INTERNET KHÔNG DÂY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

INTERNET KHÔNG DÂY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch internet không dâywireless internetinternet không dâymạng không dâyinternet wifito the internet wirelesslyinternet không dâya wireless web

Ví dụ về việc sử dụng Internet không dây trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
WiFi- truy cập internet không dây cho tất cả sinh viên.WiFi- access to wireless internet for all students.Làm thế nào để làm cho các thiết lập kết nối cho RDS và một router internet không dây.How to make the connection settings for RDS and a wireless internet router.Kết nối với internet không dây có hàm Tốc độ Mạng hỗ trợ wi- Fi( 802,11 B/ g).Connect to the Internet wirelessly with high-speed networking support(Wi-Fi 802.11 b/g).Đặt Telo của bạn ở mọi nơi và kết nối Internet không dây bằng mạng WiFi của bạn.Place your Ooma Telo Air anywhere and connect to the internet wirelessly using your wifi network.Thuật ngữ WiFi trở thành một phần của ngôn ngữ điện toán vàngười dùng bắt đầu kết nối với Internet không dây.The term Wi-Fi had become part of the computing language andusers began connecting to the internet without wires.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từcon chuột không dâydây dọc Sử dụng với động từdây chuyền sản xuất cuộn dâydây đeo dây kéo dây chuyền lắp ráp dây buộc cắt dâydây hàn dây thanh âm cuộn dây stato HơnSử dụng với danh từdây thần kinh dây cáp dây điện dây dẫn dây đai sợi dâydây thừng dây chằng đường dây nóng dây xích HơnMỗi lớp học được trang bị internet không dây và thật nhiều kỹ thuật đa thông tin đa dạng.Each classroom is equipped with wireless internet and a variety of multimedia technologies.Làm thế nào để làm cho các thiết lập kết nối cho RDS và một bộ định tuyến Internet không dây- video hướng dẫn.How to make the connection settings for RDS and a wireless internet router- video tutorial.Phải làm gì khibạn mất quyền truy cập Internet không dây sau khi cập nhật iOS trên iPhone 7?What to do when you lost access to wireless Internet after updating iOS on your iPhone 7?Nó bao gồm AirPort của Apple, phiên bản máy tính củađiện thoại không dây cho phép người dùng lướt Internet không dây.It includes Apple's AirPort, a computer version of the cordlessphone that would allow the user to surf the Internet wirelessly.Để kết nối với một máy tính bảng Internet không dây( có dây) sử dụng một bộ chuyển đổi micro USB OTG rj 45.On a tablet connect to the internet via wireless(wired) using a micro USB OTG adapter-rj 45.Các giải pháp truy cập và phân phối điểm- đa điểm cho phép các nhà khai thácmạng cung cấp dịch vụ internet không dây tốc độ cao cho khách hàng doanh nghiệp và dân cư.Point to Multipoint distribution andaccess solutions enable network operators to provide high-speed wireless broadband service to business and residential customers.Cả thảy những gì cầnthiết là một kết nối internet không dây và máy tính hoặc máy tính của bạn có thể trở thành một truyền hình hoặc phần mềm xem tivi.All that's needed is really a wireless web connection and your computer or computers can become a tv or televisions.Nếu có đi trên cầu, những cảm biến tương tự trong bê tông sẽ phát hiện vàgửi thông tin qua giao tiếp internet không dây tới xe của bạn.If there's ice on the bridge, the same sensors within the concrete will detect it andcommunicate the knowledge by way of the wireless internet to your automobile.Nếu bạn muốn chia sẻ kết nối Internet không dây trên Windows 8 hoặc 7, bạn sẽ cần sử dụng ứng dụng của bên thứ ba.If you want to share a wireless Internet connection in Windows 8 or 7 with other wireless devices, you will need use a third party app.Com đã hợp tác cùng nhau tạo ra WAP( Wireless Application Protocol) bởi vì họ tin rằngchuẩn chung toàn cầu sẽ tạo ra sự thành công của Internet không dây.Com came together to create the Wireless Application Protocol(WAP) because they believed a universalstandard was critical to the successful implementation of the Wireless Internet.Dạng thỏa thuận này được kỳ vọng là sẽ thu hút nhiều khách hàngmới trên toàn cầu sử dụng Internet không dây qua các mạng 3G tốc độ cao HSPA( high speed downlink/ uplink packet access).The deal is the kind expected to belaunched globally to attract new customers for wireless Internet surfing over 3G networks, via high speed HSPA(high speed downlink/uplink packet access).Skype cũng cung cấp một Skype Wi- Fi Điện thoại là một điện thoại di động không dây cho phép người dùng thực hiện cuộc gọi Skype,bằng cách sử dụng một kết nối Internet không dây.Skype also offers a Skype Wi-Fi Phone, which daing a wireless mobile phone that allows users to make Skype calls,using a wireless Internet connection.Những nhà cung cấp như Cisco Systems và Aruba Wireless Networks đã thêm những đặc tính vào phầncứng mạng để giúp điện thoại Internet không dây có điều kiện phát triển dễ dàng hơn so với một vài năm trước.Vendors such as Cisco Systems and Aruba Wireless Networks have alsoadded features to network hardware to make wireless IP telephony a much easier proposition compared to a couple of years ago.Ở mặt sau của gói, bạn biết rằng thiết bị này có thể được thiết lập để chạy dưới dạng bộ định tuyến, điểm truy cập, bộ mở rộng phạm vi, Cầu Wi-Fi và nhà cung cấp dịch vụ Internet không dây( WISP).On the back side of the package you learn that this device can be set to run as a router, access point, range extender,Wi-Fi Bridge and wireless Internet service provider(WISP).Vì tiêu chuẩn IMEI được sử dụng cho các thiết bị mạng di động mặt đất, nghĩa là máy tính bảng 3G/ 4G,máy tính xách tay với thẻ Internet không dây PCMCIA và các thiết bị di động khác cũng được gắn thẻ với những con số này.Since the IMEI standard is used for any terrestrial cellular network device, it means that 3G/4G tablets,laptops with PCMCIA wireless internet cards, and other mobile equipment are also tagged with these numbers.Với thời gian, nhu cầu và tiến triển tiếp theo, máy bay không người lái bắt đầu được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau- bao gồm kiểm tra, khảo sát, giám sát, an ninh,giao hàng và truy cập Internet không dây.With time, demand, and further progressions, drones began to be used for a variety of other purposes- including for inspections, surveys, surveillance, security,delivery and wireless internet access.Nó cũng sẽ được kết nối Internet không dây để báo thức trên màn hình trong văn phòng bác sĩ hoặc ứng dụng điện thoại thông minh sẽ thông báo cho nhân viên y tế và thành viên gia đình nếu mức oxy của em bé bắt đầu giảm.It also will be connected to the Internet wirelessly so an alarm on a monitor in a doctor's office or smartphone app will notify medical personnel and family members if the baby's oxygen level begins to drop.Sản phẩm điện tử mới như ipad có rất nhiều lợi thế, chẳng hạn như nhanh, tiện lợi, công suất cao, cũng có thể xem phim,nghe nhạc, internet không dây, đọc sách, Shuwang và như vậy.New electronic products like the ipad do have a lot of advantages, such as fast, convenient, high-capacity, can also watch movies,listen to music, wireless internet, read books, Shuwang and so on.Nó cũng sẽ được kết nối Internet không dây để báo thức trên màn hình trong văn phòng bác sĩ hoặc ứng dụng điện thoại thông minh sẽ thông báo cho nhân viên y tế và thành viên gia đình nếu mức oxy của em bé bắt đầu giảm.It also will be connected to the Internet wirelessly, so an alarm on a monitor in a doctor's office or smartphone app would notify medical personnel and family members if the baby's oxygen level begins to drop.Ngoài chương trình giảng dạy toàn diện, học viên sẽ tìm thấy các cơ sở hiện đại bao gồm 63 phòng học, 3 phòng máy tính, 4 quán cà phê internet, 5 phòng chờ sinh viên,quán cà phê và khu vực truy cập internet không dây.In addition to a comprehensive curriculum, students will find modern facilities including 63 classrooms, 3 computer labs, 4 internet cafes, 5 student lounges,a cafeteria, and wireless internet access zones.Nó cũng sẽ được kết nối Internet không dây để báo thức trên màn hình trong văn phòng bác sĩ hoặc ứng dụng điện thoại thông minh sẽ thông báo cho nhân viên y tế và thành viên gia đình nếu mức oxy của em bé bắt đầu giảm.The monitor connects to the Internet wirelessly, so that an alarm in a doctor's office or on a smartphone app can notify medical personnel and family members if the baby's oxygen level begins to drop.Truy cập Internet không dây bằng cách sử dụng Wi- Fi ngày càng trở nên phổ biến và có sẵn trong nhiều khách sạn, quán rượu, nhà ga và trên Schiphol, hoặc cho miễn phí, hoặc với giá cắt cổ qua một trong những“ mạng” quốc gia của các điểm nóng.Wireless Internet access using Wi-Fi is becoming increasingly popular and is available in many hotels, pubs, stations and on Schiphol, either for free, or at extortionate prices through one of the national“networks” of hotspots.Chương trình GovWiFi Hồng Chínhphủ cung cấp truy cập Internet không dây miễn phí thông qua hơn 2000 điểm nóng tại 400 địa điểm trên khắp không gian công cộng trong thành phố bao gồm các thư viện công cộng, văn hóa và các trung tâm giải trí, bảo tàng và công viên lớn.The Hong KongGovernment GovWiFi scheme provides free wireless internet access via over 2000 hotspots at 400 locations throughout public spaces in the city including public libraries, cultural and recreational centers, museums and large parks.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.028

Xem thêm

kết nối internet không dâywireless internet connectiontruy cập internet không dây miễn phícomplimentary wireless internet accessdịch vụ internet không dâywireless internet servicemạng internet không dâywireless internet

Từng chữ dịch

internetdanh từinternetinternetsinternettính từonlinekhôngtrạng từnotneverkhôngngười xác địnhnokhônggiới từwithoutkhôngđộng từfaildâydanh từwireropewirelesscordstring internet khỏiinternet không phải là

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh internet không dây English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Vỉ Mạng Không Dây Tiếng Anh Là Gì