ÍCH KỶ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ÍCH KỶ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từích kỷselfishích kỷích kỉvị kỷvị kỉselfishnessích kỷích kỉvị kỷích ỷsựvị kỉegoismích kỷbản ngãchủ nghĩa vị kỷvị kỷchủ nghĩa vị kỉtính ích kỉegoisticích kỷvị kỷbản ngãegoistvị ngãegocentricích kỷtự nhiênvị kỷbình thườngích kỉegotisticaltự cao tự đạiích kỷtựích kỉself-centeredích kỷvị kỷtrung tâmtự tâmegotismích kỷtự cao tự đạichủ nghĩa cáitự đạiích kỉself-servingtự phục vụích kỷvị kỷ

Ví dụ về việc sử dụng Ích kỷ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh ta ích kỷ trên giường.He's selfish in bed.Bà là người mẹ ích kỷ.You are a SELFISH mother.Nó ích kỷ, như em vậy.She is selfish, like you.Không một cách ích kỷ.Not In an egotistical way.Họ ích kỷ và yếu đuối.They are selfish and weak.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từkỷ phấn trắng kỷ luật hơn Một mơ ước rất là ích kỷ.Dreams are very egotistical.Thật ích kỷ như thể.As selfish as that may be.Phần nhiều họ là người ích kỷ.And lots of them are egotistical.Ai cũng ích kỷ trong tình yêu.Everyone was selfish in front of love.Nhưng nói ra chẳng biết là ai ích kỷ hơn ai.I can't say who is more egoistic.Tôi phải thừanhận là động cơ của tôi khá ích kỷ.I must admit, my motives were rather self-serving.Ích kỷ là xấu, nhưng một cái tôi lành mạnh thì không.Egotism is bad, but a healthy, robust ego is not.Họ không cho không gian là" một chút ích kỷ".Donald is not“A bit egotistical.”.Thật ích kỷ nếu tôi chỉ biết giữ cho riêng mình.I think it would be selfish if I just kept that to myself.Nếu không vậy thì mình sẽ trở thành ích kỷ.Otherwise, we will fall into egotism.Nếu thần của bạn ích kỷ, thì bạn sẽ trở nên ích kỷ..If your god is selfish, you become selfish..Em sắp sửanói một điều vô cùng ích kỷ.I'm gonna say something very self-serving.Tôi nghĩ bạn là một người ích kỷ chỉ nghĩ đến bản thân mình.They will call you an egoist who thinks only about himself.Thanh xuân đã dạy tôi mộtbài học về cái giá của sự ích kỷ.Gary taught me an important lesson about being egotistical.Cư xử theo những cách mà có vẻ ích kỷ với những người xung quanh?Behave in ways that seem egocentric to those around me?Thật ích kỷ cho chúng tôi khi giảm nhân viên xuống một lớp thư.It is selfish for us to reduce employees to a letter grade.Nó là okay để được một chút ích kỷ trong thiết kế nội thất của bạn.It's okay to be a bit egocentric in your interior design.Cả thế giới đang mòmẫm đi trong bóng tối của sự ích kỷ và thô tục.The world is groping in the shadow of egotism and vulgarity.Một kẻ vị kỷ, ích kỷ không thể có những người bạn đích thực.A selfish, egotistical person cannot make true friends.Đây cũng có thể được gọi là tự nhiên, ích kỷ và ích kỷ..These can also be called as egocentric, egoistic, and egoistical.Giả sử tôi ích kỷ và tôi nói rằng tôi không được ích kỷ.Suppose, I am selfish and I say, I must not be selfish.Nhưng chính điều đónhiều khi biến họ thành những người ích kỷ và kiêu ngạo.Hence, many a times this makes them arrogant and egoistic.Đôi khi bạn nên có chút ích kỷ và đặt mình lên trên hết tất.Sometimes you have to be selfish and put yourself before anyone else.Nhưng đặt ra những quy tắc không phải là hành động chủ quan hoặc ích kỷ.But prescribing these guidelines is not a subjective or egocentric act.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 2624, Thời gian: 0.029

Xem thêm

ích kỷ hơnmore selfishích kỷ nhấtmost selfishmột chút ích kỷa little selfishlợi ích ích kỷselfish interestsselfish gainsự ích kỷ của mìnhour selfishness

Từng chữ dịch

íchtính từusefulhelpfulgoodíchđộng từhelpíchdanh từutilitykỷdanh từcenturyyearsrecorddisciplinekỷđộng từcelebrating S

Từ đồng nghĩa của Ích kỷ

vị kỷ ích kỉ tự cao tự đại bản ngã tự phục vụ selfish chủ nghĩa vị kỷ ích kỉích kỷ hơn

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ích kỷ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tính Từ ích Kỷ Trong Tiếng Anh