It's - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Từ đồng âm
    • 1.4 Từ viết tắt
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Viết tắt của 'it is' hoặc 'it has'.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪts/
  • Phiên âm (Hoa kỳ)(tập tin)

Từ đồng âm

[sửa]
  • it

Từ viết tắt

[sửa]

it’s

  1. It is.
    • It’s coming right for us! - Nó đang đến ngay cho chúng ta!
  2. It has.
    • It’s been a long time since I’ve had cheesecake. - Đã lâu quá rồi tôi chưa ăn món bánh pho mát.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=it%27s&oldid=2084892” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ viết tắt
  • Từ viết tắt tiếng Anh

Từ khóa » Viết Tắt Của It Has