Ja Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
vâng, dạ, phải là các bản dịch hàng đầu của "ja" thành Tiếng Việt.
ja interjection adverb ngữ phápplus (umgangssprachlich) [..]
+ Thêm bản dịch Thêm jaTừ điển Tiếng Đức-Tiếng Việt
-
vâng
adverbEin Wort, das benutzt wird, um Zustimmung oder Bekräftigung für etwas auszudrücken.
Das Offensichtliche, ja, aber was sonst?
Dĩ nhiên, vâng, nhưng còn gì khác?
omegawiki -
dạ
nounEin Wort, das benutzt wird, um Zustimmung oder Bekräftigung für etwas auszudrücken.
Normalerweise sind das Fragen die man mit " Ja " beantwortet.
Ta nghĩ rằng cháu sẽ dạ
omegawiki -
phải
adjectiveEin Wort, das benutzt wird, um Zustimmung oder Bekräftigung für etwas auszudrücken.
Na ja, bau genug Druck auf und jemand plaudert.
Nếu gây đủ sức ép, ai đó sẽ phải nói thôi.
omegawiki
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- có
- ờ
- ừ
- rồi
- được
- ở
- chưa
- có chứ
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ja " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Ja noun neuter ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm"Ja" trong từ điển Tiếng Đức - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Ja trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Thêm ví dụ ThêmBản dịch "ja" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Ja Trong Tiếng đức
-
Chữ "Dạ" Tiếng Việt Và Chữ "Ja" Tiếng Đức Khác Nhau Thế Nào?
-
Ja Tiếng Đức Là Gì? - Từ điển Đức-Việt
-
Chữ “Dạ” Tiếng Việt Và Chữ “Ja” Tiếng Đức Khác Nhau Thế Nào?
-
CHỮ DẠ TIẾNG VIÊT VÀ CHỮ JA TIẾNG ĐỨC KHÁC NHAU THẾ ...
-
Cách Sử Dụng Ja, Nein Và... - Học Tiếng Đức - .vn | Facebook
-
W-Fragen Và Ja/Nein-Fragen: Các Dạng Câu Hỏi Trong Tiếng Đức (A1)
-
Phủ định Trong Tiếng Đức: Cách Nói Và Mẹo Học Hiệu Quả
-
Đại Từ Nhân Xưng Trong Tiếng Đức Và Cách Sử Dụng
-
Cách Sử Dụng Chính Xác Các Từ Tiếng Đức Khó Hiểu, Như Doch
-
Bài 44: Đại Từ Trong Tiếng Đức
-
Bài 49: Một Số Liên Từ Tiếng Đức
-
Modalpartikel Trong Tiếng Đức - Trường Học Tiếng Đức HALLO
-
10 Mẫu Từ Lóng Tiếng Đức Mà Bạn Không Bao Giờ được Dạy Trong Lớp ...
-
CÁC DẠNG CÂU HỎI TRONG TIẾNG ĐỨC - Nein-fragen - EI Germany