IELTS Speaaking Useful Phrases - 100+ Cụm Từ Hữu ích Mà Bạn Cần ...
Có thể bạn quan tâm
Speaking là kỹ năng gây nhiều “phiền não” cho các sĩ tử bởi yêu cầu cao ở cả kiến thức, lẫn kỹ năng. Một trong những phương pháp giúp IELTS Speaking không còn khó nhằn như trước đó là bổ sung từ vựng, cả về học thuật lẫn lời văn nói hằng ngày. Bài viết dưới đây IZONE tổng hợp 100+ IELTS Speaking Useful Phrases – những cụm từ hữu ích trong phần thi này. Hãy cùng tham khảo nhé!
IELTS Speaking Useful Phrases – Cụm từ hữu ích cho Part 1
Chủ đề | Cụm từ |
Talking about yourself (Nói về bản thân) |
|
Starting-off (Bắt đầu bài nói) |
|
Point 1 (Thể hiện quan điểm đầu tiên) |
|
Point 2 (Bổ sung ý kiến) |
|
Asking for repetition (Xin giám khảo nhắc lại câu hỏi) |
|
Inserting natural phrases (Cụm từ nối) |
|
Negative statements (Câu tường trình phủ định) |
|
Expressions (Thể hiển cảm xúc) |
|
Personal experience (Kinh nghiệm cá nhân) |
|
Personal opinion (Quan điểm cá nhân) |
|
Explaining small differences or no differences (Giải thích sự khác biệt nhỏ hoặc không có khác biệt) |
|
Expressing something you like (Diễn tả điều gì bạn thích) |
|
Expressing something you are good at (Diễn đạt điều gì bạn giỏi) |
|
Expressing frequency (Diễn tả tần suất) |
|
Comparing with the past (So sánh với quá khứ) |
|
Finishing (Kết thúc câu trả lời) |
|
IELTS Speaking Useful Phrases – Cụm từ hữu ích cho Part 2
Chủ đề | Cụm từ |
Starting-off (Bắt đầu bài nói) |
|
Starting the Speaking Part-Two (Bắt đầu bài nói) |
|
Getting back on topic (Quay trở về chủ đề chính) |
|
Indicating a time in the past (Ám chỉ về quá khứ) |
|
Avoiding hesitation (Câu nối thể hiện sự sẵn sàng) |
|
Signalling the next part of the question (Nối tới phần tiếp theo của câu hỏi) |
|
Expressing Impression (Diễn đạt ấn tượng của bản thân về điều gì) |
|
Comparing with the past (So sánh với quá khứ) |
|
Finishing (Kết thúc câu trả lời) |
|
IELTS Speaking Useful Phrases – Cụm từ hữu ích cho Part 3
Chủ đề | Cụm từ |
Expressing Opinion (Thể hiện quan điểm cá nhân) |
|
Rephrasing (Nhấn mạnh điều vừa nói) |
|
Giving an explanation (Đưa ra lời giải thích) |
|
Agreeing with an opinion (Đồng ý với quan điểm nào đó) |
|
Disagreeing with an opinion (Không đồng tình với quan điểm nào đó) |
|
Commenting on your own ideas (Bình luận về quan điểm của mình) |
|
Expressing certainty (Thể hiện sự chắc chắn) |
|
Contrasting ideas (Đưa ra ý tưởng trái ngược) |
|
Making a complaint (Phàn nàn) |
|
Stalling for time (Câu giờ) |
|
Finishing (Kết thúc câu trả lời) |
|
Trên đây là hơn 100 cụm từ hữu ích – IELTS Speaking Useful Phrases giúp phần thi nói của bạn hay hơn. Rất mong bài viết này đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích.
Trung tâm đào tạo IELTS IZONE hân hạnh được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục IELTS
Từ khóa » Những Phrase
-
100 Phrasal Verb Thông Dụng Khi Học Tiếng Anh Giao Tiếp - Langmaster
-
1000 Thường Gặp Nhất English Phrases - EnglishSpeak
-
Phrasal Verbs Trong Tiếng Anh: Tất Cả Những điều Bạn Cần Biết
-
50 Expression Sử Dụng Nhiều Nhất Trong Giao Tiếp Hằng Ngày
-
Phrasal Verb Là Gì? Trọn Bộ 200 Phrasal Verbs Thông Dụng Nhất
-
Phrasal Verb Là Gì? Tổng Hợp 100 Phrasal Verb Thường Gặp - ACET
-
Tổng Hợp Các Cụm Giới Từ Thường Gặp (Prepositional Phrase)
-
[Phrases] Những Cụm Từ Nối Thường Dùng Trong Văn Viết
-
Phrase Ngữ Cụm Từ - Tự Học Tiếng Anh - LearningEnglishM
-
Những Phrases Cực Hữu ích Trong Việc Thảo Luận Bằng Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Phrasal Verb Theo Chủ đề Thông Dụng Hay Nhất
-
IELTS Speaking: Một Số Phrase Tốt
-
Những Thành Phần Cấu Tạo Câu Trong Tiếng Anh - ZIM Academy
-
NHỮNG PHRASES THƯỜNG DÙNG KHI THẢO LUẬN TRONG ...