Instructor | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: instructor Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: instructor Best translation match: | English | Vietnamese |
| instructor | * danh từ - người dạy, thầy giáo - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trợ giáo (đại học) |
| English | Vietnamese |
| instructor | giáo viên dạy môn ; giáo viên hướng dẫn ; giáo đầu ; giảng cực ; giảng viên ; huấn luyện cho ; hướng dẫn ; người hướng dẫn ; người thầy ; thầy hướng dẫn ; trợ giáo ; |
| instructor | giáo viên dạy môn ; giáo viên hướng dẫn ; giáo đầu ; giảng cực ; giảng viên ; huấn luyện cho ; hướng dẫn ; người thầy ; thầy hướng dẫn ; trợ giáo ; |
| English | English |
| instructor; teacher | a person whose occupation is teaching |
| English | Vietnamese |
| instructor | * danh từ - người dạy, thầy giáo - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trợ giáo (đại học) |
| instructor | giáo viên dạy môn ; giáo viên hướng dẫn ; giáo đầu ; giảng cực ; giảng viên ; huấn luyện cho ; hướng dẫn ; người hướng dẫn ; người thầy ; thầy hướng dẫn ; trợ giáo ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dạy Thay Tiếng Anh Là Gì
-
'dạy Thay' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Giáo Viên Dạy Thay: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Dạy Thay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh - Từ Giáo Viên Dạy Thay Dịch Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Thầy Dạy Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Thầy Giáo Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Cover Giáo Viên Là Gì? Tại Sao Lại Cần Thiết? - EIV Education
-
Nghĩa Của "thầy Dạy Kèm" Trong Tiếng Anh
-
THẦY GIÁO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
"Tiết Học" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Giáo Viên Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt