Invite Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "invite" thành Tiếng Việt

mời, gây hứng, hấp dẫn là các bản dịch hàng đầu của "invite" thành Tiếng Việt.

invite verb noun ngữ pháp

(transitive) To ask for the presence or participation of someone or something. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • mời

    verb

    ask for the presence or participation of someone [..]

    You may invite to the festival whoever wants to come.

    Bạn có thể mời bất ai muốn đến Festival.

    MicrosoftLanguagePortal
  • gây hứng

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • hấp dẫn

    adjective verb noun

    That pool really looks inviting.

    Bể bơi đó nhìn rất hấp dẫn.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • lôi cuốn
    • giấy mời
    • lời mời
    • rủ rê
    • sự mời
    • đem lại
    • đưa ra lời mời
    • rủ
    • thỉnh
    • đề nghị
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " invite " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Invite

A UI element, in a conversation window, that accesses the "Invite Someone" menu item. The user can then select a contact to add to the current conversation.

+ Thêm bản dịch Thêm

"Invite" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Invite trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "invite" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Cái Invite