It's - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Viết tắt của 'it is' hoặc 'it has'.
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪts/
Phiên âm (Hoa kỳ) (tập tin)
Từ đồng âm
[sửa]- it
Từ viết tắt
[sửa]it’s
- It is.
- It’s coming right for us! - Nó đang đến ngay cho chúng ta!
- It has.
- It’s been a long time since I’ve had cheesecake. - Đã lâu quá rồi tôi chưa ăn món bánh pho mát.
- Mục từ tiếng Anh
- Từ viết tắt
- Từ viết tắt tiếng Anh
Từ khóa » Viết Tắt Của Is
-
11 Ký Tự Viết Tắt Thường Gặp Trong Tiếng Anh [Lưu Trữ]
-
Những điều Cần Biết để Viết Tắt Tiếng Anh đúng Cách - VnExpress
-
Cách Phân Biệt Is Và Has Trong Từ Viết Tắt 's - Tiếng Anh Lớp 6 - Lazi
-
Động Từ TO BE Trong Tiếng Anh
-
Danh Sách Tên, Tên Viết Tắt Của Các Quốc Gia Trên Thế Giới - VNNIC
-
Các Từ Viết Tắt Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Trên Internet
-
[Bài Học Tiếng Anh Giao Tiếp] Bài 33 -Từ Viết Tắt - Pasal
-
CÁC TỪ VIẾT TẮT THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH - Langmaster
-
Những Từ Viết Tắt Thông Dụng Trong Tiếng Anh - Paris English
-
Tìm định Nghĩa Từ Viết Tắt - Microsoft Support
-
S - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bạn đã Biết 10 Từ Viết Tắt Tiếng Anh Thông Dụng Trên Internet Này Chưa?
-
Giải Nghĩa 10 Cụm Từ Viết Tắt Tiếng Anh Phổ Biến Nhất Hiện Nay