Irony | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
irony
noun /ˈaiərəni/ plural ironies Add to word list Add to word list ● a form of deliberate mockery in which one says the opposite of what is obviously true sự mỉa mai His playful sense of irony adds much to his performances as a comedian. ● seeming mockery in a situation, words etc sự trớ trêu The irony of the situation was that he stole the money which she had already planned to give him.Xem thêm
ironic ironically(Bản dịch của irony từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của irony
irony But when conversational irony is considered, the inappropriateness of analysis in terms of utterances lifted from any conversational context becomes clear. Từ Cambridge English Corpus Second irony: the attacks fulfil a role that they are not meant to. Từ Cambridge English Corpus The irony is, of course, that the serial-sequential nature of speech is precisely the property that a writing system avoids. Từ Cambridge English Corpus Throughout, he did not allow the role's personified irony to come out. Từ Cambridge English Corpus The idea of imperial federation threw up its own ironies. Từ Cambridge English Corpus On the contrary, the vocal and musical surroundings reinforce an atmosphere of sincerity rather than irony. Từ Cambridge English Corpus The longer the chorus sings of the city's prosperous past, the greater the irony in view of the shreds hanging down the young king's armour. Từ Cambridge English Corpus Only when familiar irony is used in a literally biasing context can its salient ironic interpretation be suppressed and discarded. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C2,C2Bản dịch của irony
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 反效果, 具有諷刺意味的情況, 出乎意料的情況… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 反效果, 具有讽刺意味的情况, 出乎意料的情况… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha ironía, ironía [feminine, singular]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha ironia, ironia [feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Nhật in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan दैवदुर्विलास, उपरोधिकपणा… Xem thêm tuhaflık, acayiplik, gariplik… Xem thêm ironie [feminine], ironie… Xem thêm 皮肉(ひにく)… Xem thêm ironie… Xem thêm ஒரு குறிப்பிட்ட விளைவைக் கொண்டிருக்க வேண்டும் என்று கருதப்பட்ட ஒன்று எதிர்மாறான அல்லது மிகவும் மாறுபட்ட விளைவைக் கொண்டிருக்கும் சூழ்நிலை, வேடிக்கையாக இருப்பதற்கான ஒரு வழியாக, நீங்கள் சொல்வதற்கு நேர்மாறான சொற்களைப் பயன்படுத்துதல்… Xem thêm विडंबना, व्यंग, व्यंगोक्ति… Xem thêm વિડંબના, દેખીતી વિપરીતતા, અવળવાણી… Xem thêm ironi… Xem thêm ironi… Xem thêm ironi… Xem thêm die Ironie… Xem thêm ironi [masculine], spøk [masculine], overraskelse [masculine]… Xem thêm ستم ظریفی, عجیب بات, طنزیہ لہجہ میں الٹی بات کہنا… Xem thêm іронія… Xem thêm ఏదైనా ఒక నిర్దిష్ట ఫలితాన్ని కలిగి ఉండటానికి ఉద్దేశించినా, దానికి విరుద్ధంగా లేదా పూర్తిగా భిన్నమైన ఫలితం కలిగి ఉన్న పరిస్థితి, సరదాగా ఉండటానికి ఒక మార్గంగా… Xem thêm বিদ্রূপ, মজার উপায় হিসাবে আপনি যা বোঝাতে চান তার বিপরীত শব্দের ব্যবহার… Xem thêm ironie… Xem thêm ironi, kelucuan… Xem thêm ถ้อยคำแดกดัน, ถ้อยคำเย้ยหยัน… Xem thêm ironia… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của irony là gì? Xem định nghĩa của irony trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
ironing-board ironmonger ironmongery irons irony irradiate irradiation irrational irrationality {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
record
UK /rɪˈkɔːd/ US /rɪˈkɔːrd/to keep information for the future, by writing it down or storing it on a computer
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add irony to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm irony vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Trớ Trêu Tiếng Anh La Gi
-
Trớ Trêu In English - Glosbe Dictionary
-
Trớ Trêu Thay In English - Glosbe Dictionary
-
Trớ Trêu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Trớ Trêu Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
TRỚ TRÊU THAY In English Translation - Tr-ex
-
"trớ Trêu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ironically | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Trớ Trêu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "trớ Trêu" - Là Gì?
-
Những Từ Tiếng Anh Thường Bị Nhầm Nghĩa - VnExpress
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Bạn Nên Biết Khi đi Làm ở Công Ty Nước Ngoài
-
Nghĩa Của Từ Trớ Trêu - Từ điển Việt