IM LẶNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
IM LẶNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từim lặng
silent
im lặngthầm lặngcâmyên lặngthinh lặngyên tĩnhtĩnh lặngsilence
im lặngthinh lặngyên lặngtĩnh lặngsự yên tĩnhbịt miệngquiet
yên tĩnhim lặngyên lặngtĩnh lặnglặng lẽthầm lặngyên bìnhtrầm lặngbình lặngyên ắngshut up
im lặngcâm miệngim điim miệngcâm mồmngậm miệng lạiđóngim mồmngậm miệngnhốtmuted
câmtắt tiếngtắtim lặngtắt âm thanhsilenced
im lặngthinh lặngyên lặngtĩnh lặngsự yên tĩnhbịt miệngsilencing
im lặngthinh lặngyên lặngtĩnh lặngsự yên tĩnhbịt miệngsilences
im lặngthinh lặngyên lặngtĩnh lặngsự yên tĩnhbịt miệngquieted
yên tĩnhim lặngyên lặngtĩnh lặnglặng lẽthầm lặngyên bìnhtrầm lặngbình lặngyên ắngquieter
yên tĩnhim lặngyên lặngtĩnh lặnglặng lẽthầm lặngyên bìnhtrầm lặngbình lặngyên ắngquietest
yên tĩnhim lặngyên lặngtĩnh lặnglặng lẽthầm lặngyên bìnhtrầm lặngbình lặngyên ắngmute
câmtắt tiếngtắtim lặngtắt âm thanh
{-}
Phong cách/chủ đề:
Be quick and QUIET.Chỉ im lặng, đến khi.
It was silence, until.Lũ chó lập tức im lặng.
The dogs quieted instantly.Trong im lặng, liên lạc.
In the quiet, connect.Tại sao báo chí lại im lặng???
Why is the media SILENT?? Mọi người cũng dịch imlặnglà
imlặngkhi
hoàntoànimlặng
sựimlặnglà
rơivàoimlặng
sựimlặngnày
Cả lớp im lặng, nó chờ đợi.
The class quieted, waiting.Ta im lặng suốt một tuần.
We have been quiet for a week.Ripple đã im lặng gần đây.
Ripple has been quiet lately.Im lặng là không khí lúc này.
There's a stillness in the air now.Anh ấy im lặng 2 ngày rồi.
He's been silent for 2 days.sựimlặngcủatôi
imlặnghơn
imlặnglàvàng
gầnnhưimlặng
Họ dần dần giảm xuống cho đến khi họ im lặng.
They got passed around until they quieted down.Tôi im lặng như những gì tôi vốn chịu đựng.
I am silent as I endure.Đây là nhiều im lặng hơn AC cửa sổ.
It is much quieter than the window ac.Y im lặng, không trả lời nàng.
He remains silent, not answering her.Để… tôi phải im lặng, ngay bây giờ.
To-- That's me shutting up, right now.Không im lặng nữa, Bây giờ là khẩn cấp!”.
Let's not keep quiet anymore, this is urgent.".Chỉ để làm cô im lặng, cô quyết định.
But by remaining silent, you have made a decision.Sau khi im lặng cả một thời gian dài đến thế sao?
After staying quiet for such a long time?Bàn chân của cậu ấy im lặng trên sàn thư viện.
His big feet are quiet on the library floor.Rồi, trong sự ngạc nhiên của mọi người nó im lặng lại.
Then, to everyone's surprise, he quieted down.Hoàng đế im lặng một lúc rồi nói.
The Praetor stayed quiet for a moment and then said.Oh, im lặng!" Rabbit thì thầm với một giọng sợ hãi.
Oh, hush!' the Rabbit whispered in a frightened tone.Vì vậy, tôi vẫn im lặng và chỉ cung cấp một nụ cười.
So I remained mute and offered only a smile.Giữ im lặng và kiểm soát liên tục là điều cần thiết.
Keeping up quiet and control continuously is essential.Tôi hỏi mẹ chồng thì bà im lặng, không nói năng gì.
I asked my dear wife who kept quiet, saying nothing.Tôi vẫn im lặng, tôi nói gì bây giờ?
Still I stayed silent, what was I supposed to say?Nó cũng giúp cho cuộc nói chuyện nhỏ và điền vào im lặng khó xử.
It also helps for small talk and to fill in awkward silences.Và kẻ im lặng nhất luôn có nhiều điều để nói nhất.
The quietest people always have the most important stuff to say.Không có cách nào mà Sensei sẽ im lặng sau khi đã bị đánh bại.
There's no way that Sensei will stay quiet after being taken down.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0306 ![]()
![]()
im điim lặng cho đến khi

Tiếng việt-Tiếng anh
im lặng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Im lặng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
im lặng làsilence isim lặng khisilent whenhoàn toàn im lặngcompletely silentcomplete silencesự im lặng làsilence isrơi vào im lặngfell silentsự im lặng nàythis silencesự im lặng của tôimy silenceim lặng hơnmore silentim lặng là vàngsilence is goldengần như im lặngnear-silentim lặng cho đến khisilent untilim lặng không phải làsilence is notsự im lặng đóthat silenceim lặng nhấtmost silentcô im lặngshe was silentshe remained silentshe was quietsự im lặng kéo dàilong silenceTừng chữ dịch
imdanh từimimshut upbe quietimtính từdormantsilentlặngtính từquietcalmsilentlặngdanh từsilencelặngđộng từmuted STừ đồng nghĩa của Im lặng
yên lặng tĩnh lặng yên tĩnh thầm lặng thinh lặng silent câm quiet lặng lẽ yên bình im đi bình lặng yên ắng shut up êm trầm tĩnh im ắngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Tôi Im Lặng Tiếng Anh Là Gì
-
IM LẶNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Im Lặng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
IM LẶNG , VÀ TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Im Lặng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'im Lặng' Trong Tiếng Việt được ... - Mindovermetal
-
'im Lặng' Là Gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh - Cẩm Nang Hải Phòng
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'im Lặng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Im Lặng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Im Lặng Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt ... - Ucancook
-
Đặt Câu Với Từ "im Lặng"
-
Cách Nói 'im Lặng Là đồng ý' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
[Trọn Bộ] 69 Câu Nói Hay Về Sự Im Lặng Bằng Tiếng Anh Sâu Sắc Nhất
-
50 Status Về Sự Im Lặng - Có Phải Lúc Nào Im Lặng Cũng Là Tốt Nhất?
-
Im Lặng Tức Là đồng ý Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số