Idea For IELTS Writing – Topic Education: Phân Tích, Brainstorm ý ...
Có thể bạn quan tâm
Trong bài thi IELTS Writing Task 2, một trong những chủ đề mà thí sinh có thể gặp phải là Education. Ở chủ đề giáo dục này, các đề bài có thể xoay quanh rất nhiều khía cạnh như: các môn học ở trường, học phí, du học, phương pháp dạy học… Bài viết sẽ giới thiệu từ vựng và kiến thức nền về các khía cạnh đó để thí sinh có thể áp dụng vào Idea for IELTS Writing – Topic: Education bao gồm: phân tích, brainstorm ý tưởng và phát triển ý.
Đọc thêm: Hướng dẫn lên ý tưởng cho bài IELTS Writing Task 2 theo chủ đề – Topic: Education phần 1
Giới thiệu về chủ đề Giáo dục
Một số topic chủ đề Giáo dục
Một số topic chủ đề Giáo dục
Người học có thể tham khảo một số đề bài mẫu trong chủ đề Giáo dục để hình dung cách ra đề và một số khía cạnh có thể được đề cập tới trong chủ đề này:
Đề bài mẫu 1: Children’s education is expensive. In some countries, the government pay some of or all of the costs. Do the advantages outweigh its disadvantages?
Đề bài mẫu 2: Computers are being used more and more in education and so there will soon be no role for the teacher in education. To what extent do you agree or disagree?
Đề bài mẫu 3: Some people believe that a country will benefit greatly if its students study abroad. To what extent do you agree or disagree?
Brainstorm idea for IELTS Writing Topic: Education và phát triển ý
Vấn đề 1: Ảnh hưởng của công nghệ đến giáo dục và câu hỏi liệu công nghệ có thể thay thế được vai trò của giáo viên hay không? (Impacts of technology on education and the role of teachers)
Impacts of technology on education Ảnh hưởng của công nghệ đến giáo dục | The role of teachers Vai trò của giáo viên |
- The Internet search engines are a source of immense information. Students can have access to the latest information in just one or two clicks. → They can expand their knowledge in an extremely convenient way. (Các công cụ tìm kiếm trên Internet là một nguồn thông tin phong phú. Học sinh có thể truy cập thông tin mới nhất chỉ trong một hoặc hai cú nhấp chuột. --> Có thể mở rộng kiến thức của mình một cách vô cùng thuận tiện.) - Technology has removed space and time limitations. Students can attend a virtual classroom at any time and anywhere as long as they have access to the Internet. (Công nghệ đã loại bỏ các giới hạn về không gian và thời gian. Học sinh có thể tham gia một lớp học ảo bất cứ lúc nào và bất cứ nơi nào miễn là họ có quyền truy cập Internet.) - Educational technology can promote collaboration. Through online lessons and learning games, students get to work together to solve problems. In these collaborative activities, students can share their thoughts and ideas as well as supporting each other. (Công nghệ giáo dục có thể thúc đẩy sự hợp tác. Thông qua các bài học trực tuyến và trò chơi học tập, học sinh có thể làm việc cùng nhau để giải quyết vấn đề. Trong các hoạt động hợp tác này, học sinh có thể chia sẻ suy nghĩ và ý tưởng của mình cũng như hỗ trợ lẫn nhau.) | The role of teachers in educational system is irreplaceable. (Vai trò của giáo viên trong hệ thống giáo dục là không thể thay thế.) - Computers might not be comparable with human’s emotional intelligence and flexibility. (Máy tính có thể không so sánh được với trí thông minh cảm xúc và sự linh hoạt của con người.) - Human teachers can adopt personalised approaches based on each student’s learning capacity. (Phương pháp của giáo viên có thể khác nhau tùy theo khả năng của học sinh.) - Teachers are required in the learning process because they are more likely to acknowledge students’ shortcomings or inefficiencies and help them to solve their problems by providing detailed explanations on the matters students are having trouble with or giving extra exercises. (Giáo viên cần thiết trong quá trình học tập vì họ có nhiều khả năng nhìn nhận những khiếm khuyết và sự thiếu hiệu quả của học sinh và giúp họ giải quyết vấn đề của mình bằng cách lặp lại cùng một lời giải thích hoặc đưa ra các bài tập bổ sung.) - Teachers can also provide emotional support for students when dealing with difficulties. (Giáo viên cũng có thể hỗ trợ tinh thần cho học sinh khi gặp khó khăn.) - Technology is merely an effective teaching tools. It can facilitate the process of learning, but it certainly cannot replace the role of teacher. (C ông nghệ chỉ đơn thuần là một công cụ dạy học hiệu quả. Nó có thể tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình học tập, nhưng chắc chắn không thể thay thế vai trò của giáo viên.) |
Vấn đề 2: Học phí đại học – Giáo dục và trách nhiệm tài chính (Education and financial responsibility)
Governments pay some or all of the cost Chính phủ trả một phần hoặc toàn bộ học phí | Students pay the full cost of their own study Sinh viên trả toàn bộ học phí |
- Help students focus on their education without being concerned about tuition fees. (Giúp sinh viên tập trung vào việc học mà không cần lo lắng về học phí.) - Encourage more students from underprivileged background to achieve their academic goals instead of wasting their potential. (Khuyến khích nhiều sinh viên có hoàn cảnh khó khăn đạt được mục tiêu học tập thay vì lãng phí tiềm năng của họ.) - Students have equal opportunities to access education → a well-educated workforce → a prosperous country. (Sinh viên có cơ hội công bằng để tiếp cận giáo dục → lực lượng lao động được giáo dục tốt → đất nước giàu có.) | - Strengthen students’ independence and responsibility. (Tăng cường tính độc lập và trách nhiệm của sinh viên.) --> Students can be better-prepared for their future life. (Sinh viên có thể chuẩn bị tốt hơn cho cuộc sống tương lai của mình.) |
- Place more burden on the national budget → The government will have to impose higher taxes to avoid a budget deficit. (Tạo thêm gánh nặng cho ngân sách quốc gia → Chính phủ sẽ phải đánh thuế cao hơn để tránh thâm hụt ngân sách.) | - Students are forced to pay a huge student loan if they want to attend a high-quality university. → Suffer from financial problems → They have to put off their goals to pay off their student loan first. (Sinh viên buộc phải trả một khoản vay rất lớn nếu họ muốn theo học tại một trường đại học chất lượng cao. → Gặp khó khăn về tài chính → Họ phải gác lại các mục tiêu để trả khoản vay trước.) |
Vấn đề 3: Du học (Studying abroad)
Impacts of studying abroad on individuals Ảnh hưởng của du học đến cá nhân | Impacts of students’ studying abroad on their home countries. (Ảnh hưởng của việc sinh viên đi du học đến đất nước của họ) |
- Educational institutions in developed countries offer better education. (Các cơ sở giáo dục ở các nước phát triển cung cấp nền giáo dục tốt hơn.) + Students can learn from highly-qualified lecturers with the aid of useful learning materials → Gain a deeper understanding of their major and be better-equipped with a wide range of experience and skills needed for their future career. (Sinh viên có thể học hỏi từ các giảng viên có trình độ chuyên môn cao với sự hỗ trợ của các tài liệu học tập hữu ích → Hiểu sâu hơn về chuyên ngành của mình và được trang bị nhiều kinh nghiệm và kỹ năng cần thiết cho sự nghiệp tương lai của họ.) - Living in a foreign country can broaden students’ horizons and enrich their knowledge. (Sống ở nước ngoài có thể mở rộng tầm nhìn của sinh viên và làm giàu kiến thức của họ.) + Students can learn about different cultures in the world by making friends with other international students. (Sinh viên có thể tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau trên thế giới bằng cách kết bạn với các sinh viên quốc tế khác.) - Students can become more independent. (Sinh viên có thể trở nên độc lập hơn.) |
- After students achieve their academic goal, they might choose to come back and devote themselves to their homeland. (Sau khi sinh viên đạt được mục tiêu học tập, họ có thể chọn quay trở lại và cống hiến cho quê hương của họ.) - International students with more specialised knowledge and creative ideas might help to strengthen the workforce, which could make a nation prosperous. (Sinh viên quốc tế với nhiều kiến thức chuyên môn và ý tưởng sáng tạo có thể giúp tăng cường lực lượng lao động, điều này có thể làm cho một quốc gia thịnh vượng.) |
- Language barrier might prevent students from interacting with native speakers as this makes it more difficult for students to work effectively with their classmates in group projects or to express their opinions clearly in important presentations. (Rào cản ngôn ngữ có thể khiến sinh viên không thể tương tác với người bản ngữ vì điều này khiến sinh viên khó làm việc hiệu quả với các bạn cùng lớp trong các dự án nhóm hoặc trình bày rõ ràng ý kiến của mình trong các bài thuyết trình quan trọng.) - Students can also suffer from culture shock or other health issues as a result of living alone in an unfamiliar environment. (Sinh viên cũng có thể bị sốc văn hóa hoặc các vấn đề sức khỏe khác do sống một mình trong một môi trường xa lạ.) |
- There is a potential risk of brain drain. While developing countries are struggling to develop, their key skilled labour still decide to leave their homeland. (Có nguy cơ chảy máu chất xám tiềm ẩn. Trong khi các nước đang phát triển đang gặp khó khăn để phát triển, thì lao động có kỹ năng chủ chốt của họ vẫn quyết định rời bỏ quê hương.) - Less tax revenue upon losing income tax from migrants. (Doanh thu thuế ít do mất thuế thu nhập từ những người di cư.) |
Vấn đề 4: Học sinh có nên học các môn như Âm nhạc và Mỹ thuật không? (Art and Music at school are a waste of time.)
Why students should learn Music and Art Lý do tại sao học sinh nên học nhạc họa | Why students should not learn Music and Art Lý do tại sao học sinh không nên học nhạc họa |
- Music and arts encourage children to express themselves and boost their creativity, which will benefit them throughout their lives. (Âm nhạc và nghệ thuật khuyến khích trẻ bộc lộ bản thân và thúc đẩy khả năng sáng tạo của chúng , điều này sẽ mang lại lợi ích cho chúng trong suốt cuộc đời.) - These subjects help to reveal hidden talents and interest of children. (Những môn học này giúp bộc lộ năng khiếu tiềm ẩn và sở thích của trẻ.) | Art and music do not prepare students for future careers. (Nghệ thuật và âm nhạc đôi khi được đánh giá quá cao và không chuẩn bị cho sinh viên cho sự nghiệp tương lai.) + Students would be better off learning IT or other useful skills. (Học sinh sẽ tốt hơn nếu học công nghệ thông tin hoặc các kỹ năng hữu ích khác.) + Not all students are gifted in Art and Music, they do not benefit from learning these subjects . (Không phải tất cả học sinh đều có năng khiếu về Nghệ thuật và Âm nhạc, vì vậy họ không được hưởng lợi từ việc học các môn học này.) |
Vấn đề 5: Phân chia lớp theo trình độ học sinh. (Grouping students into different classes based on ability.)
Why schools should group students Tại sao trường học nên nhóm học sinh | Why schools should not group students Tại sao trường học nên nhóm học sinh |
- Students of the same level can learn at the same pace, which will help them learn more effectively. (Học sinh cùng trình độ có thể học cùng tốc độ, điều này sẽ giúp học hiệu quả hơn.) - Students with less ability are not left behind. (Học sinh kém năng lực không bị tụt lại phía sau.) - Advanced students can be challenged with more difficult materials. (Học sinh có trình độ cao có thể được thử thách với các tài liệu khó hơn.) | - Students of different levels are not able to help each other as they are seperated. (Học sinh ở các trình độ khác nhau không thể giúp đỡ lẫn nhau khi chúng bị tách biệt.) - Grouping brings about labelling. (Phân nhóm gắn nhãn cho các học sinh.) - Students in the lower group may feel content to stay at that level rather than try to challenge themselves. (Học sinh ở nhóm thấp hơn có thể cảm thấy hài lòng khi ở mức thấp hơn là cố gắng thử thách bản thân.) |
Vấn đề 6: Đánh giá học sinh dựa trên các bài kiểm tra (Exams as a means of assessment)
Advantages Lợi ích | Disadvantages Tác hại |
- It is a time-effective way to assess a person’s abilities and knowledge. (Đó là cách hiệu quả về mặt thời gian để đánh giá khả năng và kiến thức của một người.) - The controlled conditions avoid cheating. (Các điều kiện được kiểm soát để tránh gian lận.) - Scoring is simplified and the result can be compared nationally. (Việc chấm điểm được đơn giản hóa và kết quả có thể được so sánh trên toàn quốc.) | - Some people suffer from stress when they are under pressure, which makes them perform worse than usual. (Một số người bị căng thẳng khi phải chịu áp lực khiến họ biểu hiện kém hơn bình thường.) - The assessment of students’ capacity can be inaccurate or invalid when students are not performing their best. (Việc đánh giá khả năng của học viên có thể không chính xác hoặc không hợp lệ khi học viên không thể hiện tốt nhất. ) - Continuous assessment over the year is a better representation of people’s work. (Đánh giá liên tục kết quả trong năm là có thể là một cách tốt hơn để thể hiện thành quả của mọi người.) - Student may only study to pass the tests rather than to learn. (Học sinh chỉ học để vượt qua các bài kiểm tra hơn là để lấy kiến thức.) |
Vấn đề 7: Nên học đại học hay nên tìm việc luôn sau khi tốt nghiệp cấp 3 (Go to university or get a job)
Go to university | Get a job |
- Provide students with qualification, which may enhance their employment prospect. (Cung cấp cho sinh viên bằng cấp, điều này có thể nâng cao triển vọng nghề nghiệp của họ.) - University graduates tend to have much higher income than those who do not go to university. (Sinh viên tốt nghiệp đại học thường có thu nhập cao hơn nhiều so với những người không học đại học.) - Higher education helps student gain in-depth knowledge of their profession. (Giáo dục đại học giúp sinh viên có được kiến thức chuyên sâu về nghề nghiệp của họ.) | - Working straight after high school can give students the chance to earn and save money from an early age → They can become more mature and independent. (Đi làm ngay sau khi tốt nghiệp trung học có thể giúp học sinh có cơ hội kiếm và tiết kiệm tiền từ sớm → Họ có thể trưởng thành và độc lập hơn.) - They can obtain real life experience and vital skills sooner. (Họ có thể có được kinh nghiệm sống thực tế và các kỹ năng quan trọng sớm hơn.) - It can be difficult to choose a major before students have any career experience → Working gives students the opportunity to try out in different fields and choose the most suitable one. (Có thể khó chọn chuyên ngành trước khi sinh viên có bất kỳ kinh nghiệm nghề nghiệp nào. Đi làm giúp sinh viên có cơ hội thử sức ở nhiều lĩnh vực khác nhau và lựa chọn lĩnh vực phù hợp nhất.) |
Phân tích, dàn bài và bài mẫu tham khảo cho đề Writing chủ đề Giáo dục trong IELTS Writing
Đề bài: Some people believe that a country will benefit greatly if its students study abroad. To what extent do you agree or disagree? (Đề ngày 15/5/2021)
Phân tích đề bài
Chủ đề: Education
Keywords: A country, benefit, students, study abroad.
Dạng bài: Opinion essay – Dạng bài này nêu ra vấn đề và yêu cầu thí sinh trình bày quan điểm của mình về vấn đề.
Hướng tiếp cận: Với dạng câu hỏi này, người viết cần chú ý nêu ra quan điểm cá nhân: đồng tình, phản đối hay đồng ý một phần với ý kiến được nêu ra trong bài.
Tuy nhiên, người học cũng cần chú ý từ khóa trong bài là “A country” – cho thấy đối tượng được lợi từ việc du học mà đề bài nhắc tới là một đất nước mà không nhắc tới ảnh hưởng đối với cá nhân. Nếu người viết đề cập đến các lợi ích cũng như bất lợi của việc du học tới học sinh, bài viết sẽ bị lạc đề. Bởi vậy đối với đề này, người viết cần tập trung miêu tả mặt lợi hoặc hại của việc học sinh đi du học tới chính đất nước của họ để chứng minh quan điểm của mình.
Dàn bài phát triển idea for IELTS Writing – Topic: Education
Người học có thể tham khảo các ý tưởng trong “Vấn đề 3: Du học” ở phần trước của bài viết cho đề Writing này. Tuy nhiên lưu ý chỉ tham khảo idea for IELTS Writing – Topic: Education cho phần ảnh hưởng tới quốc gia.
Dàn bài gợi ý
Introduction:
Mở bài giới thiệu vấn đề được đưa ra trong đề bài.
Nêu ra quan điểm cá nhân: đồng tình, phản đối, đồng tình một phần.
Body
Body 1:
Topic Sentence: Câu chủ đề giới thiệu nội dung của Body 1 – Việc học sinh đi du học và không trở về quê hương có thể đem lại một số ảnh hưởng nghiêm trọng tới đất nước.
Main ideas – Ý chính: Hiện tượng chảy máu chất xám
Supporting Ideas: Việc di cư của nguồn lực chất lượng cao có thể ảnh hưởng đến việc phát triển kinh tế của đất nước.
Body 2:
Topic Sentence: Câu chủ đề giới thiệu nội dung Body 2 – Học sinh trở lại sau khi đi du học sẽ đóng góp một phần lớn cho đất nước
Main ideas: Các nước đang phát triển có thể bắt kịp với các nước tân tiến.
Supporting ideas: Điều này xảy ra là do du học sinh với những kiến thức chuyên ngành và ý tưởng đổi mới, sáng tạo có thể đóng góp về tài chính cũng như trí tuệ cho đất nước.
Conclusion
Kết bài tóm tắt lại đại ý chung của toàn bài và nêu rõ lại quan điểm cá nhân của mình.
Hướng dẫn phát triển idea for IELTS Writing – Topic: Education
Đề bài mẫu 1: Children’s education is expensive. In some countries, the government pay some of or all of the costs. Do the advantages outweigh its disadvantages?
Keywords: Education, Government, pay, the costs.
Dạng bài: Advantages and disadvantages essay – Dạng bài này thường đưa ra một vấn đề, yêu cầu nêu mặt lợi và mặt hại của vấn đề hoặc nêu ra ý kiến thiên về bên nào hơn.
Hướng tiếp cận: Với dạng câu hỏi này, người học có thể nêu ra cả hai mặt lợi và hại của vấn đề tuy nhiên cần lưu ý đưa ra cả quan điểm mặt nào vượt trội hơn. Người học có thể tham khảo phần idea for IELTS Writing – Topic: Education bài viết đã nêu ở “Vấn đề 2: Học phí đại học” ở phần trước.
Đề bài mẫu 2: Computers are being used more and more in education and so there will soon be no role for the teacher in education. To what extent do you agree or disagree?
Keywords: Computers, education, no role for, teacher.
Dạng bài: Opinion essay – Dạng bài này nêu ra vấn đề và yêu cầu thí sinh trình bày quan điểm của mình về vấn đề.
Hướng tiếp cận: Với dạng câu hỏi này, ở phần mở bài người học cần giới thiệu được vấn đề trong đề bài và nêu quan điểm của mình. Nếu đồng ý với quan điểm, người học có thể nêu ra các ảnh hưởng tích cực của công nghệ tới Giáo dục (tham khảo Vấn đề 1 của bài viết). Nếu không đồng ý với quan điểm, người học vẫn có thể nêu ra các ảnh hưởng tích cực của công nghệ tới Giáo dục tuy nhiên cần khẳng định vai trò không thể thay thế của giáo viên trong nền giáo dục (Tham khảo Vấn đề 1).
Đề bài mẫu 3: Some people believe that studying at university or college is the best route to a successful career, while others believe that it is better to get a job straight after school. Discuss both views and give me your opinion.
Keywords: University, college, best route, successful career, better, get a job, after school.
Dạng bài: Discussion essay – Dạng bài này đưa ra hai ý kiến trái chiều về một vấn đề, yêu cầu thảo luận và đưa ra quan điểm cá nhân.
Hướng tiếp cận: Với dạng câu hỏi này, ở phần mở bài người học cần giới thiệu được hai ý kiến trái chiều và nêu ra lý do tại sao mọi người lại đưa ra hai quan điểm nói trên ở hai phần thân bài. Các idea for IELTS Writing – Topic: Education sử dụng trong phần thân bài người học có thể tham khảo ở phần I của bài viết trong Vấn đề 7. Người học cần lưu ý đưa ra quan điểm cá nhân của mình trước hai ý kiến này.
Tổng kết
Giáo dục là một trong những chủ đề quan trọng mà người học cần lưu ý trong bài thi IELTS. Bài viết đã cung cấp cho người học một số kiến thức nền cần thiết cho một số khía cạnh có thể gặp phải trong chủ đề Giáo dục. Từ đó, người học có thể thực hành phân tích bài mẫu và áp dụng các kiến thức đã học được để có Idea for IELTS Writing – Topic: Education và viết các đề luyện tập khác nhau.
Khóa học Pre IELTS tại ZIM mang đến lộ trình học cá nhân hóa, giúp người học cải thiện kỹ năng Writing hiệu quả. Người học sẽ được học tập phương pháp tư duy, chiến lược làm bài và nắm vững kiến thức để tiết kiệm đến 80% thời gian học. ZIM Academy khuyến khích người đọc tham khảo khóa học ngay để viết tốt hơn từ những bước đầu tiên.
Từ khóa » Education Bài Viết
-
IELTS Writing Task 2 - Topic Education
-
IELTS Writing Task 2 Topic Education - Từ Vựng & Bài Mẫu
-
Các Dạng Bài Chủ đề Education IELTS Writing Task 2 - DOL English
-
IELTS Writing Task 2: Bài Mẫu Chủ đề Education
-
Top 10 Bài Education Essays Mẫu Hay Nhất - Tải Full Miễn Phí
-
Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Education Của Thầy Simon
-
Tổng Hợp Kiến Thức Về Chủ đề Giáo Dục (Education) Trong IELTS ...
-
Từ Vựng Chủ đề Education | Thành Ngữ, Collocation
-
Tổng Hợp Bài Mẫu Chủ đề IELTS Writing Task 2: Education (Giáo Dục)
-
Đoạn Văn Tiếng Anh Viết Về Hệ Thống Giáo Dục ở Việt Nam (3 Mẫu ...
-
Bài Viết IELTS Writing Task 2 Tham Khảo Về Chủ đề Education
-
Một Số Gợi ý Cho Bài Viết Chủ đề Technology In Education
-
Bài Viết Mẫu IELTS – Television For Education - IELTS Task 2
-
Bài Viết Archives - NQ Education