In Action Tutorial Series - Hướng Dẫn Sử Dụng File YML YAML Cơ Bản

I. Giới thiệu

1. YML YAML là gì?

  • YML và YAML là một ngôn ngữ đánh dấu văn bản tương tự HTML, XML.

2. YML khác YAML chỗ nào?

  • Khác nhau mỗi extension thôi. Nội dung, cú pháp giống hết nhau. Do đó phần còn lại của bài viết mình sử dụng YML thôi nhé.

3. Tại sao chọn YML?

  • Dễ nhìn, dễ chỉnh sửa, phù hợp với các file config cho mọi ngôn ngữ

II. Parse YML YAML như nào?

Mỗi ngôn ngữ có một library để parse khác nhau. Không phải viết lại làm gì cả. Mình lấy ví dụ trong PHP

1. PHP

Sử dụng library symfony/yaml

composer require symfony/yaml

Có file config.yaml như sau

store: "Viblo" address: "Asia" fruits: - name: "Orange" price: "1$" - name: "Banana" price: "2$"

Đọc, xử lý trong file parse.php

<?php require 'vendor/autoload.php'; use Symfony\Component\Yaml\Yaml; $yamlContent = file_get_contents('config.yaml'); $parseContent = Yaml::parse($yamlContent); print_r($parseContent);

Kết quả

Array ( [store] => Viblo [address] => Asia [fruits] => Array ( [0] => Array ( [name] => Orange [price] => 1$ ) [1] => Array ( [name] => Banana [price] => 2$ ) ) )

Rất đơn giản phải không nào. Mình sẽ viết lại file config dưới dạng json, php array và xml để bạn thấy rõ hơn tại sao nên dùng YML nhé 😄 - config.php

<?php $config = [ "store" => "Viblo", "address" => "Asia", "fruits" => [ [ "name" => "Orange", "price" => "$1" ], [ "name" => "Banana", "price" => "$2" ] ] ]; // PHP gọi thẳng ra được tiện đấy :D. Nhưng project có ngôn ngữ khác parse đống này sao giờ :(

- config.json

{ "store": "Viblo", "address": "Asia", "fruits": [ { "name" : "Orange", "price" : "$1" }, { "name" : "Banana", "price": "$2" } ] }

- config.xml

<?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?> <root> <store>Viblo</store> <address>Asia</address> <fruits> <fruit> <name>Orange</name> <price>$1</price> </fruit> <fruit> <name>Banana</name> <price>$2</price> </fruit> </fruits> </root> III. Cú pháp
  1. String
A string 'A singled-quoted string' "A double-quoted string"
  1. Number
# an integer 12 # a float 13.4
  1. Boolean
true false
  1. Array
array1: [1,2,3] // or array2: - 1 - 2 - 3
  1. Object
object1: {property1: value1, property2: value2} //or object2: - property1: value1 - property2: value2
  1. Comment
# this is a comment

Mong bài hướng dẫn này có thể giúp các bạn áp dụng YML vào dự án của mình dễ dàng hơn. Thanks for reading 😄

Source:

  • http://symfony.com/doc/current/components/yaml.html

Từ khóa » File đuôi Yml