Independent Suspension - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | independent suspension |
Thuật ngữ independent suspensionBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Hệ thống treo độc lập.Xem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Independent suspension
| |
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật ô tô |
Định nghĩa - Khái niệm
Independent suspension là gì?
Independent suspension có nghĩa là Hệ thống treo độc lập
- Independent suspension có nghĩa là Hệ thống treo độc lập.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô.
Hệ thống treo độc lập Tiếng Anh là gì?
Hệ thống treo độc lập Tiếng Anh có nghĩa là Independent suspension.
Ý nghĩa - Giải thích
Independent suspension nghĩa là Hệ thống treo độc lập..
Đây là cách dùng Independent suspension. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật ô tô Independent suspension là gì? (hay giải thích Hệ thống treo độc lập. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Independent suspension là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Independent suspension / Hệ thống treo độc lập.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Hệ Thống độc Lập Tiếng Anh Là Gì
-
HỆ THỐNG ĐỘC LẬP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"hệ Thống (hoạt động) độc Lập" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
độc Lập - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Chính Trị - VOICE
-
Học Tiếng Anh Hệ Thống Treo Trên ô Tô (Phần 10) - VATC
-
Phim độc Lập – Wikipedia Tiếng Việt
-
Canada – Wikipedia Tiếng Việt
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Thông Dụng
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Frequently Asked Questions About Elections - Vietnamese
-
Ngày Quốc Khánh 2/9: Giá Trị Lịch Sử, ý Nghĩa Thời đại Của Bản Tuyên ...
-
Tổng Hợp đầy đủ Nhất Về Các Loại Mệnh đề Trong Tiếng Anh