ImageCLASS MF449x - Máy In & Máy Fax - Canon Vietnam
Có thể bạn quan tâm
Bằng cách tiếp tục sử dụng trang web này, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi (bao gồm việc sử dụng cookies của trang web này để cung cấp cho bạn trải nghiệm tốt hơn).
- Khách hàng cá nhân
- Khách hàng doanh nghiệp
- ENG
- Việt
Khách hàng cá nhân
Chuyển sang: Khách hàng doanh nghiệp- Các sản phẩm
- Nơi mua
- Phát triển bền vững
- Tin tức và ấn phẩm
- Sự Kiện
- Chương trình khuyến mãi
- Liên hệ
- Bảo hành
- Hỗ trợ
- ENG
- Việt
- Khách hàng cá nhân
- Khách hàng doanh nghiệp
- Tổng quan
- Đặc điểm kỹ thuật
- So sánh
- Yêu cầu hỗ trợ
- Thư viện ảnh
In
Phương thức in | In tia laser đơn sắc |
Tốc độ in | |
A4 | 38 ppm |
Letter | 40 ppm |
2 mặt | 31 ppm (A4) / 33 ppm (Letter) |
Độ phân giải khi in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh | 1.200 × 1.200 dpi (tương đương) |
Thời gian Làm nóng máy (Từ lúc bật nguồn) | 14 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
A4 | Xấp xỉ 5,5 giây |
Letter | Xấp xỉ 5,4 giây |
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Nghỉ) | 4,0 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ In | UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™ |
In đảo mặt tự động | Có |
Khổ giấy khả dụng cho In đảo mặt tự động | A4, Letter, Legal, Indian Legal |
Lề in | 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
Tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB | JPEG, TIFF, PDF |
Sao chép
Tốc độ sao chép | |
A4 | 38 ppm |
Letter | 40 ppm |
Độ phân giải sao chép | 600 x 600 dpi |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) | |
A4 | 6,4 giây |
Letter | 6,2 giây |
Số bản sao chép tối đa | Lên tới 999 bản |
Phóng to/Thu nhỏ | 25 - 400% biên độ 1% |
Tính năng sao chép | Erase Frame, Collate, N-trong-1, Sao chép ID Card, Sao chép hộ chiếu |
Quét
Độ phân giải khi quét | |
Quang học | Mặt kính: lên tới 600 x 600 dpi Khay nạp: lên tới 300 x 300 dpi |
Tăng cường bằng phần mềm | Lên tới 9.600 x 9.600 dpi |
Loại quét | Cảm biến Hình ảnh Tiếp xúc Màu |
Khổ giấy quét tối đa | |
Mặt kính | 215,9 x 297 mm |
Khay nạp | 215,9 x 355,6 mm |
Tốc độ quét*1 | 1 mặt: 38 ipm (đen trắng), 13 ipm (màu) 2 mặt: 70 ipm (đen trắng), 26 ipm (màu) |
Chiều sâu màu quét | 24-bit |
Quét kéo | Có, USB và Network |
Quét đẩy (Quét tới PC) với MF Scan Utility | Có, USB và Network |
Quét tới USB (thông qua USB Host 2.0) | Có |
Quét tới Cloud | MF Scan Utility |
Tương thích phần mềm quét | TWAIN, WIA |
Gửi
Phương thức GỬI (SEND) | SMB, Email, FTP, iFAX Simple |
Chế độ Màu | Đủ màu, Xám, Đơn sắc |
Độ phân giải khi quét | 300 x 600pi |
Định dạng File | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) |
Fax
Tốc độ Modem | Lên tới 33,6 Kbps |
Độ phân giải khi Fax | Lên tới 400 x 400 dpi |
Phương thức Nén | MH, MR, MMR, JBIG |
Dung lượng bộ nhớ*2 | Lên tới 512 trang |
Số ưa thích (trong danh bạ) | 19 số |
Quay số nhanh (số mã hóa) | Lên tới 281 số |
Quay số / địa chỉ nhóm | Tối đa 299 số / Tối đa 299 địa chỉ |
Fax đảo mặt (Truyền tải) | Có |
Chuyển fax liên tiếp | Tối đa 310 địa chỉ |
Chế độ nhận | Chỉ Fax, Thủ công, Trả lời, Tự động chuyển Fax/Tel |
Sao lưu bộ nhớ | Lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn (Sao lưu với bộ nhớ flash) |
Tính năng fax | Chuyển tiếp Fax, Dual Access, Nhận Fax từ xa, PC Fax (chỉ truyền tải), DRPD, ECM, Tự quay số lại, Báo cáo hoạt động Fax, Báo cáo kết quả hoạt động Fax, Báo cáo quản lý hoạt động Fax |
Thời gian truyền ta | Xấp xi 2,6 giây |
Xử lý giấy
Khay nạp giấy tự động đảo mặt (DADF) | 50 tờ (80g/m2) |
Khổ giấy khả dụng dành cho DADF | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement (tối thiểu 105 x 128 mm tới tối đa 215,9 x 355,6 mm) |
Lượng giấy nạp (định lượng 80g/m2) | |
Khay Cassette | 250 tờ |
Khay đa mục đích | 100 tờ |
Khay nạp giấy gắn ngoài | 550 tờ |
Lượng giấy nạp tối đa | 900 tờ |
Giấy xuất | 150 tờ |
Khổ giấy | |
Khay Cassette | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Tùy chỉnh (tối thiểu 105,0 x 148,0 mm tới tối đa 216,0 x 355,6 mm) |
Khay đa mục đích | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0 mm tới tối đa 216,0 x 355,6 mm) |
Khay nạp giấy gắn ngoài | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Tùy chỉnh (tối thiểu 105,0 x 148,0 mm tới tối d 216,0 x 355,6 mm) |
Loại giấy | Plain, Recycled, Coloured, Heavy, Label, Postcard, Bao thư |
Trọng lượng giấy | |
Khay DADF | 50 tới 105 g/m2 |
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài | 60 tới 120 g/m2 |
Khay đa mục đích | 60 tới 163 g/m2 |
Kết nối & Phần mềm
Giao diện kết nối | |
Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) |
Near Field Communication (NFC) | Không |
Giao thức mạng | |
In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6) |
Quét | Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP |
TCP/IP Application Services | Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
Bảo mật mạng | |
Có dây | Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Không dây | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
Cấu hình Không dây một nút chạm | Wi-Fi Protected Setup (WPS) |
Tính năng khác | Quản lý Bộ phận (Department ID), In bảo mật (Secure Print), Thư viện Ứng dụng (Application Library) |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Danh bạ | LDAP |
Hệ điều hành tương thích*3 | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008 Mac® OS X 10.9.5 & hơn*4, Linux*4 |
Phần mềm đi kèm | Bộ cài máy in, Bộ cài máy Fax, Bộ cài máy quét, MF Scan Utility, Toner Status |
Thông số chung
Bộ nhớ thiết bị | 1 GB |
Màn hình hiển thị | Màn hình LCD Cảm ứng Màu 5.0" WVGA |
Kích thước (W x D x H) | 453 x 464 x 392 mm |
Trọng lượng | 16,2 kg |
Điện năng tiêu thụ | |
Tối đa | 1.350 W hoặc ít hơn |
Trong lúc hoạt động (trung bình) | Xấp xỉ 500 W |
Chế độ Chờ (trung bình) | Xấp xỉ 9,4 W |
Chế độ Nghỉ (Trung bình) | Xấp xỉ 0,9 W (USB/Có dây/Không dây) |
Độ ồn*5 | |
Trong lúc hoạt động | Áp suất âm: 53 dB Công suất âm: 6,7B |
Chế độ chờ | Áp suất âm: Không nghe được Công suất âm: Không nghe được |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20% - 80% RH (không ngưng tu) |
Nguồn điện yêu cầu | AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz) |
Cartridge Mực*6 | |
Tiêu chuẩn | Cartridge 057: 3.100 trang (theo máy: 3.100 trang) |
Lớn | Cartridge 057H: 10.000 trang |
Chu kỳ in hàng tháng*7 | 80.000 trang |
Phụ kiện gắn ngoài
Khay nạp giấy | Khay nạp giấy gắn ngoài - AH1 (550 tờ) |
In mã vạch | Bộ in mã vạch-E1 |
Bộ in NT-Ware Mi-Card | Bộ gắn Mi-Card -B1 |
- Tốc độ quét dựa trên giấy ở khay nạp tài liệu, cỡ A4, độ phân giải quét 300 x 300 dpi.
- Dựa trên bảng ITU-T #1 (Chế độ tiêu chuẩn).
- ScanGear không khả dụng với Windows Server 2003/2008/2012.
- Trình cài đặt dành cho hệ điều hành Mac OS có thể được download từ website https://asia.canon khi khả dụng. Hệ điều hành Linux chỉ hỗ trợ chức năng in.
- Đo theo tiêu chuẩn ISO 7779 và công bố theo tiêu chuẩn ISO 9296.
- Dung lượng ống mực tuân theo chuẩn ISO/IEC 19798.
- Giá trị Chu kỳ in hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế/ tháng.
Công ty
- Về chúng tôi
- Phát triển bền vững
- Trang mạng xã hội chính thức
- Tin tức và ấn phẩm
- Sự Kiện
- Quy định sử dụng
- Chính sách bảo mật
Các sản phẩm
- Máy ảnh
- Máy in
- Máy scan
- Máy quay phim
- Máy chiếu
Dịch vụ
- Nơi mua
- Chống hàng giả
Hỗ trợ & Tải file
- Hỗ trợ & Tải file
Các trang Canon khác
Trở lại đầu trang Bản quyền © 2024 CÔNG TY TNHH CANON MARKETING VIỆT NAMGCNĐKDN số 0311869297, do SKH&DT HCM cấp lần đầu ngày 25/06/2012Tầng 7, Tòa nhà Friendship, Số 31, Đường Lê Duẩn, P. Bến Nghé, Q.1, TP.HCM, Việt Nam. Tel: (84-8) 38200 466 Trở lại đầu trangCông ty
- Về chúng tôi
- Phát triển bền vững
- Trang mạng xã hội chính thức
- Tin tức và ấn phẩm
- Sự Kiện
- Quy định sử dụng
- Chính sách bảo mật
Các sản phẩm
- Máy ảnh
- Máy in
- Máy scan
- Máy quay phim
- Máy chiếu
Dịch vụ
- Nơi mua
- Chống hàng giả
Hỗ trợ & Tải file
- Hỗ trợ & Tải file
Các trang Canon khác
Kiểm tra phần đăng ký của tôi
Vui lòng cung cấp mã đăng ký và địa chỉ email bạn dùng để đăng ký, chúng tôi sẽ gửi lại email xác nhận cho bạn.
Kiểm traTừ khóa » Tốc độ In Ppm
-
DPI, IPM Và PPM Là Gì? Các Thông Số Máy In Cần Biết | Hanoi Printer
-
In Tốc độ < 25 Ppm
-
Các Thông Số Của Máy In Bạn Cần Biết: DPI, PPM, IPM Là Gì?
-
PPM Là Viết Tắt Của Chữ Gì? | Vatgia Hỏi & Đáp
-
Ppm Là Gì? Cách Tính, Hướng Dẫn Chuyển đổi, đơn Vị & Tiêu Chuẩn ...
-
Chuẩn IPM Của Máy In Là Gì? - Tập Đoàn Phúc Gia®
-
PPM (Pages Per Minute) Là Gì? - SharTec
-
Độ Phân Giải, Chất Lượng Bản In Là Gì? Có Quan Trọng đối Với Máy In?
-
Hướng Dẫn Mua Máy In - Anh Ngọc
-
PPM Là Gì? Ppm Dùng để Làm Gì, Cách Tính, Cách Chuyển đổi
-
Cần Giúp: - Chuẩn In ấn IPM Là Gì?
-
PPM Là Gì? 1 Ppm Bằng Bao Nhiêu? Cách Sử Dụng đơn Vị Ppm - Bilico
-
Hãy Lưu Ý Đến Các Tiêu Chuẩn - Chống Hàng Giả
-
MÁY IN LASER CANON LBP 611Cn - Thay Thế Model 7100Cn
-
PPM Là Gì? Đơn Vị PPM được Dùng Khi Nào? - Aqualife
-
Máy Vắt Sữa Dê Bò L80 Pnewmatic Dễ Sử Dụng Tốc độ Có Thể điều ...
-
TỐC ĐỘ IN ĐEN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex