Imperativ - Câu Mệnh Lệnh Trong Tiếng Đức

Trong tiếng Đức, cấu trúc của một câu trần thuật sẽ hoàn toàn khác so với câu mệnh lệnh. Vậy câu mệnh lệnh trong tiếng Đức được cấu tạo như thế nào và nó có chức năng gì trong giao tiếp? Phuong Nam Education sẽ giúp bạn giải đáp ngay những vấn đề này bằng bài học thú vị dưới đây

Câu mệnh lệnh trong tiếng Đức 

  • Câu mệnh lệnh được sử dụng để ra lệnh cho ai đó hoặc yêu cầu ai đó làm điều gì

  • Câu mệnh lệnh chỉ tồn tại dưới dạng du, ihr và ở dạng lịch sự là Sie

Ví dụ: Geh jetzt ins Bett! - Hãy đi ngủ ngay đi!

Cách xây dựng một câu mệnh lệnh

  • Đối với ngôi lịch sự ,,Sie’’

       Cấu trúc: Động từ nguyên mẫu + Sie + ... !

       Ví dụ: Gehen Sie nach Hause!

  • Đối với ngôi ,,du”

       Cấu trúc: Động từ chia ở thì hiện tại với ngôi ,,du” sau đó bỏ đuôi ,,st” + ... !

       Ví dụ:  „Geh nach Hause!"

       Lưu ý: 

  • Gốc động từ (Verbstamm) kết thúc bằng –d, -t, -m, -n thì câu mệnh lệnh luôn luôn bắt buộc phải thêm -e

        Ví dụ: Lerne Deutsch!

  • Sau khi chia động từ ở ngôi du, xuất hiện Umlaut. Bạn hãy bỏ Umlaut.

Ví dụ: Schlaf gut! (Schläfst) (Ngủ ngon!)

           Lauf! (Läufst) (Chạy đi!)

  • Đối với ngôi ,,ihr”

       Cấu trúc: Động từ chia ở thì hiện tại với ngôi ,,ihr” + ... !

       Ví dụ: Geht nach Hause!

Một số trường hợp ngoại lệ

  • Lesen trong câu mệnh lệnh với ngôi ,,du”chỉ bỏ -t (Lies)

  • Vergessen trong câu mệnh lệnh với ngôi ,,du”chỉ bỏ -t  (Vergiss)

  • Với những động từ nguyên mẫu kết thúc bằng –eln hoặc –ern thì luôn dùng dạng chia động từ cho ngôi ich để sử dụng trong Imperativ với ngôi du

Ví dụ:

Erinnere dich daran! (Hãy nhớ lấy điều đó)

Entwickle deine Idee! (Hãy phát triển ý tưởng của bạn đi)

Động từ lesen trong câu mệnh lệnh với ngôi du có dạng Lies!

  • 3 động từ bất quy tắc trong câu mệnh lệnh

Sein: sei (du), seid (ihr), seien (Sie)

Haben: hab (du), habt (ihr), haben (Sie)

Werden: werde (du), werdet (ihr), werden (Sie)

  • Thêm bitte vào bất kỳ cách dùng với ngôi nào, đặc biệt là ngôi Sie để càng làm tăng thêm sự lịch sự trong khi yêu cầu:

Gib mir bitte dein Buch!

Sprecht langsam bitte!

Bitte kommen Sie mit mir!

Bài tập

Hình thành dạng câu mệnh lệnh phù hợp

     Infinitiv     du                       ihr                     Sie

01. arbeiten .…………… ………………. …………………

02. bitten     …………… ………………. ……………………

03. Essen     ..…………... ………………. …………………… 

04. fahren    ……………. ...….………… …………………… 

Đáp án:

Infinitiv             du         ihr               Sie  

01: arbeiten  Arbeite!  Arbeitet!     Arbeiten Sie!  

02: bitten       Bitte!      Bittet!         Bitten Sie!  

03: essen         Iss!       Esst!            Essen Sie! 

04: fahren      Fahr!     Fahrt!          Fahren Sie!

Qua bài học trên, Phuong Nam Education hy vọng bạn đã nắm chắc cách sử dụng cũng như cấu trúc của một câu mệnh lệnh trong tiếng Đức. Chúc bạn học tiếng Đức thật giỏi và đạt được nhiều thành công trong học tập.

 

       

 

 

       

 

Từ khóa » Các Câu Mệnh Lệnh Trong Tiếng đức