ÍT AI BIẾT RẰNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ÍT AI BIẾT RẰNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ít ai biết rằngfew know thatít ai biết rằngfew are aware thatfew realize thatít nhận ra rằngít ai biết rằng

Ví dụ về việc sử dụng Ít ai biết rằng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Và ít ai biết rằng Ls.Little did anyone know that when I.Mọi người đều biết Texterro là một công ty có thểviết các văn bản chuyên gia, nhưng ít ai biết rằng chúng tôi có thể tạo ra các video chất lượng cao.Everyone knows Texterro as acompany that can write expert texts, but few know that we can create high-quality videos.Nhưng ít ai biết rằng ông là.But hardly any one knows that he would be a.Trong khi hầu hết mọi người đều nghĩ vềông như một tác gia vĩ đại nhất của thế kỷ XIX, ít ai biết rằng, Tolstoy cũng là một nhà tư tưởng xã hội và chính trị xuất sắc.While most toletoy think of him asone of the 19th century's greatest sx, few are aware that he was also one of its most radical social and political thinkers.Ít ai biết rằng món quà là của cô ấy.Little does he know that the the gift is her.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từbiết cách em biếtcậu biếtcon biếtcảnh sát cho biếtbiết nơi biết sự thật biết nhau chị biếtbiết cậu HơnSử dụng với trạng từchưa biếtbiết rõ đều biếtchẳng biếtcũng biếtluôn biếtbiết nhiều hơn biết rất ít biết rất rõ chả biếtHơnSử dụng với động từcho biết thêm biết bao nhiêu báo cáo cho biếtđể biết liệu muốn biết liệu biết sử dụng thông báo cho biếtcho biết quyết định muốn được biếtcho biết nghiên cứu HơnNhiều người biết rằng huyết áp cao có thể dẫn đến đột quỵ hoặccơn đau tim, song ít ai biết rằng đây cũng là nguyên nhân phổ biến nhất gây tổn thương thận.Although many people may be aware that high blood pressure can lead to a stroke orheart attack, few know that it is also the most common cause of kidney damage.Nhưng ít ai biết rằng cách đây hơn 40….Little did anyone know that over 40 years later….Mặc dù nhiều người biết rằng huyết áp cao có thể dẫn đến đột quỵ hoặccơn đau tim, song ít ai biết rằng đây cũng là nguyên nhân phổ biến nhất gây tổn thương thận.Although many may be aware that high blood sugar pressure can lead to a stroke or heart attack,only few know that it is also the most common cause of kidney damage.Ít ai biết rằng nó là sai lầm vô cùng nghiêm trọng.Little did they know that this would be a huge mistake.Lượng khách tới đây mỗi ngày rất đông nhưng ít ai biết rằng, ngay dưới chân núi có một khu rừng nguyên sinh mang tên Aokigahara nổi danh vì giai thoại sởn tóc gáy của những vụ tự tử bí ẩn.The number of tourists comehere every day is very crowded, but few know that, at the foot of the mountain there is a primeval forest called Aokigahara famous anecdote creepy because of the mysterious suicide.Ít ai biết rằng đằng sau đó là cả một câu chuyện.Little do they know that there's an entire history behind that..Mặc dù kiến trúc của chùa không cònnguyên vẹn như chùa khác ở phía bắc, ít ai biết rằng chùa là địa điểm nơi chống Mỹ và chống Sài phong trào chế độ bù nhìn Gòn của chư Tăng Ni đã được tung ra.Though the architecture of the pagoda isnot intact like other pagodas in the north, few know that the pagoda was the venue where the anti-US and anti-Sai Gon puppet regime movements of Buddhist monks and nuns were launched.Ít ai biết rằng Triều Tiên còn có quy định riêng về bóng rổ.Hardly anyone knows that North Korea has its own rules of basketball.Tuy nhiên ít ai biết rằng họ đang âm thầm hủy hoại sức khỏe của mình.But little they know that they are destroying their own lives.Ít ai biết rằng Mary thuộc dòng dõi vua chúa, như chồng bà ấy.Few realize that Mary was descended from kings, just as her husband was.Ít ai biết rằng vào năm 11 tuổi, Messi được chuẩn đoán thiếu hóoc môn tăng trưởng.Only a few know that at the age of 11, Messi was diagnosed with a growth hormone deficiency.Ít ai biết rằng Trung Quốc đã trả một cái giá khủng khiếp cho một chương trình kích thích chệch hướng và phí phạm.Little did we know that China paid a huge price for a misguided and wasteful stimulus program.Nhưng ít ai biết rằng, phía sau những lộng lẫy, kiêu sa ấy là không ít những câu chuyện' hậu trường' nhiều sắc thái.But few know that, behind the splendor, the pride is not less“behind the scenes” of many shades.Ít ai biết rằng một vụ giết người đã được lên kế hoạch và một người trên chuyến tàu này có thể phạm tội như vậy.Little did he know that a murder was planned and that a person on this train was able of committing such crime.Ít ai biết rằng người đứng sau lèo lái cuộc thi sắc đẹp uy tín nhất thế giới- Miss Earth là một bóng hồng, một nữ doanh nhân.Few know that the person behind the wheel of the most prestigious beauty contest in the world- Miss Earth is a rose, a businesswoman.Com, nhưng ít ai biết rằng bạn chỉ phải trả khoảng 0,3 USD( giá ở thời điểm viết bài) cho mỗi lượt nhấp chuột nhờ một chiến dịch remarketing tuyệt vời!Com, but little do they know that you're only paying around $0.30 per click because of an awesome remarketing campaign!Ít ai biết rằng Norman Osborn thực ra còn sống, và nghĩ ra một kế hoạch tổng thể mà anh hy vọng sẽ làm hỏng Spider- Man mãi mãi.Little did anyone know that Norman Osborn was in fact alive, and devising a master plan that he hoped would ruin Spider-Man forever.Ít ai biết rằng, Maria Ozawa là một trong những nữ sinh ưu tú có thể nói tốt cả tiếng Anh lẫn tiếng Nhật tại một trường quốc tế ở Hokkaido.Little one knows that Maria Ozawa is one of the elite girls who speaks well both in English and Japanese at an international school in Hokkaido.Nhưng ít ai biết rằng các chất gây ung thư trong khói thuốc lá có thể di chuyển từ phổi tới phần còn lại của cơ thể, gây ra các loại ung thư khác.But few realize that the cancer-causing chemicals in tobacco smoke can travel from the lungs to the rest of the body, causing other types of cancer.Thế nhưng ít ai biết rằng vào thời điểm hạt nhân đầu tiên được phát hành vào năm 1991, nền tảng này chỉ được tạo thành từ khoảng 10.000 dòng code- baby Linux!But few know that by the time the first kernel was released in 1991, the platform was made up of only about 10,000 lines of code- baby Linux!Ít ai biết rằng lúa mạch có thể chữa lành và thoát khỏi nó trong một ngày, vì điều này bạn chỉ cần biết cốt truyện cầu nguyện cũ, mà tổ tiên chúng ta đã sử dụng để loại bỏ tai họa này.Few know that barley can heal and get rid of it in one day, for this you only need to know the old prayer-plot, which our ancestors used to rid this scourge.Có lẽ ít ai biết rằng trước khi trở thành một thương hiệu xây dựng điện thoại thông minh và các công cụ khác cho gia đình, hơn là để đơn giản hóa cuộc sống nói chung, Xiaomi là một nhà phần mềm.Perhaps few know that before being a brand that builds smartphones and other tools for the home, rather than for the simplification of life in general, Xiaomi was a software house.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 27, Thời gian: 0.0291

Từng chữ dịch

íttrạng từlesslittleítngười xác địnhfewsomeíttính từfeweraiđại từwhooneanyonesomeoneanybodybiếtđộng từknowtellunderstandlearnbiếtbe awarerằngngười xác địnhthatrằngđộng từsaying isuzuít ai có thể

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ít ai biết rằng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Có Ai Biết Rằng