IN THE LEARNING ZONE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

IN THE LEARNING ZONE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [in ðə 'l3ːniŋ zəʊn]in the learning zone [in ðə 'l3ːniŋ zəʊn] ở vùng học tậpin the learning zone

Ví dụ về việc sử dụng In the learning zone trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Instead, they spend their time in the learning zone.Thay vào đó, họ dành nhiều thời gian trong vùng học tập.In the learning zone, he did what Dr. Anders Ericsson calls deliberate practice.Ở vùng học tập, những gì ông ấy làm được tiến sĩ Anders Ericsson gọi là luyện tập có mục đích.But the people who continue to spend time in the learning zone do continue to always improve.Những người vẫn luôn dành thời gian cho vùng học tập sẽ tiến bộ không ngừng.His activities in the learning zone were very different from his activities in court, his performance zone.Những gì ông ấy làm ở vùng học tập rất khác với công việc ở tòa án,vùng làm việc của ông.This has been shown to be true in teaching, general medicine, nursing and other fields, and it happens because once we think we have become good enough,adequate, then we stop spending time in the learning zone.Điều này đúng trong giảng dạy, y học nói chung, điều dưỡng, và những lĩnh vực khác, bởi lẽ khi chúng ta tự cho rằng bản thân đã đủ tốt, tự thỏa mãn,ta sẽ không còn dành thời gian cho vùng học tập.It is this type of practice in the learning zone which leads to substantial improvement, not just time on task performing.Đây là 1 cách luyện tập ở vùng học tập sẽ mang lại những tiến bộ đáng kể, không chỉ ở khoảng thời gian thực hiện công việc.So the way to high performance is to alternate betweenthe learning zone and the performance zone, purposefully building our skills in the learning zone, then applying those skills in the performance zone.Do đó, cách để thể hiện tốt chính là luân phiên vùng học tập và vùng làm việc,chủ động tạo dựng kĩ năng ở vùng học tập, rồi áp dụng những kĩ năng đó vào vùng làm việc.It's a spiral to ever-increasing capabilities, but we need to know when we seek to learn, and when we seek to perform, and while we want tospend time doing both, the more time we spend in the learning zone, the more we will improve.Đó là một vòng xoáy ốc tiềm năng phát triển không ngừng, chúng ta cần biết khi nào nên học tập, khi nào nên làm việc Chúng ta thường muốn dành thời gian cho cả hai, nhưngthực tế càng ở vùng học tập nhiều ta càng nhanh tiến bộ. Kết quả: 8, Thời gian: 0.8253

Từng chữ dịch

learningđộng từhọcbiếttậplearningdanh từlearninglearningtìm hiểuzonedanh từvùngkhuzonemúizonekhu vực in plenty of timein tow

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt in the learning zone English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dự án Learning Zone Là Gì