INFORMATION | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge

information

Các từ thường được sử dụng cùng với information.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

access informationIt is at this time that access information is collected. Từ Cambridge English Corpus accounting informationThe figures given emerge from the ordinary flow of accounting information. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 accurate informationWho can we rely on to provide accurate information? Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với information

Từ khóa » để Xem Tiếng Anh Là Gì