Idol - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɑɪ.dᵊl/
Danh từ
idol /ˈɑɪ.dᵊl/
- Tượng thần, thần tượng.
- (Nghĩa bóng) Thần tượng, người được sùng bái, vật được tôn sùng.
- Ma quỷ.
- (Triết học) Quan niệm sai lầm ((cũng) idolum).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “idol”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Phiên âm Idol
-
[Phiên âm Tiếng Việt] IDOL – BTS - Atulasophia
-
BTS - - Lời Bài Hát IDOL
-
[Phiên âm Tiếng Việt] IDOL – BTS - YouTube
-
Lời Bài Hát IDOL (Feat. Nicki Minaj) - BTS (방탄소년단) - Lyrics Kara
-
IDOL | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Lời Bài Hát IDOL - BTS - Vietsub Idol
-
Lời Bài Hát Super Idol (lyrics & Phiên âm Tiếng Việt)
-
Lời Bài Hát Super Idol (lyrics & Phiên âm Tiếng Việt)
-
Lời Bài Hát Super Idol Lyrics & Phiên âm Tiếng Việt , Tiếng Trung
-
Idol (bài Hát Của BTS) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Lời Bài Hát Super Idol (lyrics & Phiên âm Tiếng Việt) - Review Sách
-
Nhiệt Tâm 105°C Của Cậu 『PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT』
-
IDOL - Truyện Phiên âm Lyric [ BTS ] - Truyen2U .Net