It's - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Từ đồng âm
    • 1.4 Từ viết tắt
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Từ nguyên

Viết tắt của 'it is' hoặc 'it has'.

Cách phát âm

  • IPA: /ɪts/
  • Phiên âm (Hoa kỳ)(tập tin)

Từ đồng âm

  • it

Từ viết tắt

it’s

  1. It is.
    • It’s coming right for us! - Nó đang đến ngay cho chúng ta!
  2. It has.
    • It’s been a long time since I’ve had cheesecake. - Đã lâu quá rồi tôi chưa ăn món bánh pho mát.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=it%27s&oldid=2281266” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ viết tắt/Không xác định ngôn ngữ
  • Từ viết tắt tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục it's 22 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Viết Tắt Của Is