INTERNET ĐÃ BÙNG NỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

INTERNET ĐÃ BÙNG NỔ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch internetinternetonlineinternetsđã bùng nổhas explodedhas boomederuptedbroke outwas bursting

Ví dụ về việc sử dụng Internet đã bùng nổ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Khỏi phải nói, cả thế giới Internet đã bùng nổ như thế nào.Needless to say, the entire Internet has exploded.Khi internet đã phát triển và phát triển, tiềm năng kiếm tiền từ Internet đã bùng nổ.As the internet has grown and developed, its money-making potential has exploded.Trong vài năm qua, công nghệ IoT( Mạng lưới vạn vật kết nối Internet) đã bùng nổ, dẫn đến nhiều thay đổi tích cực đối với các hệ thống phần mềm ERP.In the past few years, IoT(Internet of Things) technology has exploded, resulting in plenty of positive changes for ERP systems.Khi internet đã phát triển và phát triển, tiềm năng kiếm tiền từ Internet đã bùng nổ.As the web has developed and built up, its cash making potential has detonated.Trong thực tế, thực hành tương đối mới của dịch vụ điều tra internet đã bùng nổ trong phổ biến trong những năm qua.In reality, the relatively new custom of internet investigative services has exploded in popularity in the past couple of years.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từvụ nổthiết bị nổkích nổquả bom phát nổtiếng súng nổchiến tranh bùng nổcuộc chiến nổ ra vật liệu nổkíp nổnguy cơ nổHơnSử dụng với trạng từnổ ra chưa nổSử dụng với động từchống cháy nổbị nổ tung bắt đầu nổ súng bùng nổ thành tiếp tục bùng nổbắt đầu bùng nổchứa chất nổphòng chống cháy nổdân số bùng nổHơnCụ thể là từ giữa những năm 90, chi phí truyền thông thật sự đã giảm thậm chínhanh hơn chi phí giao dịch, vì truyền thông, Internet đã bùng nổ mạnh mẽ.In particular, since the mid-'90s, communications costs have actually been falling even faster than transaction costs,which is why communication, the Internet, has exploded in such a dramatic fashion.Trong thực tế, thực hành tương đốimới của dịch vụ điều tra internet đã bùng nổ trong phổ biến trong những năm qua.In fact, according to practicing divorce lawyers,the relatively new practice of internet investigative services has exploded in popularity in recent years.Mary- Anne Lee của Games in Asia đánh giá nhân vật là một trong những lý do tại sao Anime Festival Asia 2013 là" đáng để xem",tuyên bố rằng" internet đã bùng nổ với cô gái Internet Explorer.".Mary-Anne Lee of Games in Asia listed the character as one of the reasons why Anime Festival Asia 2013 is"worth checking out",claiming that"the internets have been exploding with the Internet Explorer girl.".Nhưng bắt đầu từ giữa nhữngnăm 90 với sự phát triển của Internet, giao dịch cổ phiếu penny đã bùng nổ.But starting in the mid-90s with the growth of the Internet, penny stock trading exploded.Internet Mua sắm đã bùng nổ trong năm gần đây và nghiên cứu đã chỉ ra rằng nhiều người mua sắm thường xuyên trực tuyến tại Vương Quốc Anh hơn trong bất kỳ quốc gia châu Âu nào khác.Internet shopping has boomed over recent years and studies have shown that more people shop regularly online in the UK than in any other European country.Một người khác đồngtình:" Đứa bé xinh đẹp này đã khiến internet bùng nổ".Agreeing another added: This beautiful child has Broken the internet'.Chính sự bùng nổ của Internet đã giúp cho rất nhiều người kiếm tiền online và làm việc tại nhà dễ hơn bao giờ hết.The explosion of the internet has enabled more people than ever to work from home.Ngày nay, với sự bùng nổ của internet, người ta đã biết tận dụng chính những“ đám mây” trên internet để bảo vệ an toàn cho dữ liệu quý giá của mình.Today, with the explosion of the internet, people have taken the advantages of the"clouds" on the internet to safeguard their valuable data.Xã hội của chúng ta đã chứng kiến sự bùng nổ của sự quan tâm đến Internet và điện toán đa phương tiện, và khả năng tạo và sử dụng công nghệ thông tin và đa phương tiện đã trở…+.Our society has witnessed an explosion of interest in the Internet and multimedia computing, and the ability to create and use information technology and multimedia has become…+.Giám đốc điều hành( CEO) ScottDavis và Giám đốc tài chính Kurt Kuehn của UPS cho rằng, việc mua sắm qua Internet tiếp tục bùng nổ tại Mỹ đã che khuất những xu hướng đáng ngại trong mảng kinh doanh B2B của UPS ở thì tương lai, gắn liền với sự khó khăn của nền kinh tế Mỹ.CEO Scott Davis andCFO Kurt Kuehn suggested the continuing boom in Internet shopping within the United States has obscured more troubling trends in the B2B side of UPS going forward, tied to weakness in the US economy.Người phát biểu đầu tiên, như hầu hết chúng ta đã biết, là cựu Tổng thống Mỹ Bill Clinton, người có nhiệm kỳ cuối cùng đã thấy sự gia tăng của Internet và bùng nổ của. com.The headline speaker, as most of us know already, is former US President Bill Clinton, whose final term saw the rise of the Internet and its resultant dotcom boom.Những tiến bộ công nghệ gần đây làm giảmchi phí phần cứng và' Internet vạn vật' đã dẫn đến sự bùng nổ nhanh chóng về lượng dữ liệu được tạo ra trong nhiều lĩnh vực, bao gồm k….Recent technological advances decreasing hardware costs andthe‘Internet of things' has led to a rapid explosion in the amount of data generated in a variety of domains, incl….Mẩu thời gian giữa năm 1995 và 2007 đã chứng kiến sự bùng nổ của internet, sự xuất hiện của Microsoft, Google, và Facebook trong nhận thức của công chúng, khai sinh cho mạng xã hội, và sự xuất hiện của điện thoại di động và sau đó là điện thoại thông minh.Between 1995 and 2007 saw the explosion of the internet, the introduction of Microsoft, Google, and Facebook into the public consciousness, the birth of social networking, and the introduction of cell phones and then smart phones.Việt Nam đã có những bước tiến đáng ghi nhận,kinh tế đang phát triển nhanh, internet đang bùng nổ, và có một sự tự tin ngày càng tăng ở đây,” ông Obama đã nói vậy khi với một nhóm phóng viên được cho phép vào cuộc họp trong một thời gian ngắn.Vietnam has made remarkable strides,the economy is growing quickly, the Internet is booming, and there's a growing confidence here," Obama said when a group of reporters were briefly allowed into the meeting.Giữa năm 2004- 2014,lượng người dùng Internet ở Philippines đã tăng hơn 800%, đạt tốc độ ấn tượng nhất khu vực chủ yếu là nhờ Internet di động bùng nổ.Increasing Connectivity: Between 2004and 2014, internet access in the Philippines grew more than 800%, the fastest rate in the region, due primarily to the boom in mobile internet..Internet ban đầu được trích dẫn là một mô hình cho đường cao tốc này; tuy nhiên,với sự bùng nổ của World Wide Web, Internet đã trở thành đường cao tốc thông tin".[ 1].The Internet was originally cited as a model for this superhighway;however, with the explosion of the World Wide Web, the Internet became the information superhighway".[5].Khi kinh tế Trung Quốc bùng nổ xuất khẩu, Ma đã mở một công ty dịch thuật. Điều này đã giúp ông có cơ hội lần đầu tiên đến Mỹ vào năm 1995 và khám phá Internet.During China's export boom, Ma ended up starting a translation company, which would ultimately lead him to visiting the United States for the first time in 1995 where he discovered the Internet.Sự bùng nổ Internet đã thay đổi tất cả điều này.The explosion of the Internet has changed all that.Sự bùng nổ của internet đã thật sự làm thay đổi cuộc sống của con người.The evolution of the Internet has really changed the lives of human beings.Trong 10 năm qua, sự bùng nổ của Internet đã tạo ra một danh sách dài những tỷ phú.In the past decade, China's internet boom has spawned a long list of billionaires.Sự bùng nổ của internet đã cho phép vô số doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận thị trường hơn.The rise of the web has allowed countless businesses to reach a wider market.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 159, Thời gian: 0.0268

Từng chữ dịch

internetdanh từinternetinternetsinternettính từonlineđãđộng từhavewasđãtrạng từalreadybùngdanh từflareburstboombùngbroke outbùngđộng từexplodednổtính từexplosivenổđộng từexplodednổdanh từexplosionblast internet đã cóinternet đã được

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh internet đã bùng nổ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bùng Nổ Internet