ít Nói Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "ít nói" thành Tiếng Anh
close-mouthed, taciturn, silent là các bản dịch hàng đầu của "ít nói" thành Tiếng Anh.
ít nói + Thêm bản dịch Thêm ít nóiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
close-mouthed
adjectiveTôi không mấy tin những người ít nói.
I distrust a close-mouthed man.
GlosbeMT_RnD -
taciturn
adjectiveTemperamentally untalkative, silent.
Có lẽ tôi thích sự khó gần và ít nói hơn.
No, I prefer to be unsociable and taciturn.
omegawiki -
silent
adjectiveÔng là kiểu người mạnh mẽ, ít nói.
You're the strong, silent type.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- uncommunicative
- dumb
- reticent
- telling little
- tight-lipped
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ít nói " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "ít nói" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Kẻ ít Nói Tiếng Anh Là Gì
-
Ít Nói Tiếng Anh Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Người Ít Nói Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
"Ít Nói" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
ít Nói Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ít Nói - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ ít Nói Bằng Tiếng Anh
-
ÍT NÓI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 10 ít Nói Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Hội Buôn Chuyện
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Từ điển Việt Anh "ít Nói" - Là Gì?
-
Tính Cách ít Nói Trong Tiếng Anh - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking
-
Cách Nói Chuyện Với Con Bạn Về Nạn Bắt Nạt | UNICEF Việt Nam
-
Những Câu Nói Hay Trong Tiếng Anh Về Tình Bạn