Iq - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Từ viết tắt
iq
- Hệ số thông minh (so với một người bình (thường)) (Intelligence Quotient).
- Viết tắt.
- Hệ số thông minh (so với một người bình (thường)) (Intelligence Quotient).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “iq”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ viết tắt/Không xác định ngôn ngữ
- Viết tắt tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Viết Tắt Iq
-
EQ Và IQ Là Gì? So Sánh Sự Khác Biệt Giữa IQ Và EQ | Medlatec
-
IQ Là Viết Tắt Của Cụm Từ Nào?
-
Các Chỉ Số IQ, EQ, CQ, AQ Là Gì? - Office Saigon
-
IQ Và EQ Là Gì - .vn
-
Iq Là Viết Tắt Của Từ Gì
-
Chỉ Số Thông Minh – Wikipedia Tiếng Việt
-
CON NGƯỜI VÀ 9 CHỈ SỐ CẦN BIẾT (IQ, EQ, CQ, AQ ... - VMIT
-
IQ Có Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Gì? - Chiêm Bao 69
-
IQ Và EQ: Nền Tảng Thành Công Tương Lai Của Trẻ
-
Top 17 Iq Viết Tắt Của Từ Gì Hot Nhất, Bạn Nên Biết - M & Tôi
-
IQ Là Gì? Nghĩa Của Từ Iq - Từ Điển Viết Tắt - Abbreviation Dictionary
-
IQ Là Viết Tắt Của Từ Tiếng Anh... | Đáp án Câu Hỏi đố Của Quizzland
-
Top IQ Việt - IQ Là Viết Tắt Của Cụm Từ "lntelligent... | Facebook