International Organization Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "international organization" thành Tiếng Việt
tổ chức quốc tế là bản dịch của "international organization" thành Tiếng Việt.
international organization noun ngữ phápAlternative form of [i]international organisation[/i] [..]
+ Thêm bản dịch Thêm international organizationTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
tổ chức quốc tế
organization with an international membership, scope, or presence
wikidata
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " international organization " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "international organization" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đặt Câu Cho Từ Organization
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'organization' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
ORGANIZATION | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Organization" - HiNative
-
Top 15 đặt Câu Cho Từ Organization
-
Phép Tịnh Tiến Organisation Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
ORGANIZATION - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
NEWS ORGANIZATION Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
đặt Câu Ngắn Có Từ: Community Service Benefit Volunteer Non-profit ...
-
Organization Là Gì, Nghĩa Của Từ Organization | Từ điển Anh - Việt
-
[PDF] INTERNATIONAL LABOUR ORGANIZATION Lĩnh Vực Can Thiệp Kỹ ...
-
Cách Chia động Từ Chính Trong Câu Có Danh Từ Tập Hợp Là Chủ Ngữ ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'organization' Trong Từ điển Lạc Việt