Incontrovertible - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌɪn.ˌkɑːn.trə.ˈvɜː.tə.bəl/
Tính từ
incontrovertible /ˌɪn.ˌkɑːn.trə.ˈvɜː.tə.bəl/
- Không thể bàn cãi, không thể tranh luận; không thể chối cãi, hiển nhiên, tính rành rành. incontrovertible evidence — chứng cớ rành rành
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “incontrovertible”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cai Rành
-
Tục Ngữ Về "cái Giành"
-
Rành Tích To(2L) Kỹ (cái) | Shopee Việt Nam
-
Cái Rành Rành - Tin Mới
-
Con Với Cái Chi Rành Nhác - Nghệ Ngữ
-
BIẾT RÀNH RẼ CÁI GÌ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vụ Cán Bộ Bị Tố đánh Học Viên Cai Nghiện - Báo Người Lao Động
-
7 Cách Làm Mất Sữa Khi Cai Sữa Nhanh Nhất Dành Cho Mẹ Bận Rộn
-
Đích Thị Nam Tính Rành Rành | Chỉ Nghe Giọng Nói Mà đành Gọi "cô"
-
Trổ Tài Ca Cải Lương Cùng Ai Rành 6 Câu - Tuổi Trẻ Online
-
Xâm Hại Con Riêng Của 'vợ', Chứng Cứ Rành Rành Hết đường Chối Cãi
-
3M Mắc Cài Dành Cho Chỉnh Nha | 3M Việt Nam