Iron Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng iron
iron /'aiən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sắt chất sắc (thuốc bổ) đồ sắt, đồ dùng bằng sắt bàn là ((thường) số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...)to be in irons → bị khoá tay; bị xiềng xích (từ lóng) súng lụcto have many irons in the fire có nhiều việc trong một lúc có nhiều mưu lắm kếto strike while the iron is hot không để lỡ mất cơ hộitính từ
bằng sắt cứng cỏi, sắt đá nhẫn tâmngoại động từ
tra sắt vào; bọc sắt xiềng xích là (quần áo...)nội động từ
là quần áoto iron out giải quyết (khó khăn, vấn đề...) ← Xem thêm từ irksomeness Xem thêm từ iron age →Các câu ví dụ:
1. The very large ore carrier (VLOC) Stellar Daisy owned and operated by South Korea's Polaris Shipping based in Busan was sailing from Brazil to China carrying iron ore when it sent a distress signal to the ship operator on Friday, Yonhap said.
Nghĩa của câu:Tàu chở quặng rất lớn (VLOC) Stellar Daisy do Polaris Shipping của Hàn Quốc có trụ sở tại Busan sở hữu và điều hành đang đi từ Brazil đến Trung Quốc chở quặng sắt khi nó gửi tín hiệu báo nguy cho người điều hành tàu vào thứ Sáu, Yonhap cho biết.
Xem thêm →2. Historical attractions include the D’ran iron bridge, Cham Tower-Da Lat railway station, and Ngoan Muc (Stunning) Pass.
Nghĩa của câu:Các điểm tham quan lịch sử bao gồm cầu sắt D'ran, tháp Chăm-ga Đà Lạt và đèo Ngoạn Mục (Tuyệt đẹp).
Xem thêm →3. - A total of 340,000 tons of iron ore limonite can be exported from Quy Xa mine, north of Lao Cai province.
Xem thêm →4. Vietnamese regulations require iron ore producers to prioritize domestic sales, and in 2012, the Prime Minister banned ore exports to prevent depletion of natural resources and minimize impacts.
Xem thêm →5. However, a large amount of iron ore remains in the domestic market, leading to businesses breaking contracts and asking to export this ore instead.
Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về iron /'aiən/Từ vựng liên quan
i onLink Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Phiên âm Của Iron
-
Iron - Wiktionary Tiếng Việt
-
IRON | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Iron - Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'iron' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Các Sai Lầm Thường Gặp Phải Khi Phát âm Tiếng Anh
-
IRON - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Iron Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Siêu Anh Hùng IRON MAN Phiên Bản Bend And Flex - Mykingdom
-
Sắt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Iron-bar Là Gì, Nghĩa Của Từ Iron-bar | Từ điển Anh - Việt
-
Tip-iron Là Gì, Nghĩa Của Từ Tip-iron | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Iron, Từ Iron Là Gì? (từ điển Anh-Việt)