Insert Nut With Ring (n) - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | insert nut with ring (n) |
Thuật ngữ insert nut with ring (n)Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ sò sắt có vành, ốc cấy có vànhXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Insert nut with ring (n)
| |
| Chủ đề | Chủ đề Gỗ |
Định nghĩa - Khái niệm
Insert nut with ring (n) là gì?
Insert nut with ring (n) có nghĩa là sò sắt có vành, ốc cấy có vành
- Insert nut with ring (n) có nghĩa là sò sắt có vành, ốc cấy có vành
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Gỗ.
sò sắt có vành, ốc cấy có vành Tiếng Anh là gì?
sò sắt có vành, ốc cấy có vành Tiếng Anh có nghĩa là Insert nut with ring (n).
Ý nghĩa - Giải thích
Insert nut with ring (n) nghĩa là sò sắt có vành, ốc cấy có vành.
Đây là cách dùng Insert nut with ring (n). Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Gỗ Insert nut with ring (n) là gì? (hay giải thích sò sắt có vành, ốc cấy có vành nghĩa là gì?) . Định nghĩa Insert nut with ring (n) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Insert nut with ring (n) / sò sắt có vành, ốc cấy có vành. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Sò Cấy Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Gỗ (phần 2) - English4u
-
Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Gỗ (phần 1) - English4u
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Gỗ - UNI Academy
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Gỗ - Máy Chế Biến Gỗ Hồng Ký
-
250+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Gỗ Thông Dụng Nhất
-
Insert Nut (n) ~ Driving Nut - Vĩnh Long Online
-
Tên Tiếng Anh Của Các Loại Gỗ Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Tiếng ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Gỗ (Phần 1) A - Facebook
-
Sò Huyết Tiếng Anh Là Gì?
-
Cultured Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Gỗ Sồi Tiếng Anh Là Gì? Từ điển Một Số Tên Loại Gỗ Trong Tiếng Anh
-
Gỗ Keo Tiếng Anh Là Gì - Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Gỗ
-
Cultured Tiếng Anh Là Gì? - Gấu Đây - GauDay
-
Culture Tiếng Anh Là Gì? - Kiến Thức Cho Người Lao Động Việt Nam
-
Culture - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lam Gỗ Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Gỗ
-
TÁN CÂY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Sò Huyết Tiếng Anh Là Gì - Hội Buôn Chuyện
insert nut with ring (n)