If Only Là Gì? Cách Dùng If Only - IIE Việt Nam

If only là gì? Cách dùng If only

» Ngữ Pháp » If only là gì? Cách dùng If only

Trong ngữ pháp về câu điều kiện, cấu trúc If only thường được đề cập khá nhiều với ý nghĩa ao ước, mong đợi điều gì đó. If only thường gây nhầm lẫn với một số cấu trúc tương đồng.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn If only là gì? Cách dùng If only thật chi tiết. Theo dõi kiến thức ngay dưới đây nhé!

Cấu trúc If only

If only: cấu trúc và cách dùng

Contents

  • 1 Cách dùng If only
  • 2 Cấu trúc If only
    • 2.1 Cấu trúc If only ở tương lai
    • 2.2 Cấu trúc If only ở hiện tại:
    • 2.3 Cấu trúc If only ở quá khứ
    • 2.4 Cấu trúc If only mang ý nghĩa hi vọng
    • 2.5 Cấu trúc If only trong đảo ngữ
  • 3 Bài tập thực hành

Cách dùng If only

If only: nếu chỉ/giá như

– If only chủ yếu dùng để diễn tả sự tiếc nuối hay ao ước, mong muốn sự việc, hành động nào đó đã xảy ra nhưng không dự định hoặc không đạt được mục đích. If only có nghĩa tương đồng như cấu trúc wish.

Ex: If only I studied harder, I would pas the exam easily.

(Giá như tôi học chăm chỉ hơn, tôi sẽ vượt qua bài kiểm tra một cách dễ dàng)

– Nếu muốn nhấn mạnh sự tiếc nuối, day dứt về sự việc, hành động nào đó đã xảy ra thì dùng If only.

Ex: If only I weren’t busy last week, I could go to Paris with my parents.

(Giá như tôi không bận vào tuần trước, tôi đa có thể tới Paris cùng bố mẹ)

– If only có cách dùng tương đồng với Wish (ước)

Ex: If only Jim could visit me next week.

(Giá như Jim có thể thăm tôi vào tuần tới)

I wish Jim could visit me next week.

(Tôi ước Jim có thể thăm tôi vào tuần tới)

Cấu trúc If only

Cấu trúc If only ở tương lai

If only, S + would/could + Vinf + O…

➔ Cấu trúc If only ở tương lai là câu ước diễn tả sự mong đợi trong tương lai hay diễn tả sự phàn nàn về sự việc, hành động.

Ex: If only, I could complete this project soon as possible as.

(Giá mà tôi có thể hoàn thành dự án này sớm nhất có thể).

➔ Diễn tả điều ước của người nói ở thời gian tương lai.

Cấu trúc If only ở hiện tại:

If only, S + tobe (not)/ VQKĐ  + O…

➔ Cấu trúc If only ở hiện tại là câu ước thể hiên sự trái ngược của hành động, sự việc với hiện tại.

*Note: tobe ➔ were với tất cả các ngôi.

Ex: If only, she came back soon, I could see her a bit.

(Giá như cô ấy trở về sớm, tôi có thể gặp cô ấy một chút)

➔ Lúc người nói câu nói họ đã không thể gặp cô gái và điều này trái với sự thật xảy ra.

Cấu trúc If only ở quá khứ

If only, S + had(not) + VPII  + …

➔ Cấu trúc If only là câu ước diễn tả sự thật trái ngược với quá khứ. Đây là một giả thiết không có thực trong quá khứ. Đồng thời, cấu trúc If only ở quá khứ giúp diễn tả sự nuối tiếc.

Ex: If only, my idol had won this match last week.

(Giá mà thần tượng của tôi chiến thắng trận đấu này tuần trước)

If only, my idol had won this match last week.

Cấu trúc If only mang ý nghĩa hi vọng

If only, S + will/VHTĐ + …

Ex: If only, my best friend comes in time to pick me up.

(Hi vọng bạn thân tôi đến đón tôi đúng giờ)

Cấu trúc If only trong đảo ngữ

Only if + S + V, Vaux (Trợ động từ) + S + V…

➔ Cấu trúc If only trong đảo ngữ thường có nghĩa nếu, chỉ khi.

Ex: Only if Hoa had cleaned her house very fresh, would she have gone out.

(Chỉ khi Hoa dọn dẹp nhà sạch sẽ, cô aasy mới có thể ra ngoài)

*Note: Ở dạng câu đảo ngữ với If only, đảo ngữ ở mệnh đề thứ hai không có If only.

✅ Đọc thêm: Cấu trúc Otherwise.

Bài tập thực hành

Sử dụng ‘If only’ để viết lại câu sao cho nghĩa không đổi:

1.I don’t know the address to find him.

➔ If only _____________________________________.

2. Linda didn’t complete her work yesterday.

➔ If only _____________________________________.

3. Today isn’t Sunday.

➔ If only _____________________________________.

4. Wind didn’t listen to what his best friends had been telling him.

➔ If only _____________________________________.

5. Salim wasn’t able to visit his father in the hospital.

➔ If only _____________________________________.

Đáp án

1.If only I knew the address to find him.

2. If only Linda had completed her work yesterday.

3. If only today were Sunday.

4. If only Wind had listened to what his best friends had been telling him.

5. If only Salim had been able to visit his father in the hospital.

Trên đây chuyên mục Ngữ Pháp đã giới thiệu các kiến thức tổng quát và đầy đủ nhất để giải đáp cho câu hỏi If only là gì? Cách dùng If only. Chúng tôi hy vọng bài viết này thực sự bổ ích trong quá trình học của bạn. Good luck!

Ngữ Pháp -
  • Otherwise: Cấu trúc, cách dùng Otherwise Tiếng Anh

  • Even if: Cấu trúc Even if Tiếng Anh

  • Cấu trúc In case và cách dùng

  • Cách dùng So, But, However, Therefore

  • Các loại tính từ trong Tiếng Anh

  • Phân biệt cách dùng Already – Yet – Still

  • Cách dùng Have Has Had trong Tiếng Anh

DMCA.com Protection Status

Từ khóa » Câu Sử Dụng If Only