Im ắng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Tiếng Việt
  3. im ắng

Bạn đang chọn từ điển Tiếng Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Tiếng Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Thông tin thuật ngữ im ắng tiếng Tiếng Việt

Định nghĩa - Khái niệm

im ắng tiếng Tiếng Việt?

Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ im ắng trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ im ắng trong Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ im ắng nghĩa là gì.

- Nh. Im ả.

Từ liên quan tới im ắng

  • lang chạ Tiếng Việt là gì?
  • thinh Tiếng Việt là gì?
  • giải kết Tiếng Việt là gì?
  • đánh trống bỏi Tiếng Việt là gì?
  • kết cấu Tiếng Việt là gì?
  • Thường Thới Hậu B Tiếng Việt là gì?
  • tăm tích Tiếng Việt là gì?
  • nên nỗi Tiếng Việt là gì?
  • họa mi Tiếng Việt là gì?
  • lanh lẹ Tiếng Việt là gì?
  • khổ não Tiếng Việt là gì?
  • Xước cảng Tiếng Việt là gì?
  • Tào Cao Tiếng Việt là gì?
  • tê tê Tiếng Việt là gì?
  • trích dẫn Tiếng Việt là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của im ắng trong Tiếng Việt

im ắng có nghĩa là: - Nh. Im ả.

Đây là cách dùng im ắng Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Kết luận

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ im ắng là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Tính Từ Im ắng