Ironically | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: ironically Best translation match:
Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
ironically | * phó từ - mỉa mai, trớ trêu |
English | Vietnamese |
ironically | cách mỉa mai ; mỉa mai là ; mỉa mai thay ; oái ăm thay ; trớ trêu là ; trớ trêu thay ; |
ironically | cách mỉa mai ; mỉa mai là ; mỉa mai thay ; oái ăm thay ; trớ trêu là ; trớ trêu thay ; |
English | Vietnamese |
angle-iron | * danh từ - (kỹ thuật) thép góc |
barking iron | * danh từ - (từ lóng) súng lục |
cast iron | * danh từ - gang |
cast-iron | * tính từ - bằng gang - cứng cỏi, gang thép, không mệt mỏi =cast-iron will+ ý chí gang thép |
cramp-iron | * danh từ - thanh kẹp, má kẹp ((cũng) cramp) |
crude iron | * danh từ - gang |
flat-iron | * danh từ - bàn là |
grappling-iron | -iron) /'græpliɳ,aiən/ * danh từ - (hàng hải) neo móc (có nhiều móc) - (sử học) móc sắt (để móc thuyền địch) - neo khí cầu |
hoop-iron | * danh từ - dải sắt để làm đai |
ingot iron | * danh từ - (kỹ thuật) sắt thỏi |
iron age | * danh từ - thời kỳ đồ sắt - thời kỳ tàn bạo, thời đại áp bức |
iron cross | * danh từ - huân chương chữ thập sắt (của Đức) |
iron curtain | * danh từ - màn sắt (từ đế quốc dùng để chỉ sự ngăn cấm tin... của các nước xã hội chủ nghĩa) |
iron hand | * danh từ - sự kiểm soát chặt chẽ; sự cai trị hà khắc, bàn tay sắt ((nghĩa bóng)) |
iron horse | * danh từ - ngựa sắt (đầu máy xe lửa, xe đạp...) |
iron law | * danh từ - quy luật không thay đổi được, nguyên tắc không thay đổi được, luật sắt ((nghĩa bóng)) |
iron law of wages | * danh từ - (kinh tế); (chính trị) thuyết tiền lương, đảm bảo tối thiểu (cho rằng tiền lương có xu hướng đạt mức sống tối thiểu) |
iron lung | * danh từ - phổi nhân tạo |
iron man | * danh từ - người xương đồng da sắt, người có thể làm việc nặng lâu không biết mỏi - máy làm thay người - tờ giấy bạc một đô la; đồng đô la bạc |
iron rations | * danh từ - (quân sự) khẩu phần dự trữ cuối cùng |
iron-bound | * tính từ - bó bằng sắt - đầy mỏm đá lởm chởm - (nghĩa bóng) hắc; cứng rắn |
iron-fisted | * tính từ - nhẫn tâm, tàn bạo; độc đoán - hà tiện, keo kiệt |
iron-grey | * tính từ - xám sắt * danh từ - màu xám sắt |
iron-handed | * tính từ - kiểm soát chặt chẽ; cai trị hà khắc, có bàn tay sắt ((nghĩa bóng)) |
iron-handedness | * danh từ - tính chất chặt chẽ; tính chất hà khắc |
iron-hearted | * tính từ - nhẫn tâm, lòng sắt đá |
iron-heartedness | * danh từ - tính nhẫn tâm, tính sắt đá |
iron-jawed | * tính từ - có hàm sắt, có hàm cứng như sắt - kiên quyết |
iron-mould | * danh từ - vết gỉ sắt |
iron-stone | * danh từ - (khoáng chất) quặng sắt |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Trớ Trêu Trong Tiếng Anh
-
Trớ Trêu In English - Glosbe Dictionary
-
Trớ Trêu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'trớ Trêu' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
TRỚ TRÊU THAY In English Translation - Tr-ex
-
ĐIỀU TRỚ TRÊU LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tình Huống Trớ Trêu Là Gì?
-
Irony | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Học Tiếng Anh: Các Tình Huống Dở Khóc Dở Cười Khi Nghe Nhầm!
-
"trớ Trêu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"trớ Trêu" Là Gì? Nghĩa Của Từ Trớ Trêu Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Những Từ Tiếng Anh Thường Bị Nhầm Nghĩa - VnExpress
-
Biến Tấu “just Kidding” Thành Nhiều Kiểu Khác Nhau - Pasal
-
Trớ Trêu - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Những Từ Ngữ Khiến Bạn Thành Ngốc Nghếch - BBC News Tiếng Việt