Including | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: including Best translation match:
English Vietnamese
including * tính từ - bao gồm cả, kể cả =there are twelve including the children+ có mười hai người kể cả trẻ con =up to and including December 31th+ tính đến và gồm cả ngày 31 tháng chạp
Probably related with:
English Vietnamese
including bao gô ; bao gô ̀ m ; bao gô ̀ ; bao gồm cả ; bao gồm cả ở trong ; bao gồm thì ; bao gồm việc ; bao gồm ; bao ; bảo gồm ; các ; có cả ; có thêm ; có tính ; có ; cũng không ngoại lệ ; cả ; cộng thêm ; của phụ ; gồm có ; gồm cả ; gồm ; gộp luôn cả ; khỏi ; kê ; kê ̉ ; kể cả các ; kể cả ; kể ; luôn cả ; luôn ; mà ; ngay cả ; ngay ; như trươ ; như viêm ; như ; thuộc ; thêm vào ; trong có ; trong ; trong đó có cả ; trong đó có viêm ; trong đó có ; trong đó gồm ; trong đó kể ; trong đó ; trươ ; tính cả ; tính luôn ; tính ; từng ; và bao gồm ; và cả ; và ; đó có ; đó như ; đưa ;
including bao gô ; bao gô ̀ m ; bao gô ̀ ; bao gồm cả ; bao gồm cả ở trong ; bao gồm thì ; bao gồm việc ; bao gồm ; bảo gồm ; chứng ; các ; có cả ; có thêm ; có tính ; có ; cũng không ngoại lệ ; cả ; cộng thêm ; của phụ ; gồm có ; gồm cả ; gồm ; gộp luôn cả ; khỏi ; kê ; kê ̉ ; kể cả các ; kể cả ; kể ; luôn cả ; luôn ; là ; mà ; ngay cả ; như trươ ; như viêm ; như ; thuộc ; thêm vào ; trong có ; trong ; trong đó có cả ; trong đó có viêm ; trong đó có ; trong đó gồm ; trong đó kể ; trong đó ; trươ ; tính cả ; tính luôn ; tính ; và bao gồm ; và cả ; và ; đó như ; đưa ;
May related with:
English Vietnamese
includable * tính từ - có thể bao gồm - có thể tính đến, có thể kể cả
include * ngoại động từ - bao gồm, gồm có =his conclusion includes all our ideas+ kết luận của ông ta bao gồm tất cả ý kiến của chúng tôi - tính đến, kể cả
included * tính từ - bao gồm cả, kể cả =there are twelve, the children included+ có mười hai người kể cả trẻ con - (thực vật học) không thò ra (nhị hoa)
includible * tính từ - có thể bao gồm - có thể tính đến, có thể kể cả
including * tính từ - bao gồm cả, kể cả =there are twelve including the children+ có mười hai người kể cả trẻ con =up to and including December 31th+ tính đến và gồm cả ngày 31 tháng chạp
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Gô Dịch Tiếng Anh