Inch Sang Thước Anh Bảng Chuyển đổi - Citizen Maths
Có thể bạn quan tâm
Chuyển đổi Inch thành Thước Anh Từ Inch
- Angstrom
- Bộ
- Bước
- Bước
- Chain
- Cubit
- Dặm
- Dặm
- Dặm
- Dây thừng
- Đềcamét
- Đêximét
- Điểm
- En
- Finger
- Finger (cloth)
- Furlong
- Gan bàn tay
- Gang tay
- Giây ánh sáng
- Gigamét
- Giờ ánh sáng
- Hải lý
- Hải lý
- Hand
- Hàng
- Héctômét
- Inch
- Kilofeet
- Kilômét
- Link
- Marathon
- Mêgamét
- Mét
- Mickey
- Microinch
- Micrôn
- Mil
- Milimét
- Myriameter
- Nail (cloth)
- Năm ánh sáng
- Nanômét
- Ngày ánh sáng
- Panme
- Parsec
- Phần tư
- Phút ánh sáng
- Pica
- Picômét
- Rod
- Sải
- Shaku
- Smoot
- Tầm ( Anh)
- Tầm (Mỹ)
- Tầm (Quốc tế)
- Têramét
- Thước Anh
- Twip
- Xăngtimét
- Angstrom
- Bộ
- Bước
- Bước
- Chain
- Cubit
- Dặm
- Dặm
- Dặm
- Dây thừng
- Đềcamét
- Đêximét
- Điểm
- En
- Finger
- Finger (cloth)
- Furlong
- Gan bàn tay
- Gang tay
- Giây ánh sáng
- Gigamét
- Giờ ánh sáng
- Hải lý
- Hải lý
- Hand
- Hàng
- Héctômét
- Inch
- Kilofeet
- Kilômét
- Link
- Marathon
- Mêgamét
- Mét
- Mickey
- Microinch
- Micrôn
- Mil
- Milimét
- Myriameter
- Nail (cloth)
- Năm ánh sáng
- Nanômét
- Ngày ánh sáng
- Panme
- Parsec
- Phần tư
- Phút ánh sáng
- Pica
- Picômét
- Rod
- Sải
- Shaku
- Smoot
- Tầm ( Anh)
- Tầm (Mỹ)
- Tầm (Quốc tế)
- Têramét
- Thước Anh
- Twip
- Xăngtimét
Cách chuyển từ Inch sang Thước Anh
1 Inch tương đương với 0,02778 Thước Anh:
1 in = 0,02778 yd
Ví dụ, nếu số Inch là (21), thì số Thước Anh sẽ tương đương với (0,58333). Công thức: 21 in = 21 / 36 yd = 0,58333 ydBảng chuyển đổi Inch thành Thước Anh
| Inch (in) | Thước Anh (yd) |
|---|---|
| 1 in | 0,02778 yd |
| 2 in | 0,05556 yd |
| 3 in | 0,08333 yd |
| 4 in | 0,11111 yd |
| 5 in | 0,13889 yd |
| 6 in | 0,16667 yd |
| 7 in | 0,19444 yd |
| 8 in | 0,22222 yd |
| 9 in | 0,25 yd |
| 10 in | 0,27778 yd |
| 11 in | 0,30556 yd |
| 12 in | 0,33333 yd |
| 13 in | 0,36111 yd |
| 14 in | 0,38889 yd |
| 15 in | 0,41667 yd |
| 16 in | 0,44444 yd |
| 17 in | 0,47222 yd |
| 18 in | 0,5 yd |
| 19 in | 0,52778 yd |
| 20 in | 0,55556 yd |
| 21 in | 0,58333 yd |
| 22 in | 0,61111 yd |
| 23 in | 0,63889 yd |
| 24 in | 0,66667 yd |
| 25 in | 0,69444 yd |
| 26 in | 0,72222 yd |
| 27 in | 0,75 yd |
| 28 in | 0,77778 yd |
| 29 in | 0,80556 yd |
| 30 in | 0,83333 yd |
| 31 in | 0,86111 yd |
| 32 in | 0,88889 yd |
| 33 in | 0,91667 yd |
| 34 in | 0,94444 yd |
| 35 in | 0,97222 yd |
| 36 in | 1 yd |
| 37 in | 1,0278 yd |
| 38 in | 1,0556 yd |
| 39 in | 1,0833 yd |
| 40 in | 1,1111 yd |
| 41 in | 1,1389 yd |
| 42 in | 1,1667 yd |
| 43 in | 1,1944 yd |
| 44 in | 1,2222 yd |
| 45 in | 1,25 yd |
| 46 in | 1,2778 yd |
| 47 in | 1,3056 yd |
| 48 in | 1,3333 yd |
| 49 in | 1,3611 yd |
| 50 in | 1,3889 yd |
| 51 in | 1,4167 yd |
| 52 in | 1,4444 yd |
| 53 in | 1,4722 yd |
| 54 in | 1,5 yd |
| 55 in | 1,5278 yd |
| 56 in | 1,5556 yd |
| 57 in | 1,5833 yd |
| 58 in | 1,6111 yd |
| 59 in | 1,6389 yd |
| 60 in | 1,6667 yd |
| 61 in | 1,6944 yd |
| 62 in | 1,7222 yd |
| 63 in | 1,75 yd |
| 64 in | 1,7778 yd |
| 65 in | 1,8056 yd |
| 66 in | 1,8333 yd |
| 67 in | 1,8611 yd |
| 68 in | 1,8889 yd |
| 69 in | 1,9167 yd |
| 70 in | 1,9444 yd |
| 71 in | 1,9722 yd |
| 72 in | 2 yd |
| 73 in | 2,0278 yd |
| 74 in | 2,0556 yd |
| 75 in | 2,0833 yd |
| 76 in | 2,1111 yd |
| 77 in | 2,1389 yd |
| 78 in | 2,1667 yd |
| 79 in | 2,1944 yd |
| 80 in | 2,2222 yd |
| 81 in | 2,25 yd |
| 82 in | 2,2778 yd |
| 83 in | 2,3056 yd |
| 84 in | 2,3333 yd |
| 85 in | 2,3611 yd |
| 86 in | 2,3889 yd |
| 87 in | 2,4167 yd |
| 88 in | 2,4444 yd |
| 89 in | 2,4722 yd |
| 90 in | 2,5 yd |
| 91 in | 2,5278 yd |
| 92 in | 2,5556 yd |
| 93 in | 2,5833 yd |
| 94 in | 2,6111 yd |
| 95 in | 2,6389 yd |
| 96 in | 2,6667 yd |
| 97 in | 2,6944 yd |
| 98 in | 2,7222 yd |
| 99 in | 2,75 yd |
| 100 in | 2,7778 yd |
| 200 in | 5,5556 yd |
| 300 in | 8,3333 yd |
| 400 in | 11,111 yd |
| 500 in | 13,889 yd |
| 600 in | 16,667 yd |
| 700 in | 19,444 yd |
| 800 in | 22,222 yd |
| 900 in | 25 yd |
| 1000 in | 27,778 yd |
| 1100 in | 30,556 yd |
Chuyển đổi Inch thành các đơn vị khác
- Inch to Angstrom
- Inch to Bộ
- Inch to Bước
- Inch to Bước
- Inch to Chain
- Inch to Cubit
- Inch to Dặm
- Inch to Dặm
- Inch to Dặm
- Inch to Dây thừng
- Inch to Đềcamét
- Inch to Đêximét
- Inch to Điểm
- Inch to En
- Inch to Finger
- Inch to Finger (cloth)
- Inch to Furlong
- Inch to Gan bàn tay
- Inch to Gang tay
- Inch to Giây ánh sáng
- Inch to Gigamét
- Inch to Giờ ánh sáng
- Inch to Hải lý
- Inch to Hải lý
- Inch to Hand
- Inch to Hàng
- Inch to Héctômét
- Inch to Kilofeet
- Inch to Kilômét
- Inch to Link
- Inch to Marathon
- Inch to Mêgamét
- Inch to Mét
- Inch to Mickey
- Inch to Microinch
- Inch to Micrôn
- Inch to Mil
- Inch to Milimét
- Inch to Myriameter
- Inch to Nail (cloth)
- Inch to Năm ánh sáng
- Inch to Nanômét
- Inch to Ngày ánh sáng
- Inch to Panme
- Inch to Parsec
- Inch to Phần tư
- Inch to Phút ánh sáng
- Inch to Pica
- Inch to Picômét
- Inch to Rod
- Inch to Sải
- Inch to Shaku
- Inch to Smoot
- Inch to Tầm ( Anh)
- Inch to Tầm (Mỹ)
- Inch to Tầm (Quốc tế)
- Inch to Têramét
- Inch to Twip
- Inch to Xăngtimét
- Trang Chủ
- Chiều dài
- Inch
- in sang yd
Từ khóa » Cách đổi Từ Inch Sang Yard
-
Máy Tính đổi Từ Inch Sang Thước Anh (in → Yd). ... Bảng Inch Sang Thước Anh.
-
Công Cụ Chuyển đổi Inch Sang Yard
-
Quy đổi Từ Inch Sang Yards (in Sang Yards) - Quy-doi-don-vi
-
Inch Sang Yards Chuyển đổi - Chiều Dài đo Lường | TrustConverter
-
Chuyển đổi Inch Sang Thước Anh - Metric Conversion
-
Chuyển đổi Mét Sang Thước Anh - Metric Conversion
-
Inch Sang Yard Bảng Chuyển Đổi Inch Sang Thước Anh, 1 Inch ...
-
Chuyển đổi Chiều Dài, Yard - ConvertWorld
-
Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Yard | Máy Tính Từ Mi Sang Yd
-
Chuyển đổi Mét (m) Sang Yard (yd)
-
1 Feet Bằng Bao Nhiêu Yard, đổi Feet Sang Yard - Thủ Thuật
-
Công Thức Cho Yard Khối Là Gì?
-
1 Inch Bằng Bao Nhiêu Cm, M, Mm, Feet, Km, Yard?
-
1 Yd Sang M 1 Yard Sang Mét - Yards To Meters Converter