Israel - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt
[sửa] Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:IsraelCách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
it˧˥ zaː˧˧ ɛn˧˧ | ḭt˩˧ ʐaː˧˥ ɛŋ˧˥ | ɨt˧˥ ɹaː˧˧ ɛŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
it˩˩ ɹaː˧˥ ɛn˧˥ | ḭt˩˧ ɹaː˧˥˧ ɛn˧˥˧ |
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
it˧˥ zaː˧˧ ɛw˧˧ | ḭt˩˧ ʐaː˧˥ ɛw˧˥ | ɨt˧˥ ɹaː˧˧ ɛw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
it˩˩ ɹaː˧˥ ɛw˧˥ | ḭt˩˧ ɹaː˧˥˧ ɛw˧˥˧ |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Anh Israel, từ tiếng Do Thái ישראל (Yisrā'el).
Danh từ riêng
[sửa]Israel
- Một quốc gia theo chế độ cộng hòa ở vùng Trung Đông bên cạnh Địa Trung Hải.
Đồng nghĩa
[sửa]- Do Thái
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]nước Israel
- IPA: /ˈɪz.riəl/
nhân dân Do Thái
- IPA: /ˈɪz.raɪ.ɛɫ/
Danh từ
[sửa]Israel /ˈɪz.ri.əl/
- Nước Israel.
- Nhân dân Do Thái.
- (Nghĩa bóng) Nhóm người được Chúa chọn.
Tham khảo
[sửa]- "Israel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Tiếng Israel
-
Israel – Wikipedia Tiếng Việt
-
Israel Nói Tiếng Gì ? Ngôn Ngữ Được Sử Dụng Nhiều Nhất Tại Isreal
-
Học Tiếng Hebrew (tiếng Do Thái) - UTalk
-
Nguyên Nhân Vì Sao Người Israel Nói Tiếng Anh Siêu đẳng
-
Người Israel Nói Tiếng Gì ? Người Do Thái Nói Tiếng Anh Như Nào ...
-
Các Bài Học Tiếng Do Thái: Gặp Người Mới - LingoHut
-
Bản Dịch Của Israel – Từ điển Tiếng Anh–Trung Quốc Phổ Thông
-
Du Học Israel Bằng Tiếng Anh Miễn Phí + Học Bổng Vào Năm 2022
-
Acceptance Agents - Israel | Internal Revenue Service
-
Tự Học Tiếng Do Thái - Giới Thiệu Và Bảng Chữ Cái - O₂ Education
-
Israel
-
Hebrew Language | Origin, History, Alphabet, & Facts | Britannica
-
Israel Nói Putin Xin Lỗi Về Phát Ngôn 'Hitler Mang Dòng Máu Do Thái ...