Innocence - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
      • 2.2.1 Trái nghĩa
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɪ.nə.sənts/

Danh từ

innocence /ˈɪ.nə.sənts/

  1. Tính vô tội, tính không có tội.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tính trong trắng; sự còn trinh.
  3. Tính ngây thơ.
  4. Tính không có hại, tính không hại.
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người vô tội; người ngây thơ.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “innocence”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /i.nɔ.sɑ̃s/

Danh từ

Số ít Số nhiều
innocence/i.nɔ.sɑ̃s/ innocences/i.nɔ.sɑ̃s/

innocence gc /i.nɔ.sɑ̃s/

  1. Sự trong trắng. Vivre dans l’innocence — sống trong trắng
  2. Sự vô tội. Reconnaître l’innocence de quelqu'un — thừa nhận sự vô tội của ai
  3. (Văn học) Những kẻ vô tội. Protéger l’innocence — che chở những kẻ vô tội
  4. (Văn học) Sự vô hại.
  5. (Nghĩa xấu) Sự ngây thơ, sự khờ dại. Abuser de l’innocence de quelqu'un — lợi dụng sự ngây thơ của ai

Trái nghĩa

  • Impureté
  • expérience, nocivité
  • Culpabilité

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “innocence”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=innocence&oldid=2023718” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục innocence 35 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Sự Vô Tội Trong Tiếng Anh Là Gì