Japan
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- japan
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- sơn mài Nhật; đồ sơn mài Nhật
- đồ sứ Nhật
- lụa Nhật
+ ngoại động từ
- sơn bằng sơn mài Nhật
- sơn đen bóng (như sơn mài Nhật)
- Từ đồng nghĩa: Japan Nippon Nihon Japanese Islands Japanese Archipelago
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "japan": japan jovian javan
- Những từ có chứa "japan": japan japanese japanese-speaking japanesque
- Những từ có chứa "japan" in its definition in Vietnamese - English dictionary: đông du Phan Bội Châu lịch sử
Từ khóa » Japan Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Japan Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Japanese Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
JAPAN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
JAPANESE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Japan - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ Japanese - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Japan Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
JAPAN Là Gì? -định Nghĩa JAPAN | Viết Tắt Finder
-
Japan Nghĩa Là Gì - Bất Động Sản ABC Land
-
Tại Sao Nhật Bản Lại được Gọi Là Japan - Nippon Kiyoshi
-
Japan Nghĩa Là Gì? - Selfomy Hỏi Đáp
-
Tại Sao Nhật Bản Tiếng Anh Lại Gọi Là Japan? - Xuất Khẩu Lao động
-
Japan Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nước Nhật Tiếng Anh Là Gì? Japan Hay Japanese?