INFORMATION | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
information
Các từ thường được sử dụng cùng với information.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
access informationIt is at this time that access information is collected. Từ Cambridge English Corpus accounting informationThe figures given emerge from the ordinary flow of accounting information. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 accurate informationWho can we rely on to provide accurate information? Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với informationTừ khóa » để Xem Tiếng Anh Là Gì
-
ĐỂ XEM In English Translation - Tr-ex
-
ĐỂ TÔI XEM XEM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
XEM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
XEM XÉT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Rồi Xem Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Xem Như«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
Glosbe - Chờ Xem In English - Vietnamese-English Dictionary
-
English | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Giới Trẻ Tiếng Anh Là Gì? Cập Nhật Từ Lóng Siêu Chất Về Giới Trẻ
-
Input Tiếng Anh Là Gì Và Tại Sao Bạn Cần Nó? - Simple English
-
9 Cách Giúp Bạn Bày Tỏ Quan Điểm Trong Tiếng Anh - EJOY English
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC
-
25 Cách Nói 'Không' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Thảo Luận Tiếng Anh: 7 Mẫu Câu Thường được Sử Dụng - Axcela
-
20 Thành Ngữ Tiếng Anh Bạn Cần Biết ‹ GO Blog - EF Education First
-
XEM LẠI - Translation In English
-
Cách đọc Hiểu & đoán Nghĩa Trong Tiếng Anh - Direct English Saigon
-
Những Mẫu Câu Giao Tiếp Hàng Ngày Bằng Tiếng Anh - TFlat