/aɪs/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Phiên âm Từ Ice
-
ICE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Ice Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Ice - Forvo
-
Từ điển Anh Việt "ice Bear" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ice-cream' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Iced Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Học Tiếng Anh Với Chủ Đề - ICE CREAM "Ăn Kem" [LIVESTREAM]
-
Ice Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Giới Thiệu -Phiên Bản Mới ICE Audio Wizard (ICE Sound) | Hỗ Trợ Của
-
17 Quy Tắc đánh Trọng âm Trong Tiếng Anh - Học Viện Đào Tạo ICE
-
Ice Có Nghĩa Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Ice Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt