Innocence - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=innocence&oldid=2023718” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɪ.nə.sənts/
Danh từ
innocence /ˈɪ.nə.sənts/
- Tính vô tội, tính không có tội.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tính trong trắng; sự còn trinh.
- Tính ngây thơ.
- Tính không có hại, tính không hại.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người vô tội; người ngây thơ.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “innocence”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /i.nɔ.sɑ̃s/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| innocence/i.nɔ.sɑ̃s/ | innocences/i.nɔ.sɑ̃s/ |
innocence gc /i.nɔ.sɑ̃s/
- Sự trong trắng. Vivre dans l’innocence — sống trong trắng
- Sự vô tội. Reconnaître l’innocence de quelqu'un — thừa nhận sự vô tội của ai
- (Văn học) Những kẻ vô tội. Protéger l’innocence — che chở những kẻ vô tội
- (Văn học) Sự vô hại.
- (Nghĩa xấu) Sự ngây thơ, sự khờ dại. Abuser de l’innocence de quelqu'un — lợi dụng sự ngây thơ của ai
Trái nghĩa
- Impureté
- expérience, nocivité
- Culpabilité
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “innocence”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Sự Vô Tội Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Vô Tội Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
→ Vô Tội, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
VÔ TỘI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
VÔ TỘI - Translation In English
-
VÔ TỘI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
VÔ TỘI TRONG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vô Tội Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vô Tội Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'vô Tội' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
'vô Tội Vạ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
BÀN VỀ NGUYÊN TẮC SUY ĐOÁN VÔ TỘI TRONG TỐ TỤNG HÌNH ...
-
MỘT SỐ ĐỀ XUẤT HOÀN THIỆN NGUYÊN TẮC SUY ĐOÁN VÔ TỘI ...
-
[PDF] Thuật Ngữ Thông Dụng - VIETNAMESE - Commonly Used Terms
-
Nguyên Tắc Suy đoán Vô Tội Trong Bộ Luật Tố Tụng Hình Sự Việt Nam