Japan

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. japan
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
japan Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: japan Phát âm : /dʤə'pæn/

+ danh từ

  • sơn mài Nhật; đồ sơn mài Nhật
  • đồ sứ Nhật
  • lụa Nhật

+ ngoại động từ

  • sơn bằng sơn mài Nhật
  • sơn đen bóng (như sơn mài Nhật)
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  Japan Nippon Nihon Japanese Islands Japanese Archipelago
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "japan"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "japan" japan jovian javan
  • Những từ có chứa "japan" japan japanese japanese-speaking japanesque
  • Những từ có chứa "japan" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  đông du Phan Bội Châu lịch sử
Lượt xem: 1261 Từ vừa tra + japan : sơn mài Nhật; đồ sơn mài Nhật

Từ khóa » Japan Nghĩa Là Gì