Jar Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ jar tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm jar tiếng Anh jar (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ jar

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

jar tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ jar trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ jar tiếng Anh nghĩa là gì.

jar /dʤɑ:/* danh từ- vại, lọ, bình- (điện học) chai= Leyden jar+ chai lêdden- ((thông tục)) on the jar; on a jar; on jar hé mở (cửa)- tiếng động chói tai; tiếng ken két làm gai người- sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh (làm chói tai)- sự choáng người, sự choáng óc; sự gai người; sự bực bội, sự khó chịu (thần kinh, cân não...)=the news gave me a nasty jar+ tin đó làm tôi bực bội khó chịu- sự va chạm (quyền lợi...), sự bất đồng, sự không hoà hợp (ý kiến...)- sự bất hoà, sự cãi nhau- (kỹ thuật) sự rung, sự chấn động* nội động từ- phát ra tiếng động chói tai; kêu ken két làm gai người- (+ upon) gây cảm giác khó chịu, gây bực bội=to jar upon ear+ gây chói tai=to jar uopn nerves+ gây bực bội thất kinh- (+ upon, against) cọ ken két, nghiến ken két- ((thường) + with) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp (quyền lợi, ý kiến...)- cãi nhau- (kỹ thuật) rung, chấn động* ngoại động từ- làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh- làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người- làm choáng (óc), làm gai (người...), làm chói (tai...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...)

Thuật ngữ liên quan tới jar

  • re-enact tiếng Anh là gì?
  • ignited tiếng Anh là gì?
  • nonagon tiếng Anh là gì?
  • sharpers tiếng Anh là gì?
  • duelling tiếng Anh là gì?
  • diskettes tiếng Anh là gì?
  • parameterization tiếng Anh là gì?
  • -tron tiếng Anh là gì?
  • lummy tiếng Anh là gì?
  • stances tiếng Anh là gì?
  • unkindled tiếng Anh là gì?
  • admiral of the fleet tiếng Anh là gì?
  • pea-soupy tiếng Anh là gì?
  • skeletonise tiếng Anh là gì?
  • diplontic tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của jar trong tiếng Anh

jar có nghĩa là: jar /dʤɑ:/* danh từ- vại, lọ, bình- (điện học) chai= Leyden jar+ chai lêdden- ((thông tục)) on the jar; on a jar; on jar hé mở (cửa)- tiếng động chói tai; tiếng ken két làm gai người- sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh (làm chói tai)- sự choáng người, sự choáng óc; sự gai người; sự bực bội, sự khó chịu (thần kinh, cân não...)=the news gave me a nasty jar+ tin đó làm tôi bực bội khó chịu- sự va chạm (quyền lợi...), sự bất đồng, sự không hoà hợp (ý kiến...)- sự bất hoà, sự cãi nhau- (kỹ thuật) sự rung, sự chấn động* nội động từ- phát ra tiếng động chói tai; kêu ken két làm gai người- (+ upon) gây cảm giác khó chịu, gây bực bội=to jar upon ear+ gây chói tai=to jar uopn nerves+ gây bực bội thất kinh- (+ upon, against) cọ ken két, nghiến ken két- ((thường) + with) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp (quyền lợi, ý kiến...)- cãi nhau- (kỹ thuật) rung, chấn động* ngoại động từ- làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh- làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người- làm choáng (óc), làm gai (người...), làm chói (tai...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...)

Đây là cách dùng jar tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ jar tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

jar /dʤɑ:/* danh từ- vại tiếng Anh là gì? lọ tiếng Anh là gì? bình- (điện học) chai= Leyden jar+ chai lêdden- ((thông tục)) on the jar tiếng Anh là gì? on a jar tiếng Anh là gì? on jar hé mở (cửa)- tiếng động chói tai tiếng Anh là gì? tiếng ken két làm gai người- sự rung chuyển mạnh tiếng Anh là gì? sự chao đảo mạnh (làm chói tai)- sự choáng người tiếng Anh là gì? sự choáng óc tiếng Anh là gì? sự gai người tiếng Anh là gì? sự bực bội tiếng Anh là gì? sự khó chịu (thần kinh tiếng Anh là gì? cân não...)=the news gave me a nasty jar+ tin đó làm tôi bực bội khó chịu- sự va chạm (quyền lợi...) tiếng Anh là gì? sự bất đồng tiếng Anh là gì? sự không hoà hợp (ý kiến...)- sự bất hoà tiếng Anh là gì? sự cãi nhau- (kỹ thuật) sự rung tiếng Anh là gì? sự chấn động* nội động từ- phát ra tiếng động chói tai tiếng Anh là gì? kêu ken két làm gai người- (+ upon) gây cảm giác khó chịu tiếng Anh là gì? gây bực bội=to jar upon ear+ gây chói tai=to jar uopn nerves+ gây bực bội thất kinh- (+ upon tiếng Anh là gì? against) cọ ken két tiếng Anh là gì? nghiến ken két- ((thường) + with) va chạm tiếng Anh là gì? xung đột tiếng Anh là gì? bất đồng tiếng Anh là gì? mâu thuẫn tiếng Anh là gì? không hoà hợp (quyền lợi tiếng Anh là gì? ý kiến...)- cãi nhau- (kỹ thuật) rung tiếng Anh là gì? chấn động* ngoại động từ- làm rung động mạnh tiếng Anh là gì? làm chấn động mạnh- làm kêu chói tai tiếng Anh là gì? làm kêu ken két gai người- làm choáng (óc) tiếng Anh là gì? làm gai (người...) tiếng Anh là gì? làm chói (tai...) tiếng Anh là gì? làm bực bội tiếng Anh là gì? làm khó chịu (thần kinh tiếng Anh là gì? cân não...)

Từ khóa » Jar Có Nghĩa Là Gì